80101 |
Solve the Differential Equation |
(9xe^(2y)-2)dx+(18x^2e^(2y)-4x)dy=0 |
(9xe2y-2)dx+(18x2e2y-4x)dy=0(9xe2y−2)dx+(18x2e2y−4x)dy=0 |
80102 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(e^(2y))=e^(3x)dx |
dye2y=e3xdxdye2y=e3xdx |
80103 |
Solve the Differential Equation |
(8+x)y''''=5y |
(8+x)y′′=5y(8+x)y''=5y |
80104 |
Solve the Differential Equation |
(sin(y)-ysin(x))dx+(cos(x)+xcos(y)-y)dy=0 |
(sin(y)-ysin(x))dx+(cos(x)+xcos(y)-y)dy=0(sin(y)−ysin(x))dx+(cos(x)+xcos(y)−y)dy=0 |
80105 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)=(9+x)(8+y) |
dydx=(9+x)(8+y)dydx=(9+x)(8+y) |
80106 |
Solve the Differential Equation |
(dx)/(dy)+x/y=3/(xy) |
dxdy+xy=3xydxdy+xy=3xy |
80107 |
Tìm Đạo Hàm - d/dX |
1/(X^3) |
1X31X3 |
80108 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x^(2/3)-5x^3 |
f(x)=2x23-5x3f(x)=2x23−5x3 |
80109 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 từ phía bên phải của (x-3)/(|x^3-3x^2|) |
limx→3+x-3|x3-3x2|limx→3+x−3|x3−3x2| |
80110 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^3+3x^2+1 |
y=x3+3x2+1y=x3+3x2+1 |
80111 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = square root of x+x^(3/2)-8x |
y=√x+x32-8xy=√x+x32−8x |
80112 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^3-2x^2-6x+pi |
y=x3-2x2-6x+πy=x3−2x2−6x+π |
80113 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(x^3)/2-3x^-2-2x^3-x^(3/2) |
f(x)=x32-3x-2-2x3-x32f(x)=x32−3x−2−2x3−x32 |
80114 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 từ phía bên trái của (x-3)/(|x^3-3x^2|) |
limx→3-x-3|x3-3x2|limx→3−x−3|x3−3x2| |
80115 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x/2-4x^3-x^4 |
f(x)=x2-4x3-x4f(x)=x2−4x3−x4 |
80116 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/( căn bậc ba của x-1) |
y=13√x-1y=13√x−1 |
80117 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=-3x^-4+10x^(2/3)-7x |
f(x)=-3x-4+10x23-7xf(x)=−3x−4+10x23−7x |
80118 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3x+8x^3+x^-3+5x^2 |
f(x)=3x+8x3+x-3+5x2f(x)=3x+8x3+x−3+5x2 |
80119 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x+3)/(5x^2+4) |
limx→∞2x+35x2+4limx→∞2x+35x2+4 |
80120 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(4x)-8x^2+9x+pi |
y=sin(4x)-8x2+9x+πy=sin(4x)−8x2+9x+π |
80121 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của (tan(x))/x |
limx→π4tan(x)xlimx→π4tan(x)x |
80122 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+1)(x+a) đối với x |
∫(x+1)(x+a)dx∫(x+1)(x+a)dx |
80123 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-1)(x+a) đối với x |
∫(x-1)(x+a)dx∫(x−1)(x+a)dx |
80124 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x+3 logarit tự nhiên của 5x-4x^2+e^(2x)-pi |
y=x+3ln(5x)-4x2+e2x-πy=x+3ln(5x)−4x2+e2x−π |
80125 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của 25x^2-7)/(x+2) |
limx→∞√25x2-7x+2limx→∞√25x2−7x+2 |
80126 |
Tìm Độ Lõm |
x^4-8x^3+18x^2 |
x4-8x3+18x2x4−8x3+18x2 |
80127 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
F(x) = tích phân từ 1 đến x^2+1 của (2t+2)/( căn bậc hai của t+1) đối với t |
F(x)=∫x2+112t+2√t+1dtF(x)=∫x2+112t+2√t+1dt |
80128 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=8x^4+(x^-2)/2 |
f(x)=8x4+x-22f(x)=8x4+x−22 |
80129 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2(2^(2x)) đối với x |
∫2(22x)dx∫2(22x)dx |
80130 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=9x^(4/5)+x-2/(x^3)- căn bậc hai của x |
