Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49101 Giải Phép Tính Hàm Số 16-2t=2 3t+9
49102 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x) = log base 3 of x^8
49103 Tìm Độ Dốc Find the slope of the line passing through the points (-9,-6) and (-4,5) Find the slope of the line passing through the points and
49104 Tìm Độ Dốc (10,8) and (1,9) and
49105 Tìm Tập Xác Định y = square root of 4x-x^2
49106 Tìm Tập Xác Định (x^2-1)*(1/(x-1)-1/(x+1)+1)
49107 Giải Phép Tính Hàm Số Given g(x)=-x-3 ; find g(1) Given ; find
49108 Giải Phép Tính Hàm Số Given g(x)=-x+4 ; find g(-4) Given ; find
49109 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=9(x-2) ; find f^-1(x) ; find
49110 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=8x^7 ; find f^-1(x) ; find
49111 Tìm Hằng Số Biến Thiên y=28 when x=7 when
49112 Tìm Đỉnh 3x-y^2=4x+25
49113 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^3+6 ; find f^-1(x) ; find
49114 Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số x^4+2x^3-8x-16 , x+2 ,
49115 Tìm Tập Xác Định g(x)=(3x+|x|)/x
49116 Tìm ƯCLN Find the GCF of 30w and 70w Find the GCF of and
49117 Tìm Các Đường Tiệm Cận y/3=2^(x+1)-2
49118 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x-8 g(x)=x^2+x-15 Find: (gof)(x) Find:
49119 Tìm Tập Xác Định (6x^2+5xy-6y^2)/(3x^2-5xy+2y^2)
49120 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-5x)/(2x^2)
49121 Tìm ƯCLN r^6s^4 , -rs ,
49122 Tìm Tập Xác Định (y-1)/(y căn bậc hai của y+1)
49123 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2x^3+4x^2-9)/(-x^2+3)
49124 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2+6x+10 g(x)=2x-13 Find: g(f(x)) Find:
49125 Tìm Độ Dốc (-6,1) and (4,-4) and
49126 Tìm Hiệu Thương 1/(x^2)
49127 Tìm Tập Xác Định f(t)=(t(t-3))/(t-2)+(4-t)/(t-2)
49128 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^5-(1/x)+|(x+1)/(x-1)|
49129 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=4/(3x-1) , x=1 , x=3 , ,
49130 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai F(x)=7x^4-x^6
49131 Tìm Độ Dốc (-6,2) and (-5,-2) and
49132 Giải Phép Tính Hàm Số If f(x)=x-4 and g(x)=3x^2-x ; what is (gof)(x) ? If and ; what is ?
49133 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-2*2^(1/3x)+3
49134 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-2x-5 g(x)=3x^2+2x+14 Find: f(g(x)) Find:
49135 Giải Phép Tính Hàm Số -2j+7=-12
49136 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-2x if x<=-1; 1 if -1=3 Find f(-2) Find
49137 Giải Phép Tính Hàm Số Given g(x)=-x+3 ; find g(1) Given ; find
49138 Giải Phép Tính Hàm Số x=-2 , 0 , 1 , ,
49139 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^7-7 ; find f^-1(x) ; find
49140 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x+5 g(x)=x^2+4x+2 Find: f(g(x)) Find:
49141 Giải Phép Tính Hàm Số x+y+z=280 25 , 0x+30 , 0y+40 , 0z=8 , 0 , 0x-2y=0 , , , , ,
49142 Tìm Tập Xác Định f(x)=(e^x)/(x-2)
49143 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+16x+63 and g(x)=x+9 ; find f(x)+g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49144 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3(x-9) ; find f^-1(x) ; find
49145 Tìm Tập Xác Định (x^3+9x^2-10x)/(x^3-9x^2-10x)
49146 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2+5x+12 g(x)=-x+5 Find: f(g(x)) Find:
49147 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x+6)^3 ; find f^-1(x) ; find
49148 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai -2/5x^3
49149 Tìm Tập Xác Định y = square root of 7x-x^2
49150 Tìm Các Đường Tiệm Cận (-5x^2+20)/(3x^2-6x)
49151 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2+4x-3 g(x)=-2x-5 Find: g(f(x)) Find:
49152 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2+6x-14 g(x)=-2x+12 Find: (gof)(x) Find:
