47901 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
sih (x)=2x y j(x)=4x^2-6x |
sih |
47902 |
Tìm ƯCLN |
a^2x , ax^2 |
, |
47903 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
given g(x)=-5x+2 ; find g(4) |
given ; find |
47904 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x-15)/(x-3) |
|
47905 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = căn bậc bốn của x+9 |
|
47906 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2-11x-6)/(2x^3-15x^2+18x) |
|
47907 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3^x+2)/(e^(2x)+1) |
|
47908 |
Tìm Độ Dốc |
Find the slope of the line passing through the points (-9,-3) and (7,-7) |
Find the slope of the line passing through the points and |
47909 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x,y) = square root of x+y |
|
47910 |
Tìm Đỉnh |
y^2=8(x-5) |
|
47911 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,-5) and (-5,5) |
and |
47912 |
Tìm Độ Dốc |
(8,7) and (4,5) |
and |
47913 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x) = căn bậc bốn của x-6 ; find f^-1(x) |
; find |
47914 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/( căn bậc hai của x^2-1) |
|
47915 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2-3x ; Find f(-8) |
; Find |
47916 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x(x+1))/(3(x+7)(x-7)) |
|
47917 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x^2-x-6) |
|
47918 |
Ước tính Hàm Số |
(6,2) |
|
47919 |
Tìm Độ Dốc |
(-2,-6) and (2,2) |
and |
47920 |
Tìm Tập Xác Định |
P(t)=( căn bậc hai của t-6)/(2t-16) |
|
47921 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
(f+g)(-2) |
|
47922 |
Tìm Đỉnh |
4x^2+9y^2-24x+72y+144=0 |
|
47923 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x) = square root of x^2-9 |
|
47924 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x-5)/(2(3x+2)(x-5)) |
|
47925 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
D(x)=x^4-3x^3+x^2+3x-2 |
|
47926 |
Tìm Độ Dốc |
(9,4) and (9,-5) |
and |
47927 |
Tìm Độ Dốc |
(5,6) and (5,9) |
and |
47928 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2|x-6| |
|
47929 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2(3x+8)(3x-8))/(3(x+2)(x-2)) |
|
47930 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=x |
|
47931 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(|x|) |
|
47932 |
Tìm Độ Dốc |
(-10,4) and (-10,8) |
and |
47933 |
Tìm Độ Dốc |
(-9,6) and (-3,9) |
and |
47934 |
Tìm Độ Dốc |
(2,-2) and (9,3) |
and |
47935 |
Tìm ƯCLN |
x^2 and x^9 |
and |
47936 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x- căn bậc hai của x-7 |
|
47937 |
Tìm Độ Dốc |
(3,6) and (1,2) |
and |
47938 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-2x-1)/(1-x) |
|
47939 |
Tìm Độ Dốc |
(0,-3) and (1,0) |
and |
47940 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2)/(x^2-x-12) |
|
47941 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x/(1+x^2) |
|
47942 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x) = căn bậc bốn của x-3 ; find f^-1(x) |
; find |
47943 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(7-4x)/(|2x+5|+3) |
|
47944 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(1+x)/(1+x^2) |
|
47945 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,-1) and (-5,-10) |
and |
47946 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((2x+3)(x-4))/(3(x-4)) |
|
47947 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-5)/(3x^3-13x^2-10x) |
|
47948 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Khai Triển Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^4+x^3+x^2-x+1)/(x(x^2+1)^2) |
|
47949 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,-3) and (8,0) |
and |
47950 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=- căn bậc hai của x^2-4 |
|
47951 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,2) and (2,2) |
and |
47952 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2-x)/((x-4)(x+5)) |
|
47953 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3(x+7)(x-7))/(2x(x+7)) |
|
47954 |
Tìm Tập Xác Định |
P(t)=( căn bậc hai của t-6)/(4t-32) |
|
47955 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 1-x^2)/(x^2) |
|
47956 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,-10) and (-1,5) |
and |
47957 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=( căn bậc ba của x)/(x^2+1) |
|
47958 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
F(x)=x^11+x^9 |
|
47959 |
Tìm ƯCLN |
36 and 42 |
and |
47960 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=(x^2)/(x-1) |
|
47961 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
h(x)=(x^2-4)/((x-4)(x+2)) |
|
47962 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(18-3x-x^2)/(x^2-9) |
|
47963 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=( căn bậc hai của 2x-7)/( căn bậc hai của 3-2x) |
|
47964 |
Tìm Độ Dốc |
(2,4) and (3,8) |
and |
47965 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
r(x)=(x^2+6x-7)/(x^2+2x-3) |
|
47966 |
Tìm Độ Dốc |
Ax+By+C=0 |
|
47967 |
Tìm Độ Dốc |
(3,8) and (8,13) |
and |
47968 |
Ước tính Hàm Số |
(3,5) |
|
47969 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
12÷4*3+18÷9*3-4*3 |
|
47970 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x) = căn bậc hai của 4-x+ căn bậc hai của x^2-1 |
|
47971 |
Tìm Tập Xác Định |
F(x)=(2x-5)/(x^2-5x+6) |
|
47972 |
Tìm Đỉnh |
y=4|x|+1 |
|
47973 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x+4)^2 |
|
47974 |
Tìm Độ Dốc |
(4,8) and (2,12) |
and |
47975 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-9)/(2x^2+5x-3) |
|
47976 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x/(x^2-2x) |
|
47977 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,-2) and (-6,7) |
and |
47978 |
Tìm ƯCLN |
27 and 36 |
and |
47979 |
Tìm Độ Dốc |
(3,2) and (-1,2) |
and |
47980 |
Tìm Đỉnh |
11x^2-25y^2+22x+250y-889=0 |
|
47981 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
10^(2-b)=10 , 0 |
, |
47982 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-4)/( căn bậc hai của x) |
|
47983 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
p(t)=4t-5 ; Find p(t-2) |
; Find |
47984 |
Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số |
x-1 , x^2+2x+5 |
, |
47985 |
Tìm Độ Dốc |
(7,2) and (8,4) |
and |
47986 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
r(x)=(x^2-7x-8)/(x+1) |
|
47987 |
Tìm ƯCLN |
9x^2y^2 and 5x^2y^3 |
and |
47988 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3-x)/((x-4)(x+5)) |
|
47989 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-16)/(x^3-5x^2+4x) |
|
47990 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,2) and (3,-3) |
and |
47991 |
Tìm ƯCLN |
7x^2 and 21x |
and |
47992 |
Tìm Độ Dốc |
(10,6) and (9,5) |
and |
47993 |
Tìm Độ Dốc |
(-1,-7) and (3,9) |
and |
47994 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^3)/(x^5) |
|
47995 |
Ước tính Hàm Số |
x/a+x/b=c , a!=0 , b!=0 , a!=-b |
, , , |
47996 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = logarit của 1-x^2 |
|
47997 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4x^4)/(2x^2-3) |
|
47998 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2/(x+3)+(1- căn bậc hai của 9-x^2)/(|x-3|-1) |
|
47999 |
Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn |
1+1/2+1/4+1/8+... |
|
48000 |
Tìm Độ Dốc |
4=-3/5x-y |
|