48301 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(-2x+8)/(x^2-4x) |
|
48302 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2+ căn bậc hai của 15-5x |
|
48303 |
Tìm Độ Dốc |
(2,0) and (1,0) |
and |
48304 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=6x-1 and g(x)=4x^2+x ; find (gof)(x) |
and ; find |
48305 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
3/(5x) |
|
48306 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x+4)/(-x^2+4) |
|
48307 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=sin(x)^2 |
|
48308 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x^2-4 |
|
48309 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
h(x)=-2x+5 ; find h(-6) |
; find |
48310 |
Tìm Độ Dốc |
(5,9) and (3,9) |
and |
48311 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-2|x|+4 |
|
48312 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
j(x) = cube root of x |
|
48313 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,8) and (-14,8) |
and |
48314 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,3) and (-21,18) |
and |
48315 |
Tìm ƯCLN |
xxyyyzz and xxxxzzz |
and |
48316 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-3x^3+x^2-3 ; find f(1) |
; find |
48317 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((x-2)(x-5))/((x-3)^2) |
|
48318 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x,y)=( căn bậc hai của x^2+y^2-9)/x |
|
48319 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(1-3x)/(1-x) |
|
48320 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(x+8)+3/(x-10) |
|
48321 |
Tìm ƯCLN |
16 and 36 |
and |
48322 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
r(x)=(x^2+5x-14)/((x+1)(x-3)(x+7)) |
|
48323 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(3x^2-9x+6)/(5x-10) |
|
48324 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2-x+3x^2+5x^3-7x^4)/(x^4-2x^3-5x^2+2x-3) |
|
48325 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
h(x)=-x-5 ; find h(0) |
; find |
48326 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
F(x)=(4x)/(3x-6) |
|
48327 |
Tìm Độ Dốc |
(4,9) and (7,18) |
and |
48328 |
Tìm Độ Dốc |
(4,3) and (0,5) |
and |
48329 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=f(-x) |
|
48330 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 4 của x^-1-2=1 |
|
48331 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=-x-5 ; find g(5) |
; find |
48332 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=8x^4-3-5x |
|
48333 |
Tìm Độ Dốc |
(0,1) and (2,7) |
and |
48334 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2)/(4-x^2) |
|
48335 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-2y^2=12 |
|
48336 |
Tìm Đỉnh |
y=3(x-2)^2-(x-5)^2 |
|
48337 |
Tìm Đỉnh |
y=-2/3|x-1| |
|
48338 |
Tìm Tập Xác Định |
r(x)=x^2-4x-12 |
|
48339 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,-2) and (4,4) |
and |
48340 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
F(x)=3x+4 |
|
48341 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
h(x)=-x-1 ; find h(-2) |
; find |
48342 |
Tìm ƯCLN |
32 and 48 |
and |
48343 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x) = cube root of -10x+155 ; find f(3) |
; find |
48344 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(1-2x)/(x+3)+ căn bậc hai của 5-4x-x^2 |
|
48345 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
h(x)=-x+5 ; find h(5) |
; find |
48346 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(X)=|2x| |
|
48347 |
Tìm Độ Dốc |
(8,3) and (9,7) |
and |
48348 |
Tìm ƯCLN |
a^2+a , a^3-6a^2-7a , a^4+a |
, , |
48349 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
h(x)=2x+5 ; find h(-6) |
; find |
48350 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
P(x)=(1-3x)/(1-x) |
|
48351 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,8) and (-11,8) |
and |
48352 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+2)/( căn bậc hai của x-10) |
|
48353 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of -x^2+6x-8 |
|
48354 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x^2-9 |
|
48355 |
Tìm Tập Xác Định |
y=( căn bậc hai của 9-x^2)/(x^2+7x+10) |
|
48356 |
Tìm ƯCLN |
5x+10 , 10x^2-40 |
, |
48357 |
Tìm Độ Dốc |
(4,-1) and (-9,-10) |
and |
48358 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
h(x)=-x-3 ; find h(-6) |
; find |
48359 |
Tìm Độ Dốc |
(2,4) and (3,6) |
and |
48360 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
G(x)=(x^4-1)/(x^2-x) |
|
48361 |
Tìm ƯCLN |
45a^2b^3 and 18a^4b |
and |
48362 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((x+4)^2(x-2))/(2(x-1)^2(x-3)) |
|
48363 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=2x+5 ; find f(1) |
; find |
48364 |
Tìm Tập Xác Định |
r(x)=x^2-3x-28 |
|
48365 |
Tìm Tập Xác Định |
y = cube root of 1-x^2 |
|
48366 |
Tìm Đỉnh |
y=3|x+2|-4 |
|
48367 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=3/(3+x) |
|
48368 |
Tìm ƯCLN |
28 and 32 |
and |
48369 |
Tìm Độ Dốc |
(4,10) and (1,10) |
and |
48370 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 2x^2-3x-20 |
|
48371 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
h(x)=5x-5 ; find h(2) |
; find |
48372 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = căn bậc bốn của x-5 |
|
48373 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(5x^2)/(3x^2+7x) |
|
48374 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(x)=(5x^5)/(x^3-2x+1) |
|
48375 |
Tìm Độ Dốc |
(3/10,-1/2) and (1/5,1/5) |
and |
48376 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=x+1 |
|
48377 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=-(1/3)^(x+2) |
|
48378 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
5-5*5+5 |
|
48379 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
w(a)=a+3 ; Find w(a+4) |
; Find |
48380 |
Tìm Độ Dốc |
(-2,8) and (-22,8) |
and |
48381 |
Tìm Đỉnh |
y=|x+4| |
|
48382 |
Tìm ƯCLN |
9 and 36 |
and |
48383 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(-x-3)/(4x+12) |
|
48384 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(2x+1)/( căn bậc hai của 5-x) |
|
48385 |
Tìm Đỉnh |
(y-3)=4(x-2)^2 |
|
48386 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f_(x)=(-x^2-3x+4)/(2x+1) |
|
48387 |
Tìm Độ Dốc |
y+4=-1/2(x-6) |
|
48388 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+2x)/(-2x^2+10x) |
|
48389 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(3x)/((x-2)(x+7)) |
|
48390 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(5x^2+23x+12) |
|
48391 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
p(a)=a^3-5 ; Find p(x-4) |
; Find |
48392 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^3)/(2x^2-8) |
|
48393 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=-4x+5 ; find g(5) |
; find |
48394 |
Tìm Độ Dốc |
(9,-1) and (4,-11) |
and |
48395 |
Tìm Độ Dốc |
(0,8) and (-4,0) |
and |
48396 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
f(x)=2x+3 |
|
48397 |
Tìm Tập Xác Định |
y=((x+6)(x+2)(x+8))/((x+9)(x+7)) |
|
48398 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-3x+4 ; find f(-6) |
; find |
48399 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-x-1 ; find f(5) |
; find |
48400 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=(x^(1/5))/8 ; find f^-1(x) |
; find |