49153 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2+6x+7 g(x)=x+2 Find: g(f(x)) Find:
49154 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=5x-15 g(x)=2x^2+6x+11 Find: (fog)(x) Find:
49155 Giải Phép Tính Hàm Số sin(theta)=24/25 , theta in quadrant II , in quadrant
49156 Tìm ƯCLN 8 and 24 and
49157 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = cube root of x+7 ; find f^-1(x) ; find
49158 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x-5 if x!=-2; -2 if x=-2 Find f(-4) Find
49159 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-5x+14 g(x)=x^2+6x-7 Find: f(g(x)) Find:
49160 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2-3x+9 g(x)=5x-9 Find: (gof)(x) Find:
49161 Tìm Tập Xác Định 2sec(theta)^2=1/(1-sin(theta))+1/(1+sin(theta))
49162 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x+3 g(x)=2x^2+6x+13 Find: (gof)(x) Find:
49163 Tìm Tập Xác Định (x^2-4)/(4x^2-8x)
49164 Tìm Tập Xác Định A(r)=2pir^2+12pir
49165 Tìm Tập Xác Định ((2a+b)/a-(a+2b)/b)((a-b)/(b^2+ab)+(a+b)/(b^2-ab))
49166 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^7+2 ; find f^-1(x) ; find
49167 Tìm ƯCLN 15 and 20 and
49168 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 120+40+40/3+40/9+...
49169 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2-x+14 g(x)=-5x-8 Find: g(f(x)) Find:
49170 Tìm Độ Dốc (-8,-8) and (-7,9) and
49171 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+4x)/(-x-4)
49172 Ước tính Hàm Số x=-2 , 0 , 1 , ,
49173 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-8x)/(3x^2-3x-90)
49174 Tìm Tập Xác Định (((x-y)^2)/(x+y))÷((3x+3y)/(x^2-y^2))
49175 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-1)/(9x^2-30x)
49176 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2-x+12 g(x)=3x+8 Find: (fog)(x) Find:
49177 Giải Phép Tính Hàm Số Given g(x)=-4x-2 ; find g(-2) Given ; find
49178 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x+7)^2-2 if x<-4; -x+3 if -4<=x<=1; x+1 if x>1 Find f(-4) Find
49179 Giải Phép Tính Hàm Số f(n)=n^2+4n g(n)=-n-5 Find f(n)+g(n) Find
49180 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-5x)/(-2x^2)
49181 Tìm Hiệu Thương x^3
49182 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x^2)/(x-x^2)
49183 Giải Phép Tính Hàm Số Given f(x)=-x+1 ; find f(0) Given ; find
49184 Tìm Tập Xác Định g(x)=1/(1-tan(x))
49185 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x+8 g(x)=x+3 find f(x)*g(x) find
49186 Tìm Độ Dốc (-8,-5) and (-7,-4) and
49187 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-6x-28 if x<=-5; -1 if x>0 Find f(5) Find
49188 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x-2 g(x)=x^2+5x+15 Find: (fog)(x) Find:
49189 Giải Phép Tính Hàm Số Let f(x)=-5x+3 and g(x)=6x-2 Find f*g and its domain. Let and Find and its domain.
49190 Giải Phép Tính Hàm Số f(n)=x^2+1 g(n)=2x-5 find f(n)-g(n) find
49191 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = square root of x-10 ; find f^-1(x) ; find
49192 Giải Phép Tính Hàm Số Sales of 10 , 0 increase by 65% each yr Sales of , increase by each
49193 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2+5x+8 g(x)=-x-5 Find: (fog)(x) Find:
49194 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=6(x-2) ; find f^-1(x) ; find
49195 Tìm Tập Xác Định h(x)=( căn bậc hai của x-2)/(x(x-1))
49196 Tìm Căn Bậc N của Giá Trị Đã Cho n=6 , a=64 ,
49197 Tìm Tập Xác Định (2x+2y)/(x^2-2xy+y^2)*(x^2-xy)/(7y+7x)
49198 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x+9 g(x)=3x^2+x-5 Find: (fog)(x) Find:
49199 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-3x+1 g(x)=3x^2+4x-15 Find: f(g(x)) Find:
49200 Tìm ƯCLN Find the GCF of 130x and 13 Find the GCF of and
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.