Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
48201 Tìm ƯCLN 3x^5-3x , 9x^3-9x ,
48202 Giải Phép Tính Hàm Số p(a)=-4^(3a) ; Find p(-1) ; Find
48203 Tìm Độ Dốc (-9,10) and (21,15) and
48204 Tìm Độ Dốc y-3=-1/2(x-2)
48205 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3-14x-5x^2)/(3+7x+2x^2)
48206 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = căn bậc năm của x+4 ; find f^-1(x) ; find
48207 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3-x^2-12x)/(2x^2-4x)
48208 Tìm Tập Xác Định R(x)=(x^2)/(x^2+x-20)
48209 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 6+x-x^2
48210 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai h(x)=x^5-2x^3+x
48211 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=1/x+3x
48212 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3-2x+3)/(x^2-5)
48213 Tìm Các Đường Tiệm Cận (-3x^2+3x)/(5x^2-30x+25)
48214 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-4x)/(x^2-4)
48215 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=2((1^x)/3)+1
48216 Giải Phép Tính Hàm Số Solve the equation x^3-13x^2+47x-35=0 given that 1 is a zero of f(x)=x^3-13x^2+47x-35 Solve the equation given that is a zero of
48217 Tìm Các Đường Tiệm Cận r(x)=(x^3-2x^2-3x)/(x-3)
48218 Tìm Độ Dốc (10,5) and (9,5) and
48219 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(2x^2-9x-5)/(x-5)
48220 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-4x^5-7x-8x^7
48221 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-1/2x^4+5
48222 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=- căn bậc hai của 2x
48223 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-x-30)/(x^2+x-12)
48224 Tìm Tập Xác Định g(x)=(x-5)/x
48225 Giải Phép Tính Hàm Số h(x)=(1/3)x , h(-3) ,
48226 Tìm Độ Dốc (8,2) and (9,3) and
48227 Tìm Tập Xác Định 15- căn bậc hai của x+2
48228 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-1+x^2+9x
48229 Tìm Độ Dốc (6,-2) and (12,-2) and
48230 Sử Dụng Định Lý Tách Nhân Tử để Xác Định xem k=-2 có phải là một Nhân Tử hay không f(x)=x^4+3x^3-30x^2-124x-120 , k=-2 ,
48231 Tìm ƯCLN 9x and 45 and
48232 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=3x^3+x
48233 Tìm Đỉnh y^2+4x-14y=-53
48234 Tìm Độ Dốc y-5=9/7(x+4)
48235 Tìm Độ Dốc (-5,-8) and (-1,4) and
48236 Tìm Độ Dốc (1,-6) and (-8,9) and
48237 Tìm Tập Xác Định logarit cơ số 9 của x^2-2x = logarit cơ số 9 của 2x+12
48238 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^2+x^4+2
48239 Tìm Độ Dốc (10,-6) and (8,-16) and
48240 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x^2-1)/(3x^3+5x^2+2x)
48241 Tìm ƯCLN 8a^3b^2 and 12ab^4 and
48242 Tìm Đỉnh 4x^2+9y^2=36
48243 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-2)+4
48244 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+5)/(2-x)
48245 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-2(1/3)^(x+1)
48246 Tìm Độ Dốc (7,-4) and (7,0) and
48247 Giải Phép Tính Hàm Số Given g(x)=-x-2 ; find g(3) Given ; find
48248 Tìm Độ Dốc (10,8) and (-15,18) and
48249 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-9x^5+6+x^2
48250 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-6x^2+x^4+7x^6
48251 Tìm Các Đường Tiệm Cận (-4x+12)/(2x^2-x-15)
48252 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x-3 g(x)=x^3+2x Find (f-g)(4) Find
48253 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai F(x)=(2x)/(|x|)
48254 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x^3+4x^2+x-5)/(x^2+2)
48255 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-9x^5+x^4
48256 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2(1/5)^(x-3)-8
48257 Tìm Độ Dốc (-10,9) and (-12,7) and
48258 Tìm ƯCLN 36 and 45 and
48259 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x) = square root of x^4-x^2+4
48260 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của |x|+1
48261 Tìm Các Đường Tiệm Cận (-2x^2-4x)/(4x+8)
48262 Tìm Tập Xác Định (3x^2+1)/(x^2+x+9)
48263 Giải Phép Tính Hàm Số h(x)=2x-5 ; find h(6) ; find
48264 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2)/(2-x)
48265 Tìm Độ Dốc (8,-4) and (6,2) and
48266 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-4/(x^3-x+1)
48267 Tìm Các Đường Tiệm Cận H(x) = natural log of x+1
48268 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(1/2)*6^x
48269 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of x^2-6-6
48270 Tìm ƯCLN 18 and 45 and
48271 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=x/(x^2-x)
48272 Tìm Độ Dốc (4,6) and (-16,-18) and
48273 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = square root of x+7 ; find f^-1(x) ; find
48274 Tìm Đỉnh y=2-(x-3)^2
48275 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x+5 ; find f(-3) ; find
48276 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2 logarit cơ số 2 của x-2
48277 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3-x)/(3x^2-6x)
48278 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(2x+8)/(18x^2+96x-72)
48279 Giải Phép Tính Hàm Số h(x)=-x-1 ; find h(6) ; find
48280 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=3x^3+x+5
48281 Tìm Tập Xác Định g(x) = natural log of 25x-x^2
48282 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^3+x^7+x^5
48283 Tìm Độ Dốc (-9,5) and (-17,5) and
48284 Tìm Các Đường Tiệm Cận (4x+8)/(x^2+2x)
48285 Tìm Tập Xác Định f(x)=b/( căn bậc hai của x^2-a^2)
48286 Tìm Độ Dốc (-4,2) and (5,6) and
48287 Giải Phép Tính Hàm Số h(x)=5x-2 ; find h(5) ; find
48288 Giải Phép Tính Hàm Số h(c) = căn bậc bốn của -3c+75 ; find h(-2) ; find
48289 Tìm Độ Dốc (-3,8) and (0,4) and
48290 Tìm ƯCLN 12 and 36 and
48291 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2-2 and g(x)=2x+4 ; find (f-g)(x) and ; find
48292 Tìm Độ Dốc (0,2) and (2,-6) and
48293 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2+x-2)/(x^2-1)
48294 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of x(4-x)
48295 Tìm Độ Dốc Find the slope of the line passing through the points (-4,-3) and (8,-9) Find the slope of the line passing through the points and
48296 Tìm Các Đường Tiệm Cận x
48297 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-5x-3 ; find f(5) ; find
48298 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=3+x^4
48299 Tìm Độ Dốc (8,-9) and (14,-9) and
48300 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=2x^3-x^5+x
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.