Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
9801 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3-27x
9802 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3-6x^2-63x
9803 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^4-8x^2
9804 Vẽ Đồ Thị f(x)=xe^x
9805 Vẽ Đồ Thị f(x)=xe^(-x)
9806 Vẽ Đồ Thị x=2 căn bậc hai của y
9807 Vẽ Đồ Thị x căn bậc hai của 2-x^2
9808 Ước Tính Tích Phân tích phân của 6e^x đối với x
9809 Vẽ Đồ Thị x=y^2-5y
9810 Vẽ Đồ Thị x=4+y^2
9811 Vẽ Đồ Thị y=2x^2+5x
9812 Vẽ Đồ Thị y=2x^3+9x^2-24x-10
9813 Vẽ Đồ Thị y=2x^3-24x-6
9814 Vẽ Đồ Thị y=14x-2x^2
9815 Vẽ Đồ Thị y=12x-3x^2
9816 Vẽ Đồ Thị y=17x-6x^2
9817 Vẽ Đồ Thị y=2((|x|+1)/3)
9818 Vẽ Đồ Thị y=x^3y=4x^2
9819 Vẽ Đồ Thị y=x^3-4x^2-3x+2
9820 Vẽ Đồ Thị y=x^3-3x+5
9821 Vẽ Đồ Thị y=x^3-3x^2+3
9822 Vẽ Đồ Thị y=-x^2-5x+6
9823 Vẽ Đồ Thị y = square root of 49-x^2
9824 Vẽ Đồ Thị y = square root of x^2+x-x
9825 Vẽ Đồ Thị y=x^(5/3)-5x^(2/3)
9826 Vẽ Đồ Thị y=x^(2/5)
9827 Vẽ Đồ Thị y=x^2e^x
9828 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=x^4-4x^3+2
9829 Vẽ Đồ Thị y=3x^3-36x-1
9830 Vẽ Đồ Thị y=2x-x^2
9831 Vẽ Đồ Thị y=3x^2+5x
9832 Vẽ Đồ Thị y=cos(pix)
9833 Vẽ Đồ Thị y=sin(1/x)
9834 Tìm Độ Lõm (x^2)/(x^2-4)
9835 Vẽ Đồ Thị y=x+cos(x)
9836 Vẽ Đồ Thị f(x)=|x^2-6x+5|
9837 Ước tính Giới Hạn giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (sin(3t))/(2t)
9838 Xác định nếu Liên Tục f(x)=(x^2-9)/(x-3)
9839 Xác định nếu Liên Tục f(x)=(x^2-25)/(x+5)
9840 Xác định nếu Liên Tục f(x) = square root of x-5
9841 Xác định nếu Liên Tục f(x)=1/(x^2)
9842 Xác định nếu Liên Tục f(x)=1/x
9843 Xác định nếu Liên Tục f(x)=0
9844 Xác định nếu Liên Tục f(x)=2x^2+x-1
9845 Xác định nếu Liên Tục f(x)=3x-4
9846 Xác định nếu Liên Tục f(x)=2x
9847 Xác định nếu Liên Tục g(x)=(2x^2+5)/(2x-10)
9848 Tìm Đạo Hàm - d/dx y=4x^2e^x
9849 Vẽ Đồ Thị (x+9)/(x-3)
9850 Xác định nếu Đúng 0=2tan(pi/3)
9851 Tìm Đạo Hàm - d/dp pe^(rt)
9852 Tìm Đạo Hàm - d/dx (2x+5)^7(3x^2+1)^9
9853 Ước Tính cos(1)-1
9854 Ước Tính Tích Phân tích phân của x^2-3x+5 đối với x
9855 Tìm Đạo Hàm - d/dy y=sin( căn bậc ba của x)+ căn bậc ba của sin(6x)
9856 Tìm Đạo Hàm - d/dy y = logarit của x/(x-1)
9857 Ước Tính Tích Phân tích phân của x^2-5x+3 đối với x
9858 Tìm Đạo Hàm - d/dy y=sin(x)cos(x)
9859 Tìm Đạo Hàm - d/dy y=sin(pi)+3
9860 Tìm Đạo Hàm - d/dy y=sin(h(cos(h(x))))
9861 Tìm Đạo Hàm - d/dy y=tan(x)+cot(x)
9862 Tìm Đạo Hàm - d/dy y=x căn bậc hai của x^2+1
9863 Tìm Đạo Hàm 2nd p(t)=(2000t)/(4t+75)
9864 Tìm Đạo Hàm - d/dy y=xsin(1/x)
9865 Tìm Đạo Hàm - d/dz y=(sec(2x))/(1+tan(2x))
9866 Tìm Đạo Hàm - d/dz y=(-8z-6)/(9z-3)
9867 Tìm Đạo Hàm - d/dz y = natural log of (e^(7x))/(1+e^(7x))
9868 Tìm Đạo Hàm - d/dZ y = logarit tự nhiên của cos( logarit tự nhiên của x)
9869 Tìm Đạo Hàm - d/dZ y=tan(x)sec(x)
9870 Ước Tính Tích Phân tích phân của 9/x đối với x
9871 Giải trên Khoảng y=3x , [1,3] ,
9872 Giải trên Khoảng x^3+y^3=26 , (-1,3) ,
9873 Giải trên Khoảng ysin(16x)=xcos(2y) , (pi/2,pi/4) ,
9874 Giải trên Khoảng y=49-x^2 , [-7,7] ,
9875 Giải trên Khoảng 3sin(x)^2=cos(x)^2 , 0<x<2pi ,
9876 Giải trên Khoảng y=sin(sin(x)) , (pi,0) ,
9877 Giải trên Khoảng y=e^x , [0,4] ,
9878 Giải trên Khoảng y=e^(-x) , [0,4] ,
9879 Giải trên Khoảng y=e^x , [0,5] ,
9880 Giải trên Khoảng sin(2x)=sin(x) , 0=x=2pi ,
9881 Giải trên Khoảng y=3/(x-2) , [4,7] ,
9882 Giải trên Khoảng y=e^(2x) , [0,5] ,
9883 Giải trên Khoảng y=4sec(x)-8cos(x) , (pi/3,4) ,
9884 Giải trên Khoảng sec(x-2)^2=tan(x)^2 , [0,2pi] ,
9885 Tìm Khoảng Biến Thiên y=x/(x-1)
9886 Tìm Khoảng Biến Thiên y=7/(2x-10)
9887 Tìm Khoảng Biến Thiên y = square root of x^2-4
9888 Tìm Khoảng Biến Thiên y=|x|-2
9889 Tìm Khoảng Biến Thiên y=|x+3|-2
9890 Tìm Khoảng Biến Thiên y=1/2x^2-x
9891 Tìm Khoảng Biến Thiên y=x^4
9892 Tìm Khoảng Biến Thiên y=4-2^(-x)
9893 Giải x x^4-8x^2-12=0
9894 Giải x z^3+1=0
9895 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=3+ căn bậc hai của 8-x
9896 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x) = square root of 25-x^2
9897 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x) = natural log of 3x^2-2x
9898 Tìm Khoảng Biến Thiên G(t)=500(3t^2+100t+150)
9899 Tìm Khoảng Biến Thiên h=2+24.5t-4.9t^2
9900 Tìm Khoảng Biến Thiên r=sin(2x)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.