Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
48501 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=2x+5 ; find g(1) ; find
48502 Tìm Độ Dốc (0,4) and (6,-4) and
48503 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x)/(x^3+2x^2-3x)
48504 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x+2 ; find f(-6) ; find
48505 Ước tính Hàm Số f(x)=-x^3+2x^2-11 , f(-3) ,
48506 Tìm ƯCLN xy^10 , x^4y^6 , x^9y^9 , x^10y^10 , , ,
48507 Tìm Độ Dốc (-3,0) and (0,-3) and
48508 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-2x+5 ; find g(2) ; find
48509 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-x-4 ; find g(5) ; find
48510 Tìm Tập Xác Định (x^2+6)/( căn bậc hai của 1-x)
48511 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(6-5x)/(3x-7)
48512 Xác định nếu là một Parabol y=-2x^2
48513 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(1+e^xsin(x))/(e^(x-1)-1)
48514 Tìm Độ Dốc (-1,-2) and (0,1) and
48515 Giải Phép Tính Hàm Số R=[[3,2],[-1,0]] , S=[[-2,1],[1,-1]] ,
48516 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x^2-3)/(x^3+3x^2+3x+1)
48517 Giải Phép Tính Hàm Số h(X)=3X+3 g(X)=-4X+1 Find (h+g)(10) Find
48518 Giải Phép Tính Hàm Số h(x)=4x+3 ; find h(-1) ; find
48519 Tìm Tập Xác Định 28/(x^2-9)+x/(3-x)+7/(3+x)=1
48520 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-2(1/3)^x+6
48521 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=3x+4 h(x)=3x-1 Find g(h(x)) Find
48522 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x+7 g(x)=2x^2-5x-12 Find: g(f(x)) Find:
48523 Ước tính Hàm Số f(x)=2x^2+5x-9 , f(5x-2) ,
48524 Tìm Các Đường Tiệm Cận (5(x+4))/(x^2+x-12)
48525 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc hai của x^2-9)/(x+4)
48526 Tìm Tập Xác Định f(x,y) = square root of 2x-y
48527 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc hai của 2x+7)/( căn bậc hai của 3-2x)
48528 Tìm Các Đường Tiệm Cận (-x^2+5x)/(2x^2)
48529 Tìm Đỉnh x^2+3y-4x=17
48530 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-3/(x^2+x-6)
48531 Giải Phép Tính Hàm Số 1000*20 , 12*2 , 12*100 , ,
48532 Tìm Tập Xác Định (x^2+x)(x^2)
48533 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x) = square root of x from x_1=9 to x_2=16 from to
48534 Tìm Độ Dốc (9,-3) and (9,-8) and
48535 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2+3x)/(x^2+3x-4)
48536 Tìm ƯCLN 24 and 54 and
48537 Tìm Đỉnh y=-|x+4|
48538 Giải Phép Tính Hàm Số h(x)=3x+4 ; find h(-1) ; find
48539 Tìm Tập Xác Định f(x,y) = square root of x^2+y^2-4
48540 Tìm Độ Dốc (-11,7) and (-11,-2) and
48541 Tìm Đỉnh (x^2)/4-(y^2)/16=1
48542 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(2x^2+11x+15)
48543 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=-2x^2+4
48544 Tìm Tập Xác Định căn bậc ba của 1- căn bậc hai của x
48545 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x+2 ; find f(-1) ; find
48546 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-10)/(3x^2+x+1)
48547 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x-1)/(3-x)+( căn bậc hai của 25-x^2-9)/(1-|x-3|)
48548 Tìm Các Đường Tiệm Cận (4x-8)/(x^2-4x+4)
48549 Tìm Tập Xác Định f(x)=2+ căn bậc hai của x-1
48550 Tìm Độ Dốc (5,-5) and (7,3) and
48551 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Khai Triển Phân Thức Hữu Tỷ (2x^2+x)/((x-1)^2(x+1)^2)
48552 Tìm Tập Xác Định y = square root of x^2+4
48553 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-3x^3+3x^7+x
48554 Giải Phép Tính Hàm Số g(n)=n^3-5n^2 ; Find g(-4n) ; Find
48555 Tìm Các Đường Tiệm Cận r(x)=(x^3-3x^2-4x)/(x-4)
48556 Giải Phép Tính Hàm Số h(x)=-2x-4 ; find h(-2) ; find
48557 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=((x-4)(2x-3))/((x-1)^2)
48558 Tìm Các Đường Tiệm Cận t(x)=(3x^2)/(x^4-1)
48559 Tìm Các Đường Tiệm Cận (5x^2-25x)/(-4x^2)
48560 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x-6 and g(x)=3x+9 ; find (f-g)(x) and ; find
48561 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4x
48562 Tìm Độ Dốc (2,-2) and (4,-7) and
48563 Tìm Độ Dốc (-6,-3) and (3,-6) and
48564 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x-2)/(x-3)+( căn bậc hai của 16-x^2-4)/(2-|x-3|)
48565 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=2x-1
48566 Tìm Đỉnh f(x)=|x-3|
48567 Tìm Độ Dốc (-6,-7) and (5,-7) and
48568 Giải Phép Tính Hàm Số h(x)=-x+5 ; find h(-5) ; find
48569 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x-6 and g(x)=3x+9 ; find (f+g)(x) and ; find
48570 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2x^2+6x)/(-4x^2+8x)
48571 Tìm ƯCLN Find the GCF of 108d^2 and 216d Find the GCF of and
48572 Giải Phép Tính Hàm Số (-3,5)^3
48573 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-3x-5 ; find g(-4) ; find
48574 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-2x-3)/(-4x+12)
48575 Tìm Đỉnh y=-|x|
48576 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=2x
48577 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-4x-2 ; find g(1) ; find
48578 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-x-2 ; find g(-5) ; find
48579 Tìm Tập Xác Định g(x) = square root of (6+x)/(6-x)
48580 Tìm Tập Xác Định 3^(2 logarit cơ số 3 của x+1)=16
48581 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc hai của 2x-3)/(x^2-5x+4)
48582 Tìm Đỉnh f(x)=-5/2|x-4|
48583 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = square root of x+2 ; find f^-1(x) ; find
48584 Tìm Tập Xác Định x>=-11
48585 Tìm Các Đường Tiệm Cận ((2x+8)(x-5))/(x^2+4x-12)
48586 Tìm Độ Dốc (2,-3) and (6,-13) and
48587 Tìm Độ Dốc (-1,3) and (2,-5) and
48588 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 25-x^2- căn bậc hai của x+3
48589 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=(3x^2)/(1-x^4)
48590 Tìm Tập Xác Định (x^3)/( căn bậc ba của 1-x^3)
48591 Giải Phép Tính Hàm Số (x^2)/(63,500)+(y^2)/(50,900)=1
48592 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x-2 ; find f(-6) ; find
48593 Tìm Tập Xác Định logarit cơ số 2 của 128=x
48594 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x-3 ; find f(1) ; find
48595 Tìm Độ Dốc Find the slope of the line passing through the points (3,4) and (8,-3) Find the slope of the line passing through the points and
48596 Tìm Tập Xác Định căn bậc ba của 1- căn bậc ba của 1-x
48597 Tìm Tập Xác Định h(x)=(x^2-2x)/(x-6)
48598 Tìm Độ Dốc y-4=5/2(x-2)
48599 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^4-4x^2)/(x^2-4x)
48600 Tìm Đỉnh 4x^2-128y=0
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.