Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
48801 Giải Phép Tính Hàm Số Given h(x)=4x+3 ; find h(-1) Given ; find
48802 Tìm Đỉnh Y=x^2+4x
48803 Tìm Tập Xác Định (y-1)/(y căn bậc hai của y+1)
48804 Tìm Tập Xác Định (5x)/( căn bậc hai của 14-x)
48805 Tìm Các Đường Tiệm Cận (y/2)-1=4^(x-1)
48806 Tìm Tập Xác Định (b^2-4by)/(2y^2-by)-(4y)/(b-2y)
48807 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 13-(13-2x)
48808 Tìm Tập Xác Định (x^2-25)/(x^2-5x)
48809 Tìm Tập Xác Định ((2a+b)/a-(a+2b)/b)*((a-b)/(b^2+ab)+(a+b)/(b^2-ab))
48810 Tìm Tập Xác Định ((x+5)(x^2-25))/((x+5)^2(x-5)^2)
48811 Tìm Tập Xác Định (y^2+1)/(y^2-2y)
48812 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(7+3e^(3x))/(4-8e^(3x))
48813 Tìm Tập Xác Định (4y)/(3x^2+2xy)-(9x)/(3xy+2y^2)
48814 Tìm Tập Xác Định (ab^2-a^2b)/(ab)*(a^2b^2)/(a-b)
48815 Tìm Tập Xác Định (c+6b)/(ac+2bc-6ab-3a^2)+(2b)/(a^2+2ab)-b/(ac-3a^2)
48816 Tìm Tập Xác Định ((x^2-bx+ax-ab)/(x^2+bx-ax-ab))÷((x^2+bx+ax+ab)/(x^2-bx-ax+ab))
48817 Tìm Tập Xác Định x/(x+1)-(x+1)/(x^2+2x+1)-2/(x^2-1)
48818 Tìm Tập Xác Định ((2ab)/(a^2-b^2))÷((4ab)/((a-b)^2))
48819 Tìm Tập Xác Định ((a+b)/b-a/(a+b))÷((a+b)/a-b/(a+b))
48820 Tìm Tập Xác Định logarit cơ số 1-x của x
48821 Tìm Tập Xác Định F(x) = square root of x^2+4
48822 Tìm Đỉnh F(x)=(x+1)^2
48823 Tìm Tập Xác Định (2b)/(2b+3)+5/(3-2b)-(4b^2+9)/(4b^2-9)
48824 Tìm Tập Xác Định (x^2-8)/(4x(x+1))
48825 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(X+8)/(6x-15)
48826 Tìm Tập Xác Định y=(18-2x)/(x^2-3x)-6/(3-x)
48827 Tìm Tập Xác Định (9x^2+4y^2-12xy)/(4y^2-9x^2)
48828 Tìm Tập Xác Định (x-5)/(x^2+25)-3x
48829 Tìm Tập Xác Định ((2a-b)^2)÷((4a^3-ab^2)/3)
48830 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 1-x of x
48831 Tìm Tập Xác Định (a^2-b^2)/(a^2-3a)*(2a-6)/((a+b)^2)
48832 Tìm Tập Xác Định ((x-y)^2)/(2xy+6y)*(4x+12)/(x^2-y^2)
48833 Tìm Tập Xác Định (x-5)/(x^2+1)-x^2
48834 Tìm Tập Xác Định 1/( căn bậc hai của y)(1/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y)-1/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y))
48835 Tìm Tập Xác Định y/(y-6)+15/(y+6)
48836 Tìm Tập Xác Định y=1/( căn bậc hai của x^2-x-2)
48837 Tìm Tập Xác Định (x-3)/(x^2-64)+11/(x^2-64)
48838 Tìm Tập Xác Định ((a^2-4)/(x^2-9))÷((a^2-2a)/(xy+3y))+(2-y)/(x-3)
48839 Tìm Tập Xác Định (x^2+2x-3)/(2x^2+x-3)
48840 Tìm Tập Xác Định a/(2a-b)+(3a-b)/(b-2a)
48841 Tìm Tập Xác Định (b-c)/(a+b)-(ab-b^2)/(a^2-ac)*(a^2-c^2)/(a^2-b^2)
48842 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=((x+1)^2)/(x^2-3x-4)
48843 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=1/(x^6+9x^4)
48844 Tìm Tập Xác Định ((2a+3b)/(2a)+(2a-3b)/(3b))^2-((2a+3b)/(2a)-(2a-3b)/(3b))^2
48845 Tìm Tập Xác Định (2a+b)/(2a^2-ab)-(16a)/(4a^2-b^2)-(2a-b)/(2a^2+ab)
48846 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(1-3x)/(2+x)
48847 Tìm Căn Bậc N của Giá Trị Đã Cho n=2 , a=36 ,
48848 Tìm Tập Xác Định (a+3)/(a^2-1)-1/(a^2+a)
48849 Giải Phép Tính Hàm Số (1/(5,0))^(-2z)*5 , 0^(-2z+2)=5 , 0 , ,