f(x)=9x45+x-2x3-√xf(x)=9x45+x−2x3−√x |
80131 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
x^4-8x^3+18x^2 |
x4-8x3+18x2x4−8x3+18x2 |
80132 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/2x^7 |
f(x)=12x7f(x)=12x7 |
80133 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi w tiến dần đến 5 của (2w^4-9w^3+19)^(-1/2) |
limw→5(2w4-9w3+19)-12limw→5(2w4−9w3+19)−12 |
80134 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của (3x^2+4x^3) đối với x |
∫21(3x2+4x3)dx∫21(3x2+4x3)dx |
80135 |
Solve the Differential Equation |
xy'=x^2sin(x)+y |
xy′=x2sin(x)+yxy'=x2sin(x)+y |
80136 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của ( căn bậc hai của 25x^2-7)/(x+2) |
limx→-∞√25x2-7x+2limx→−∞√25x2−7x+2 |
80137 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2+2/(x^2) |
x2+2x2x2+2x2 |
80138 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x-3x^2 |
f(x)=2x-3x2f(x)=2x−3x2 |
80139 |
Tìm Tích Phân |
x(x^2+9)^(1/2) |
x(x2+9)12x(x2+9)12 |
80140 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (5^(5x+1)-15x^4) đối với x |
∫(55x+1-15x4)dx∫(55x+1−15x4)dx |
80141 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^3+5)/(x(2x^2+3)) |
limx→∞x3+5x(2x2+3)limx→∞x3+5x(2x2+3) |
80142 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của x-2/( căn bậc hai của x) |
√x-2√x√x−2√x |
80143 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a của 3x^2 đối với x=1 |
∫a03x2dx=1∫a03x2dx=1 |
80144 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (e^x-e)/(x-1) |
limx→1ex-ex-1limx→1ex−ex−1 |
80145 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-2x^-3+20x^-5) đối với x |
∫(-2x-3+20x-5)dx∫(−2x−3+20x−5)dx |
80146 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2(2^x) đối với x |
∫2(2x)dx∫2(2x)dx |
80147 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=((3x-1)/(x^2+3))^2 |
y=(3x-1x2+3)2y=(3x−1x2+3)2 |
80148 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^x)/(x+1) |
limx→∞exx+1limx→∞exx+1 |
80149 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x+ căn bậc hai của x+1 |
x+√x+1x+√x+1 |
80150 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (4- căn bậc hai của x+15)/(1-x^2) |
limx→14-√x+151-x2limx→14−√x+151−x2 |
80151 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a của 6x^2 đối với x=-2 |
∫a06x2dx=-2∫a06x2dx=−2 |
80152 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (-x^2-x)/(4x^2+1) |
limx→∞-x2-x4x2+1 |
80153 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (7x^3)^2 đối với x |
∫(7x3)2dx |
80154 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/(2x^3) |
f(x)=12x3 |
80155 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3^(x logarit tự nhiên của x) |
y=3xln(x) |
80156 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (3/5)^(1/x) |
limx→∞(35)1x |
80157 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x+4x^3+ căn bậc hai của x^3+8 |
f(x)=2x+4x3+√x3+8 |
80158 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=tan(x)+7x^2-pix+2 |
y=tan(x)+7x2-πx+2 |
80159 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=12x^3+24/(x^4)-2/( căn bậc hai của x) |
f(x)=12x3+24x4-2√x |
80160 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ negative infinity đến 0 của (xe^x)/((x+1)^2) đối với x |
∫0-∞xex(x+1)2dx |
80161 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (6^(3x^2-3x))(6x-3) đối với x |
∫(63x2-3x)(6x-3)dx |
80162 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-5x)/( căn bậc hai của x+4-3) |
