Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
48701 Tìm Tập Xác Định g(t) = square root of 8^t-64
48702 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=4
48703 Tìm Đỉnh y=1/4(8x-x^2)
48704 Tìm Độ Dốc (-4,7) and (-2,2) and
48705 Tìm Độ Dốc (1,1) and (4,3) and
48706 Tìm Độ Dốc (-5,-8) and (0,-1) and
48707 Tìm Độ Dốc (1,2) and (4,-1) and
48708 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-2x-4 ; find g(6) ; find
48709 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x+2 ; find f(-5) ; find
48710 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=5x^(1/4) ; find f^-1(x) ; find
48711 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 3x^5-x^4+6x^3-2x^2+8x-5=0
48712 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của x+sin(x)
48713 Tìm Độ Dốc (-1,9) and (2,3) and
48714 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3+6x^2+8x)/(x^3-9x)
48715 Giải Phép Tính Hàm Số y+2x=5 , x=-1 , 0 , 3 , , ,
48716 Tìm Độ Dốc (-12,-1) and (-3,-4) and
48717 Tìm Tập Xác Định R(x)=(x^2+x-6)/(x-3)
48718 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2+x-4 g(x)=-4x-15 Find: (gof)(x) Find:
48719 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x+5 and g(x)=-2x^2-5x+3 ; find (f+g)(x) and ; find
48720 Ước tính Hàm Số 1000^x=1 , 0 , 0 , ,
48721 Giải Phép Tính Hàm Số h(x)=-x+2 ; find h(2) ; find
48722 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/25-y/16=1
48723 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=9(x-8) ; find f^-1(x) ; find
48724 Tìm Đỉnh f(x)=-(x^2+x-30)
48725 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=5x^(1/5) ; find f^-1(x) ; find
48726 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/( căn bậc hai của |x|-x)
48727 Tìm ƯCLN 36 and 54 and
48728 Tìm ƯCLN 24 and 32 and
48729 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=( căn bậc hai của x)/2 ; find f^-1(x) ; find
48730 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x+8 and g(x)=-4x-3 ; find (f+g)(x) and ; find
48731 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình y=3x+2
48732 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5x^3-2x^2+8)/(4x-3x^3+5)
48733 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=5x+1 ; find g(2) ; find
48734 Tìm Độ Dốc (-2,0) and (2,-4) and
48735 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc hai của x-1)^2
48736 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3^x+10x and g(x)=2x-4 ; find (f+g)(x) and ; find
48737 Tìm Độ Dốc Find the slope of the line passing through the points (-5,3) and (7,9) Find the slope of the line passing through the points and
48738 Tìm Độ Dốc (10,-8) and (1,12) and
48739 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x-3 ; find f(-6) ; find
48740 Tìm ƯCLN 18x^2 and 6x and
48741 Tìm Độ Dốc (0,-1) and (5,6) and
48742 Tìm Tập Xác Định F(x)=(3x(x-1))/(2x^2-5x-3)
48743 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x^3-x^2+3)/(3x^3+24)
48744 Tìm Độ Dốc Find the slope of the line passing through the points (-3,3) and (5,9) Find the slope of the line passing through the points and
48745 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=3x-4 ; find g(1) ; find
48746 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-4x+4 ; find g(3) ; find
48747 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2-5x-9 g(x)=x-14 Find: (gof)(x) Find:
48748 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2-5x-15 g(x)=-2x-1 Find: f(g(x)) Find:
48749 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x-2 ; find f(-5) ; find
48750 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-3x-4 ; find g(5) ; find
48751 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=6 if x<=-4; -3x-6 if -4=0 Find f(0) Find
48752 Ước tính Hàm Số (f+g)(2)
48753 Tìm Các Đường Tiệm Cận F(x)=6+1/x
48754 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3/(x-1) , (f(x+h)-f(x))/h ,
48755 Tìm ƯCLN 20a^2b^2 and 50b^3 and
48756 Tìm Độ Dốc (-3,5) and (4,5) and
48757 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-2x-1 ; find g(-4) ; find
48758 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3^x+10x and g(x)=5x-3 ; find (f-g)(x) and ; find
48759 Tìm Tập Xác Định (y+2)/( căn bậc hai của y-10)
48760 Tìm ƯCLN 28 and 48 and
48761 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x+2 ; find f(0) ; find
48762 Giải Phép Tính Hàm Số 27+3-45:5+16
48763 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=3 căn bậc hai của x
48764 Tìm Các Đường Tiệm Cận G(x)=(x^4-16)/(3x^2-6x)
48765 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2+4x-13 g(x)=-2x+7 Find: f(g(x)) Find:
48766 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=x^3
48767 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2+4x-1 g(x)=2x-7 Find: g(f(x)) Find:
48768 Tìm Độ Dốc (-4,-3) and (2,-9) and
48769 Tìm Tập Xác Định logarit của 16x-x^2
48770 Tìm Các Đường Tiệm Cận w(x)=(x+3x^4)/(x^2)
48771 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+9x+8)/(x^3-4x)
48772 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x-7 g(x)=2x^2+2x-7 Find: f(g(x)) Find:
48773 Tìm Độ Dốc (-6,-3) and (6,-7) and
48774 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=((x-1)(x+5)(x+8))/((x-1)(x-4)(x+9))
48775 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x+1 and g(x)=x^2-7 ; find (f-g)(x) and ; find
48776 Giải Phép Tính Hàm Số f(n)=n^2-2n ; Find f(n^2) ; Find
48777 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-4x+3 ; find f(-3) ; find
48778 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(6x^3-15x^2+x-4)/(3x^2-1)
48779 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x^2-x)/(x^3-4x)
48780 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x^(1/3))/3 ; find f^-1(x) ; find
48781 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(-3x+1)/( căn bậc hai của x^2+x)
48782 Tìm Các Đường Tiệm Cận r(x)=(4x-8)/((x-4)(x+1))
48783 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x-10 g(x)=x^2+4x+5 Find: g(f(x)) Find:
48784 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x-7 g(x)=3x^2+2x-4 Find: f(g(x)) Find:
48785 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3+5x^2+6x)/(3x^2+9x)
48786 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x-2)
48787 Tìm Các Đường Tiệm Cận G(x)=(x^4-16)/(2x^2-4x)
48788 Tìm Độ Dốc (-5,-4) and (-13,-11) and
48789 Tìm Độ Dốc (10,0) and (-2,4) and
48790 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-3(1/2)^x+5
48791 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+5x+4)/(2x^2-2)
48792 Tìm Độ Dốc Find the slope of the line passing through the points (-7,2) and (9,6) Find the slope of the line passing through the points and
48793 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=x/(x^2+x-2)
48794 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(10x^3-15x^2+x-1)/(5x^2-2)
48795 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x^5)/3 ; find f^-1(x) ; find
48796 Sử Dụng Định Lý Tách Nhân Tử để Xác Định xem k=1 có phải là một Nhân Tử hay không f(x)=2x^3-3x^2-5x+6 , k=1 ,
48797 Tìm Tập Xác Định f(x)=x+ căn bậc hai của x
48798 Tìm Các Đường Tiệm Cận s(x)=(6x-12)/((x-6)(x+1))
48799 Tìm ƯCLN 20 and 30 and
48800 Tìm Độ Dốc (3,9) and (1,8) and
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.