48850 Tìm Tập Xác Định a/(a-b)+(3a)/(a+b)-(2ab)/(a^2-b^2)
48851 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai F(x)=x^5-x
48852 Tìm Tập Xác Định (-1/x)*(1-x)/(1+x)*x/(x^2-1)
48853 Tìm Đỉnh 4x^2+y^2-36=0
48854 Tìm Tập Xác Định (x-y)/(xy)-(x-z)/(xz)
48855 Tìm Tập Xác Định (a-2y)/(a+y)-(y^2-5ay)/(a^2-y^2)
48856 Tìm Tập Xác Định (x^2-1)/(5xy)*(x^2y)/(1+x)
48857 Tìm Tập Xác Định (4ab)/(cx+dx)*(ax+bx)/(2ab)
48858 Tìm Tập Xác Định ((x^2-9)/(y^2-25))÷((2x^2-6x)/(3y^2-15y))+(3-1.5y)/(y+5)
48859 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=x/(2-3x)
48860 Tìm Căn Bậc N của Giá Trị Đã Cho n=4 , a=81 ,
48861 Tìm Tập Xác Định tan(arctan(x))
48862 Tìm Tập Xác Định x/(x+8)+(x-8)/x
48863 Tìm Tập Xác Định (x^2-1)/(x^3+2x^2-8x)-( căn bậc hai của x+1)/(1-x)
48864 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3tan(x)
48865 Tìm Tập Xác Định -(35ax^2)/(12b^2)*(8ab)/(21xy)
48866 Tìm Các Đường Tiệm Cận A(x)=4^(x-3)+1
48867 Tìm Tập Xác Định (5p)/(2q-p)+(10q)/(p-2q)
48868 Tìm Đỉnh f(x)=(2-x)^2+3
48869 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của x)
48870 Tìm Tập Xác Định f(x)=5/( căn bậc hai của X-4)
48871 Tìm Tập Xác Định 32/y-(y+1)/(y+7)
48872 Tìm Tập Xác Định (4y)/(x-3y)+(2x-2y)/(3y-x)
48873 Tìm Đỉnh (x-1)^2+8(y+2)=0
48874 Giải Phép Tính Hàm Số 15+18 , 36-75+84 , 214-0 , 25 , , ,
48875 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=e^(x^4-x)
48876 Tìm Tập Xác Định 4/(y+2)-3/(y-2)+12/(y^2-4)
48877 Tìm Tập Xác Định (14/(9x^3))÷((7x)/(2y^2))
48878 Tìm Tập Xác Định căn bậc ba của x+2- căn bậc hai của x=2x
48879 Tìm Tập Xác Định 1/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của x)
48880 Tìm Tập Xác Định 4^x-14*2^x-32=0
48881 Tìm Tập Xác Định (3a-1)/(a^2-b^2)-(3b-1)/(a^2-b^2)
48882 Tìm Tập Xác Định (a-(2a-1)/a)/((1-a)/(3a))
48883 Tìm Tập Xác Định 1/(|x|-3)
48884 Tìm Tập Xác Định (-6 cộng hoặc trừ căn bậc hai của 6^2-4*1(y^2-2y-15))/2
48885 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=1/2*5^(-x)-1
48886 Tìm Đỉnh Y=(x+1)^2-2
48887 Tìm Tập Xác Định logarit cơ số 4 của x^2-x=1+ logarit cơ số 4 của 5
48888 Giải Phép Tính Hàm Số 5^(2x)=15 , 625 ,
48889 Tìm Tập Xác Định (ax-ay)/(5x^2y^2)*(-(5xy)/(by-bx))
48890 Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số x^3-3x+2 , x+2 ,
48891 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=(x-2)^2(x+3)(x+1)^2
48892 Tìm Tập Xác Định (mx^2-my^2)/(2m+8)*(3m+12)/(my+mx)
48893 Giải Phép Tính Hàm Số 3^(2x)=6 , 561 ,
48894 Tìm Tập Xác Định x^2- căn bậc hai của 1+x^2=2/( căn bậc ba của x^2-1)
48895 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-1/3*6^x+5
48896 Tìm Tập Xác Định F(x)=x/(x-3)
48897 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=e^(x^6-x)
48898 Tìm Tập Xác Định (3/2a^2-2ab+2/3b^2)/(1/4a^2-1/9b^2)+(6b)/(3/4a+1/2b)
48899 Tìm Tập Xác Định (5y+3)/(2y+2)-(7y+4)/(3y+3)
48900 Tìm Tập Xác Định -(25x^3y^3)/(14a^2b)*(-(21ab)/(10x^2y))
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.