901 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(5x) |
|
902 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=1/x |
|
903 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-3x^2 |
|
904 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3+3x^2-12x |
|
905 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2+y^2=25 |
|
906 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2+y^2=-4x |
|
907 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2pi của cos(x) đối với x |
|
908 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của x+4-2)/x |
|
909 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((6+e^x)^2)/(e^x) đối với x |
|
910 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của f(x) |
|
911 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của e^(2x) đối với x |
|
912 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 10 của 4x^2+7 đối với x |
|
913 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của 3x đối với x |
|
914 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 8 của 1/(x^2) đối với x |
|
915 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3)/( căn bậc hai của x^2+36) đối với x |
|
916 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 3 đến 4 của x căn bậc hai của x-3 đối với x |
|
917 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 4 đến 5 của x căn bậc hai của x-4 đối với x |
|
918 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2)/(x-1) đối với x |
|
919 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của căn bậc hai của x đối với x |
|
920 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của 5x^2 đối với x |
|
921 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1 đối với t |
|
922 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của t^3e^(-t^2) đối với t |
|
923 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của pisin(pix) đối với x |
|
924 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 20x^(3/2) đối với x |
|
925 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(8x) đối với x |
|
926 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x căn bậc hai của x-1 đối với x |
|
927 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của xsin(x)^3 đối với x |
|
928 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 9x^(1/2) đối với x |
|
929 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 8e^(4y) đối với y |
|
930 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x^2 đối với x |
|
931 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+9x)cos(x) đối với x |
|
932 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/((1-x^2)^3) đối với x |
|
933 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2 căn bậc hai của x^3+2 đối với x |
|
934 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x căn bậc hai của x-5 đối với x |
|
935 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2)/( căn bậc hai của 9-x^2) đối với x |
|
936 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(7x) đối với x |
|
937 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 16-x^2 đối với x |
|
938 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -sin(x) đối với x |
|
939 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x^9) đối với x |
|
940 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (r^3)/( căn bậc hai của 4+r^2) đối với r |
|
941 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của x(1+ căn bậc hai của x)) đối với x |
|
942 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(3-2x) đối với x |
|
943 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y = square root of x+7 |
|
944 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x) = square root of x^2+7 |
|
945 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=x/(x^2+1) |
|
946 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+1)e^(4x^2+8x) đối với x |
|
947 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 64 đến 8 của 1( logarit tự nhiên của y)/( căn bậc hai của y) đối với y |
|
948 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x+2)^2 đối với x |
|
949 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( logarit tự nhiên của (x)^3)/x đối với x |
|
950 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của x^2+10 |
|
951 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-5/(x^2) |
|
952 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
e^(-x^2) |
|
953 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
e^x |
|
954 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 2-6x |
|
955 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(4x+1)^2 |
|
956 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của xe^(-x) |
|
957 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (|x|)/x |
|
958 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x logarit tự nhiên của x |
|
959 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2-1)/(x^2+1) |
|
960 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-3x^2+1 |
|
961 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^3-1)/(x^2-1) |
|
962 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^4-4x^3 |
|
963 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=( logarit tự nhiên của x)/x |
|
964 |
Tìm Nguyên Hàm |
1 |
|
965 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x^3+8)/(x+2) |
|
966 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x^4-1)/(x-1) |
|
967 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^3-8)/(x-2) |
|
968 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của |x-2|)/(x-2) |
|
969 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -4 của căn bậc hai của x^2+9-5)/(x+4) |
|
970 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 9+h-3)/h |
|
971 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1 |
|
972 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(1/x) |
|
973 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x |
|
974 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 36 của ( căn bậc hai của x-6)/(x-36) |
|
975 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x-2)/(x^2-4) |
|
976 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 2 |
|
977 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x , y = square root of x |
, |
978 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (2+h)^3-8)/h |
|
979 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=2x^3-5x , (1,-3) |
, |
980 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của sec(x)+tan(x) |
|
981 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 5x |
|
982 |
Giải x |
3^(x-5)=7^(2x) |
|
983 |
Rút gọn |
(3+h)^3 |
|
984 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2/(x+1) |
|
985 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(4x-7)^2 |
|
986 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(x^2-1) |
|
987 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(2x+1) |
|
988 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(x+3) |
|
989 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
8e^xcos(x) |
|
990 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2)/y |
|
991 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2^7*0 |
|
992 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^x-e^(-x) |
|
993 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(1-x) |
|
994 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(x/2) |
|
995 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(8x+1)^2 |
|
996 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2+x-3 |
|
997 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^3)/3 |
|
998 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(4x+5)^2 |
|
999 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/(x^2+16) |
|
1000 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^(1/x) |
|