limx→5x2-5x√x+4-3 |
80163 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=arctan(4x^2-3) |
y=arctan(4x2-3) |
80164 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/x-3/(x^3) |
f(x)=1x-3x3 |
80165 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f(x)=x^5-2/(x^3)-4x+2 |
f(x)=x5-2x3-4x+2 |
80166 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-25)/(x-5)+ căn bậc hai của x^2+7 |
limx→5x2-25x-5+√x2+7 |
80167 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^2+1)^2 |
(x2+1)2 |
80168 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của x^2)/x |
limx→∞√x2x |
80169 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^2+x)/(x^3+1) |
limx→-1x2+xx3+1 |
80170 |
Tìm dy/dx |
2x^2+y^2-xy=4 |
2x2+y2-xy=4 |
80171 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(x^2)/4+2/(3x^2)- căn bậc hai của x+pi |
f(x)=x24+23x2-√x+π |
80172 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2/( căn bậc hai của x+4)-1/( căn bậc hai của x+1))/(x căn bậc hai của x+3) |
limx→02√x+4-1√x+1x√x+3 |
80173 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^2)/(x+1) |
x2x+1 |
80174 |
Tìm dy/dx |
x^2y-x/y=-2 |
x2y-xy=-2 |
80175 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x^3-4x^2+2x |
f(x)=2x3-4x2+2x |
80176 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
fx=sin(e^(2x)+6x^2) |
fx=sin(e2x+6x2) |
80177 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/(sin(20x)) |
y=1sin(20x) |
80178 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = căn bậc bốn của 8x^2 |
y=4√8x2 |
80179 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(6x)-cos(7x))/(x^2) |
limx→0cos(6x)-cos(7x)x2 |
80180 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ((x-4)/(x+3))^(2x+1) |
limx→∞(x-4x+3)2x+1 |
80181 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2*e^x |
x2⋅ex |
80182 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x)=x^3-6x^2+1 is concave down at x=1 |
f(x)=x3-6x2+1 is concave down at x=1 |
80183 |
Tìm dx/dy |
y=(4x^2-16)/(x-2) |
y=4x2-16x-2 |
80184 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^x-e^(-x) |
ex-e-x |
80185 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2-x^-2)/(x-x^-1) |
limx→1x2-x-2x-x-1 |
80186 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3-3x+e^(3x)) đối với x |
∫(x3-3x+e3x)dx |
80187 |
Tìm Đạo Hàm - d/dv |
v=1/3pir^2h |
v=13πr2h |
80188 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (e^(x-1)-1)/(x-1) |
limx→1ex-1-1x-1 |
80189 |
Tìm Đạo Hàm Third |
7^x+1102 |
7x+1102 |
80190 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x-1)/(x^2) |
x-1x2 |
80191 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/x-3/(x^3) |
1x-3x3 |
80192 |
Tìm Nguyên Hàm |
x*e^(2x) |
x⋅e2x |
80193 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2^x+2) đối với x |
∫(2x+2)dx |
80194 |
Tìm Nguyên Hàm |
logarit tự nhiên của x+1 |
ln(x+1) |
80195 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^2-3x+2) |
1x2-3x+2 |
80196 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x(2x^2+1) đối với x |
∫x(2x2+1)dx |
80197 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (cot(x)^2+1) đối với x |
∫(cot2(x)+1)dx |
80198 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x/(e^(2x)) đối với x |
∫xe2xdx |
80199 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (5x^4+5x)/x đối với x |
∫5x4+5xxdx |
80200 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x) = cube root of x-1 |
f(x)=3√x-1 |