Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
48901 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai m(x)=9x^2+4
48902 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 2x^3-5x^2-3x
48903 Tìm Tập Xác Định (x^3+4x^2-12x)/(x^2+x-30)
48904 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=(2x^3)/(3x^7-2)
48905 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc hai của x+1)/(2-x-x^2)
48906 Giải Phép Tính Hàm Số V_x=6 , 0m/s yV_y=-8 , 0m/s , ,
48907 Giải Phép Tính Hàm Số Given f(x)=5x+1 ; find f(0) Given ; find
48908 Tìm Tập Xác Định (3x^2-12)/(x^2-x-6)
48909 Tìm Tập Xác Định f(t)=(2t(t+1))/(t-1)-(3+t)/(t-1)
48910 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-3x-4)/(1-3x-4x^2)
48911 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(|x|-3)
48912 Tìm Tập Xác Định (8a^3-b^3)/(4a^2-b^2)
48913 Tìm Tập Xác Định ((c+2)^2)/(7c^2+14c)
48914 Tìm Tập Xác Định 4/(4- căn bậc hai của 25-x^2)
48915 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-6x+k
48916 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2-x-6 ; calcula (f(-5))/(f(2)) ; calcula
48917 Tìm Tập Xác Định (x(x-2))/((x-2)(x+3))
48918 Tìm Tập Xác Định ((y^2-49)/((y-7)^2))÷((5y+35)/(y^2-7y))
48919 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x+4 if x<-2; x+4 if -2<=x<2; -(x-4)^2 if x>=2 Find f(2) Find
48920 Tìm Tập Xác Định 16/(x-4)-(x^2)/(x-4)
48921 Tìm Tập Xác Định (x-y)/x-(y-x)/y+(x^2+y^2)/(xy)
48922 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=tan(3x)-2
48923 Tìm Tập Xác Định (48x^5)/(49y^4)*(7y^2)/(16x^3)
48924 Tìm Tập Xác Định (10m-15n)÷(((2m-3n)^2)/(2m))
48925 Tìm Tập Xác Định (5a)/(5a+5)*(10a+10)
48926 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=1/8*4^(x+1)
48927 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-12)/(2x^2+x-21)
48928 Tìm Đỉnh y=X^2-6x-41
48929 Tìm Tập Xác Định 1/(x^2-xy)-(y^2)/(x^2-y^2)*(x+y)/(y^3)
48930 Tìm Tập Xác Định (4a^2-20a+25)/(25-4a^2)
48931 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(X)=4(2)^x-6
48932 Tìm ƯCLN Find the GCF of 5b and 6b Find the GCF of and
48933 Tìm Tập Xác Định ((7x^4)/(24y^5))÷((21x)/(12y^4))
48934 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=e^(x^8-x)
48935 Giải Phép Tính Hàm Số f(n)=2n+1 g(n)=3n Find f(n)+g(n) Find
48936 Tìm Tập Xác Định y/(3y^2-12)*(y^2-4y+4)
48937 Tìm Tập Xác Định f(x)=4/(4- căn bậc hai của 25-x^2)
48938 Tìm Tập Xác Định ((y+3)/(y+1))÷((y^2+4y+3)/(-5-5y))
48939 Tìm ƯCLN z^2 , -z^6 ,
48940 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-3x-54 and g(x)=x+6 ; find (f*g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
48941 Tìm Tập Xác Định (11y+13)/(3y-3)+(15y+17)/(4-4y)
48942 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x+3 g(x)=2x^2-3x-7 Find: f(g(x)) Find:
48943 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=1/2*2^x-4
48944 Ước tính Hàm Số x=5 , 6 , 7 , ,
48945 Tìm Độ Dốc (1,-4) and (-4,-6) and
48946 Tìm Tập Xác Định (x^3-y^3)/(x^2-y^2)
48947 Tìm Tập Xác Định ((x-y)^2)/(x+y)*(3x+3y)/(x^2-y^2)
48948 Tìm Đỉnh x+3y^2+12y=18
48949 Tìm Tập Xác Định (x^2+x-10)/(x(x-5))
48950 Giải Phép Tính Hàm Số Find (f/g)(x) when f(x)=36x^4 and g(x)=4x^3 , x!=0 Find when and ,
48951 Tìm Tập Xác Định ((6x^2)/(5y))÷((3x)/(10y^2))
