501 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(75)-sin(15) |
|
502 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
2x^2 |
|
503 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-2)^2 |
|
504 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(450) |
|
505 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-135) |
|
506 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(45-30) |
|
507 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(tan(x)-sin(-x))/(1+cos(x))=tan(x) |
|
508 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(2x)-cos(x)=0 |
|
509 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
240 độ |
|
510 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4cos(2x) |
|
511 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3cos(3x) |
|
512 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3sin(3x) |
|
513 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sec(4x) |
|
514 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-5sin(1/2x) |
|
515 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của e^(e^200) |
|
516 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 0.25 |
|
517 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=3 đến 8 của 15-4n |
|
518 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (xy)^10 |
|
519 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của (z/36)^4 |
|
520 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (3x^2)/((x+1)^10) |
|
521 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc ba của xy)/(z^2) |
|
522 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x^3y^4)/(z^6) |
|
523 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (4x^3)/(y^2(x-1)^5) |
|
524 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.5 của 4 |
|
525 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 6* logarit cơ số 6 của 8 |
|
526 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 512 |
|
527 |
Ước Tính |
logarit cơ số 15 của 14 |
|
528 |
Ước Tính |
2^( logarit cơ số 2 của 37) |
|
529 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của căn bậc hai của 5) |
|
530 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-7,(2pi)/3) |
|
531 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,(5pi)/3) |
|
532 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2=16y |
|
533 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2=-4y |
|
534 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/9+(y^2)/16=1 |
|
535 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2=4x |
|
536 |
Tìm Các Tính Chất |
2x^2+7y^2=14 |
|
537 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/4+(y^2)/9=1 |
|
538 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/16+(y^2)/12=1 |
|
539 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/16+(y^2)/25=1 |
|
540 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/25-(y^2)/16=1 |
|
541 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer |
5x+2y-z=1 , x-2y+2z=0 , 2x-3y+z=-2 |
, , |
542 |
Tìm Các Tính Chất |
9x^2-4y^2=36 |
|
543 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2=12x |
|
544 |
Tìm Các Tính Chất |
x=4y^2 |
|
545 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+10y+13=0 |
|
546 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit tự nhiên của x-4 logarit tự nhiên của y |
|
547 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
(x^2)/4+(y^2)/25=1 |
|
548 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+y^2=25 |
|
549 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
9x^2-4y^2=36 |
|
550 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
5/2*(cos(150)+isin(150)) |
|
551 |
Tìm Độ Dốc |
x=-3 |
|
552 |
Tìm Độ Dốc |
y=-3 |
|
553 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^3-5 |
|
554 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x) = square root of x |
|
555 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-9x^4+5x+3 |
|
556 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=cos(x) |
|
557 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=3x^2-1 |
|
558 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=9y |
|
559 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=5y |
|
560 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2 logarit cơ số 1/3 của x-1+3 |
|
561 |
Vẽ Đồ Thị |
y^2-(x^2)/9=1 |
|
562 |
Vẽ Đồ Thị |
- logarit cơ số 3 của x-1+3 |
|
563 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2 logarit cơ số 1/3 của x-1-1 |
|
564 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(195 độ ) |
|
565 |
Vẽ Đồ Thị |
r=3sin(x) |
|
566 |
Vẽ Đồ Thị |
r=2 |
|
567 |
Vẽ Đồ Thị |
r(x)=6/((x-2)^2) |
|
568 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(sin(x)+cos(x))^2 |
|
569 |
Ước Tính |
(25x)/( căn bậc hai của 125x^3y) |
|
570 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-2x-3 |
|
571 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-6x+5 |
|
572 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x^2-16 |
|
573 |
Ước Tính |
csc((3pi)/2) |
|
574 |
Ước Tính |
sin(75) |
|
575 |
Ước Tính |
tan(pi/8) |
|
576 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+y)^5 |
|
577 |
Ước Tính |
pi/2-pi/4 |
|
578 |
Ước Tính |
(2pi)/5 |
|
579 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 6* logarit cơ số 6 của 8 |
|
580 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của a)/( logarit của b) |
|
581 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^(3 logarit tự nhiên của x) |
|
582 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x+2 logarit tự nhiên của x+1 |
|
583 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit aric cơ số 3 của x+4 logarit cơ số 3 của y-4 logarit cơ số 3 của z |
|
584 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit tự nhiên của e^6- logarit tự nhiên của e^5 |
|
585 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 8x+ logarit cơ số 8 của 6x^2- logarit cơ số 8 của 3x^3 |
|
586 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của y-2 logarit cơ số 6 của z |
|
587 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+2x-4y+1=0 |
|
588 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+10x+41+y^2-8y=36 |
|
589 |
Tìm Các Tính Chất |
y=1/8x^2 |
|
590 |
Tìm Các Tính Chất |
x=-1/8y^2 |
|
591 |
Tìm Các Tính Chất |
((x+3)^2)/144-((y-2)^2)/25=1 |
|
592 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2=-12y |
|
593 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2-y^2=1 |
|
594 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+3)^2+(y-2)^2=4 |
|
595 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-4)^2+y^2=16 |
|
596 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,(2pi)/3) |
|
597 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3 căn bậc hai của 3,-3) |
|
598 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2 căn bậc hai của 3,-2) |
|
599 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,6) |
|
600 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,8) |
|