Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
48101 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-25)/(2x^2-17x+35)
48102 Tìm Độ Dốc (3,4) and (0,-2) and
48103 Tìm Độ Dốc (-3,4) and (-3,-8) and
48104 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-4x^6+6+x^4
48105 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-6)/(x^2-4)
48106 Giải Phép Tính Hàm Số r+4>8 , r=2 ,
48107 Tìm Độ Dốc (-3,-3) and (-9,5) and
48108 Tìm Tập Xác Định f(x)=( logarit tự nhiên của x+arctan(x))/(x^2-1)
48109 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^(1/4)-3 ; find f^-1(x) ; find
48110 Giải Phép Tính Hàm Số (f+g)(x)=f(x)+g(x)
48111 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình h(x)=-2x^2-3x-1
48112 Tìm Độ Dốc (-2,-1) and (2,-3) and
48113 Giải Phép Tính Hàm Số g(n)=n^2+4+2n h(n)=-3n+2 Find (g*h)(1) Find
48114 Tìm Độ Dốc (3,5) and (-1,5) and
48115 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of (x-1)/(x^2-5x+6)
48116 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc hai của x-3)/( căn bậc hai của 3-2x)
48117 Tìm Độ Dốc (3,2) and (4,5) and
48118 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=7x+5x^5-7x^7
48119 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x^3+9x^2+x-5)/(x^2+3)
48120 Tìm Độ Dốc (4,-9) and (8,-3) and
48121 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(2x)/( căn bậc hai của x^2-1)
48122 Tìm Các Đường Tiệm Cận (5x^2)/(2x^2+3x)
48123 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4^x-8 and g(x)=5x+6 ; find (f+g)(x) and ; find
48124 Tìm Đỉnh (x^2)/4-(y^2)/9=1
48125 Tìm Tập Xác Định f(x)=(1-2x)/(x+4)+(1- căn bậc hai của 16-x^2)/(|x-2|-3)
48126 Tìm Tập Xác Định x^2+x+x^2
48127 Tìm Tập Xác Định y=( căn bậc hai của x^2-25)/(3x-24)
48128 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 1+1/4+1/16+1/64+...
48129 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có F(x)=2x^2-3x+7
48130 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^4+5x^2-x^5
48131 Tìm Độ Dốc (3,-5) and (1,-5) and
48132 Tìm Đỉnh f(x)=|x+3|
48133 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 8-2x- căn bậc hai của 5x-12
48134 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=9x^3-5x+5x^5
48135 Tìm Đỉnh y=-0.25x^2+-1.5x+6
48136 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=5cos(x)-7
48137 Tìm Tập Xác Định f(x,y) = square root of y-x-2
48138 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=8+x^5
48139 Tìm Tổng của Chuỗi 4+9+14+...+64
48140 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(3x^3-4x+2)/(2x^3+3)
48141 Tìm Độ Dốc (4,-2) and (24,-17) and
48142 Tìm Tập Xác Định R(x)=(x^2)/(x^2-x-2)
48143 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=7+x+9x^5
48144 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=9x+x^3
48145 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-1)/(x^2+x)
48146 Tìm Độ Dốc (3/8,-1/2) and (1/4,1/4) and
48147 Tìm Độ Dốc (5,-2) and (5,7) and
48148 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of ((x-6)(x-4))/(x+4)
48149 Tìm Độ Dốc (-3,4) and (4,1) and
48150 Tìm Độ Dốc (10,2) and (19,14) and
48151 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^7+3 ; find f^-1(x) ; find
48152 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-7x^5-5x^7+x^3
48153 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^6-6x^4+x^2-3
48154 Tìm Tập Xác Định F(x)=(x+4)/(x-2)
48155 Tìm Độ Dốc (3,-6) and (6,-7) and
48156 Tìm Độ Dốc (-6,8) and (-16,33) and
48157 Tìm Độ Dốc (4,7) and (5,8) and
48158 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=1/(|x|)
48159 Tìm Tập Xác Định f(x) = logarit của 9-x^2
48160 Tìm Độ Dốc (8,4) and (20,-4) and
48161 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=1/(4x^2)
48162 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(4x^2+12x)/(x+7)
48163 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=7x^3-4-7x^2
48164 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^(1/5)+7 ; find f^-1(x) ; find
48165 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x-1)/(2-5x)
48166 Tìm Độ Dốc (-8,3) and (-8,2) and
48167 Tìm Tập Xác Định R(x)=(x^2)/(x^2-x-20)
48168 Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc y=4x+3/2
48169 Tìm Độ Dốc (1,6) and (8,-1) and
48170 Tìm Độ Dốc (-10,1) and (0,-4) and
48171 Tìm Độ Dốc (10,5) and (15,20) and
48172 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-x^2-1+x^4
48173 Ước tính Hàm Số h(t) = square root of x^2+2x+4 , h(2) ,
48174 Tìm Độ Dốc (-5,-7) and (4,-1) and
48175 Tìm Độ Dốc (-2,-1) and (-4,-7) and
48176 Tìm Độ Dốc (-12,16) and (-4,-2) and
48177 Tìm Độ Dốc (-2,3) and (-14,-5) and
48178 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-6x^4+1-x
48179 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=4x^4-4x^3-x^2
48180 Tìm Độ Dốc (-6,-13) and (3,-1) and
48181 Tìm Các Đường Tiệm Cận r(x)=(x^2)/(x-2)
48182 Tìm Đỉnh h(t)=-16t^2+128t
48183 Tìm Tập Xác Định (x^2+5)/( căn bậc hai của 1-x)
48184 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-2)/x
48185 Tìm Tập Xác Định G(x)=( căn bậc hai của x-3)/(x-7)
48186 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=5x^2-4x^6+x^4
48187 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+4x)/(2x^2-5x)
48188 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^(1/2)-7 ; find f^-1(x) ; find
48189 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x-4 ; find f^-1(x) ; find
48190 Tìm Độ Dốc (-3,1) and (7,-14) and
48191 Tìm ƯCLN 15 and 45 and
48192 Tìm Độ Dốc (-8,-3) and (-24,1) and
48193 Tìm Độ Dốc (7,-9) and (15,-29) and
48194 Tìm Tập Xác Định f(x) = cube root of x/(x^2-5x+6)
48195 Tìm Độ Dốc (-10,0) and (-13,3) and
48196 Tìm Độ Dốc (-4,-3) and (14,0) and
48197 Tìm Độ Dốc (-8,-4) and (4,-4) and
48198 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-x-x^7-2x^5
48199 Giải Phép Tính Hàm Số f(w) = square root of 5w-101 ; find f(4) ; find
48200 Tìm Độ Dốc (6,-10) and (3,-13) and
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.