48952 Tìm Tập Xác Định (x^2-5x)/(x^2-3x)*(x+3)/(x-5)
48953 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = square root of x-2 ; find f^-1(x) ; find
48954 Tìm Các Đường Tiệm Cận j(x)=tan(pi/2x)
48955 Giải Phép Tính Hàm Số cos(theta)=-4/5 , theta in Quadrant II , in Quadrant
48956 Tìm Tập Xác Định a/(a^2-9)+3/(9-a^2)
48957 Tìm Tập Xác Định F(x)=x-1
48958 Tìm Tập Xác Định ((y^2-16)/(y^2-10y+25))÷((3y-12)/(y^2-3y-10))
48959 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=|x|^3
48960 Tìm Đỉnh ((y-1)^2)/4-((x+2)^2)/9=1
48961 Giải Phép Tính Hàm Số 10^-4=1/(10,0)
48962 Tìm Tập Xác Định f(x)=( logarit tự nhiên của 3-x)/( căn bậc hai của x^2-1)
48963 Tìm Tập Xác Định F(x)=(x-4)/( căn bậc hai của 2-x)
48964 Tìm Tập Xác Định f(x)=4^((x+1)/(x-2))
48965 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình S(t)=t^2+3t-6 , t=0 , t=2 , ,
48966 Tìm Tập Xác Định b/(2a^2-ab)-(4a)/(2ab-b^2)
48967 Tìm Tập Xác Định (m+1-1/(1-m))÷(m-(m^2)/(m-1))
48968 Giải Phép Tính Hàm Số Find (f-g)(x) if f(x)=x^3+9x-2 and g(x)=3x^3+4x^2+1 Find if and
48969 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=(x^3+5x)
48970 Ước tính Hàm Số 2 , 400=7 , 500(10)^(-x) , ,
48971 Tìm Tập Xác Định (kx+k^2)/(x^2)*x/(x+k)
48972 Tìm Tập Xác Định (ab^3-9ab)/(12ab^2+12ab-144a)
48973 Tìm Tập Xác Định (x+5)/(x^3-25x)*(2x^3-11x^2+5x)
48974 Tìm Tập Xác Định (-(18a^2b^2)/(5cd))÷(-(9ab^3)/(5c^2d^4))
48975 Tìm Tập Xác Định y=(2x^3+3x)/(x^3-x^2-6x)
48976 Tìm Tập Xác Định (2y-3x)/(xy)
48977 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(X)=-6x^4+3x^2
48978 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2+9 g(x)=x-9 Find f(x)-g(x) Find
48979 Tìm Tập Xác Định a/(a-6)-3/(a+6)+(a^2)/(36-a^2)
48980 Tìm Tập Xác Định (4a)/(a+b)
48981 Tìm Tập Xác Định (x^2-3xy)/((x+y)(x-y))+y/(x-y)
48982 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=5/(x^2(x-4)(x+2))
48983 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-2+ logarit cơ số 5 của -x
48984 Tìm Tập Xác Định -(3x-2y)/(2y+3x)
48985 Ước tính Hàm Số 3^(2x)=6 , 561 ,
48986 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x-2)/(x(x-1))
48987 Giải Phép Tính Hàm Số x=5 , 6 , 7 , ,
48988 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=1/2*e^(-x)-1
48989 Giải Phép Tính Hàm Số ([(1,4-0,2)*3,2])÷1 , 5 ,
48990 Tìm Tập Xác Định (y^2)/(y-1)+1/(1-y)
48991 Tìm ƯCLN 12 and 16 and
48992 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2-5x+2 g(x)=-4x-7 Find: g(f(x)) Find:
48993 Tìm Tập Xác Định tan(x)+cot(x)=sin(x)
48994 Giải Phép Tính Hàm Số If f(x)=2x^3+5x^2-9 and g(x)=x^2-2x+3 ; find (f-g)(x) If and ; find
48995 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+3x-40 and g(x)=x-5 ; find f(x)*g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
48996 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x-1)^2+3 find (f(x+2)-f(x-2))/(x-1) find
48997 Giải Phép Tính Hàm Số Given g(x)=-2x+1 ; find g(-1) Given ; find
48998 Giải Phép Tính Hàm Số If f(x)=18x^5 and g(x)=6x^3 , x!=0 ; find (f/g)(x) If and , ; find
48999 Giải Phép Tính Hàm Số Given g(x)=-x-2 ; find g(-3) Given ; find
49000 Giải Phép Tính Hàm Số If f(x)=20x^6 and g(x)=2x , x!=0 ; find (f/g)(x) If and , ; find
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.