48001 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2-5x-12)/(x^2-16) |
|
48002 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
m(x)=10sin(0.25x) |
|
48003 |
Tìm ƯCLN |
28d^3 , 32d^3 ; and 20d^4 |
, ; and |
48004 |
Tìm ƯCLN |
8x and 40y |
and |
48005 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,-8) and (0,4) |
and |
48006 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
F(x)=1/(x(x+6)(x-1)) |
|
48007 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
pi=3 , 14 |
, |
48008 |
Tìm Độ Dốc |
(4,2) and (-16,-10) |
and |
48009 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x-x^2 |
|
48010 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 2/(x-1) |
|
48011 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
F(x)=1/(7(x+2)(x+3)) |
|
48012 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x^2-20)/( căn bậc hai của 4-x) |
|
48013 |
Tìm Độ Dốc |
(9,5) and (21,1) |
and |
48014 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
f(x)=x^2 |
|
48015 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x) = log base b of x |
|
48016 |
Tìm Độ Dốc |
(-9,2) and (1,27) |
and |
48017 |
Tìm Độ Dốc |
(5,2) and (6,4) |
and |
48018 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-2x-15)/(x^3-5x^2+x-5) |
|
48019 |
Tìm ƯCLN |
2^5*5*11 and 2^3*5^2*7 |
and |
48020 |
Tìm Tập Xác Định |
F(x) = square root of x^2 |
|
48021 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=((x+3)(x-4))/((3x+1)(2x-3)) |
|
48022 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=|x|+3 |
|
48023 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-7x^6-8-x^2 |
|
48024 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x+9x^7 |
|
48025 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-1+2x-x^2 |
|
48026 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
x |
|
48027 |
Tìm Đỉnh |
4x^2+y^2-8x+4y-8=0 |
|
48028 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((x+a)(x+b))/(x^2+ax) |
|
48029 |
Tìm ƯCLN |
18 and 42 |
and |
48030 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,-9) and (22,-4) |
and |
48031 |
Tìm ƯCLN |
28 and 36 |
and |
48032 |
Tìm Độ Dốc |
(-9,8) and (-21,10) |
and |
48033 |
Tìm Độ Dốc |
(2,1) and (17,-17) |
and |
48034 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+x-2)/(2x^2-2) |
|
48035 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4x^2-16)/(5x^2+15x+10) |
|
48036 |
Tìm Độ Dốc |
(15,7) and (3,-2) |
and |
48037 |
Tìm Độ Dốc |
(2,-3) and (2,13) |
and |
48038 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x) = cube root of x+5 ; find f^-1(x) |
; find |
48039 |
Tìm Độ Dốc |
(4,4) and (10,7) |
and |
48040 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(x+5)-1 |
|
48041 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-x-x^7+x^3 |
|
48042 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2/(x-1) |
|
48043 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3/(x-3)+( căn bậc hai của 4-x^2-1)/(1-|x-2|) |
|
48044 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x) = căn bậc bốn của x+4 ; find f^-1(x) |
; find |
48045 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^3+1/x |
|
48046 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of |x| |
|
48047 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-4)/( căn bậc hai của 6-x) |
|
48048 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=1/4(x-1)(x+7) |
|
48049 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
h(x)=((x-1)(x-5))/((2x)(x-4)) |
|
48050 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=4 căn bậc hai của x |
|
48051 |
Tìm ƯCLN |
15x^2y^3 and -18x^3yz |
and |
48052 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
5/(3x+2) |
|
48053 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-5x+9x^7 |
|
48054 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 2x^2+5x-12 |
|
48055 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
1+3+5+7+...+101 |
|
48056 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,-4) and (7,6) |
and |
48057 |
Tìm Độ Dốc |
(-8,-6) and (-18,6) |
and |
48058 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x/(x+10)+ căn bậc hai của x^2+6x-7 |
|
48059 |
Tìm ƯCLN |
15a^2b^3c , 24ab^2x , 36b^4x^2 |
, , |
48060 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,3) and (-3,13) |
and |
48061 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,-7) and (-7,1) |
and |
48062 |
Tìm Độ Dốc |
(4,-2) and (-5,2) |
and |
48063 |
Tìm Độ Dốc |
(-1,6) and (0,2) |
and |
48064 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=( căn bậc hai của x+1)/(x^2-4) |
|
48065 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,8) and (-7,5) |
and |
48066 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=(2x)/((x+4)(x-9)) |
|
48067 |
Tìm Độ Dốc |
(3,4) and (4,7) |
and |
48068 |
Tìm Độ Dốc |
(1,2) and (3,4) |
and |
48069 |
Tìm Độ Dốc |
(8,2) and (9,4) |
and |
48070 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của căn bậc ba của x |
|
48071 |
Tìm Tập Xác Định |
y=( căn bậc hai của x^2-36)/(2x-8) |
|
48072 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,-4) and (6,-7) |
and |
48073 |
Tìm Độ Dốc |
(8,8) and (20,-2) |
and |
48074 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^3+3x^2-x-3 |
|
48075 |
Tìm Độ Dốc |
(-6,-8) and (-14,4) |
and |
48076 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
x^3+2x^2-5x-6=0 given that 2 is a zero of f(x)=x^3+2x^2-5x-6 |
given that is a zero of |
48077 |
Tìm Độ Dốc |
(4,-1) and (8,0) |
and |
48078 |
Tìm Đỉnh |
y=-(2x^2-4x-1) |
|
48079 |
Tìm Độ Dốc |
(10,3) and (2,3) |
and |
48080 |
Tìm Đỉnh |
x=-1/4(y+2)^2 |
|
48081 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
T(t)=(4t)/(t^2+1) |
|
48082 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x/(2x^2+5x-3) |
|
48083 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^5-2x^3+x |
|
48084 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Khai Triển Phân Thức Hữu Tỷ |
(6x^2-8x+3)/((1-x)^3) |
|
48085 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của (x+4)/(x-3) |
|
48086 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,0) and (7,8) |
and |
48087 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=4^x-8 and g(x)=5x+6 ; find (f-g)(x) |
and ; find |
48088 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(4-x^2)/(x^2-x-6) |
|
48089 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=3^x+10 and g(x)=2x-4 ; find (f+g)(x) |
and ; find |
48090 |
Tìm Độ Dốc |
(2,0) and (32,-5) |
and |
48091 |
Tìm Độ Dốc |
(0,7) and (8,7) |
and |
48092 |
Tìm Đỉnh |
10+5x=-(1-y)^2 |
|
48093 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=1/( căn bậc ba của x) |
|
48094 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^(1/3)-9 ; find f^-1(x) |
; find |
48095 |
Tìm Độ Dốc |
(-2,-5) and (18,-5) |
and |
48096 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-x)/(2x^2+4) |
|
48097 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
81+27+9+...+1/81 |
|
48098 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=1-x^4+x^2 |
|
48099 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4x-x^2 |
|
48100 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=6x^2-9-8x^4 |
|