601 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-3,6) , (3,-1) |
|
602 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/16+(y^2)/9=1 |
|
603 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/36-(y^2)/4=1 |
|
604 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/100+(y^2)/64=1 |
|
605 |
Tìm Các Tính Chất |
2x^2+8y^2=16 |
|
606 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2=-4x |
|
607 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/9+(y^2)/25=1 |
|
608 |
Tìm Các Tính Chất |
1/2x^2+1/8y^2=1/4 |
|
609 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2=-24y |
|
610 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2=20x |
|
611 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của căn bậc hai của 2) |
|
612 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 0.5 |
|
613 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 12 |
|
614 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 121 |
|
615 |
Ước Tính |
logarit cơ số 49 của 1/7 |
|
616 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 1/18 |
|
617 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 100- logarit cơ số 3 của 18- logarit cơ số 3 của 50 |
|
618 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 100=2 |
|
619 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của (x^4)/(y^3) |
|
620 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của (z/25)^3 |
|
621 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của z^3 |
|
622 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 125x |
|
623 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của x^4 |
|
624 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-2 logarit của y+3 logarit của z |
|
625 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2pi |
|
626 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^(6x) |
|
627 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^5 |
|
628 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^(5x) |
|
629 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^6 |
|
630 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
61 |
|
631 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(19pi)/24 |
|
632 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 8 của 5(r)^(n-1) |
|
633 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(31pi)/18 |
|
634 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-1.75 |
|
635 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 8 của 4(2/3)^(k-1) |
|
636 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 5 của 6k |
|
637 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 4 của 2k |
|
638 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^2(1-4x^3))/(x^4(2x+1)) |
|
639 |
Rút gọn Ma Trận |
[[11],[4]] |
|
640 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 0.125 |
|
641 |
Ước Tính |
logarit cơ số a của x |
|
642 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/(e^6) |
|
643 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/(e^7) |
|
644 |
Ước Tính |
logarit của logarit của 10^100000 |
|
645 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 25.3 |
|
646 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 54.6 |
|
647 |
Ước Tính |
logarit của 1/( căn bậc hai của 10) |
|
648 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=arccos(x) |
|
649 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(-6x) |
|
650 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
1589 |
|
651 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1.5sin(4x) |
|
652 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(tan(x))/(1-cos(x))=csc(x)(1+sec(x)) |
|
653 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-105) |
|
654 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(arctan(4/3)) |
|
655 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((41pi)/12) |
|
656 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(cos((17pi)/6)) |
|
657 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(pi) |
|
658 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(x-y) |
|
659 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-4)^2 |
|
660 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-3)^2 |
|
661 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(165 độ ) |
|
662 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arcsin(6)) |
|
663 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arctan(7/24)) |
|
664 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arccos(-2/3)) |
|
665 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(arcsin(5/8)) |
|
666 |
Giải y |
logarit cơ số 4 của y=2 |
|
667 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 121(z-2)^14 |
|
668 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x |
|
669 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-25 |
|
670 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^3+10x^2+x+8)/(2x^2+1) |
|
671 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(5x^3+6x+8)/(x+2) |
|
672 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của a-b)( căn bậc hai của a+b) |
|
673 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x^16 |
|
674 |
Rút gọn |
cot(- căn bậc hai của 3) |
|
675 |
Rút gọn |
(1/( căn bậc hai của 4+h)-1/2)/h |
|
676 |
Tìm Tập Xác Định |
2/x |
|
677 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 4-x^2 |
|
678 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-2x-8 |
|
679 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-36 |
|
680 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của x |
|
681 |
Tìm Tập Xác Định |
4/x |
|
682 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 1-x^2 |
|
683 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/x |
|
684 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x+4)/(x^2-9) |
|
685 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x+1)/(x^2-1) |
|
686 |
Tìm Tập Xác Định |
x=y^2 |
|
687 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của x-2 |
|
688 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
1/(x^2-1) |
|
689 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^2)/(x^2+14x+49) |
|
690 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(4x^2+2x-1)/(x^2(x+1)) |
|
691 |
Tìm Tập Xác Định |
y=csc(x) |
|
692 |
Tìm Tập Xác Định |
y = log base a of x |
|
693 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 6-x^2 |
|
694 |
Tìm Tập Xác Định |
3/(x^2-2x-15) |
|
695 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-1 |
|
696 |
Tìm Tập Xác Định |
8 |
|
697 |
Tìm Tập Xác Định |
x/( căn bậc hai của x-4) |
|
698 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 7-3x |
|
699 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 25-x^2 |
|
700 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x-4 |
|