701 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (|x-3|)/(x-3) |
|
702 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-4)/(x-2) |
|
703 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x+2)/(x^3+8) |
|
704 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^3-8)/(x-2) |
|
705 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(e^x)/(x^2) |
|
706 |
Ước Tính |
e^(-0) |
|
707 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=3x^2-1 , [1,3] |
, |
708 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=1/2x^4+2x^3 |
|
709 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=5x^2-2x , g(x)=8x+3 , f(g(k)) |
, , |
710 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2-1)/(x-1) |
|
711 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của 2x đối với x |
|
712 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2e^(3x) đối với x |
|
713 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 10x đối với x |
|
714 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 9 của căn bậc hai của x đối với x |
|
715 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của 2x^2 đối với x |
|
716 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( căn bậc hai của x-9)/( căn bậc hai của x+9) |
|
717 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2x^2 logarit tự nhiên của x đối với x |
|
718 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của logarit của x đối với x |
|
719 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của xsin(x^2) đối với x |
|
720 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x căn bậc hai của x+2 đối với x |
|
721 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 9x^3 đối với x |
|
722 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 9x đối với x |
|
723 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 8x+1 đối với x |
|
724 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(x^2) đối với x |
|
725 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(x)^2tan(x) đối với x |
|
726 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của xsin(2x) đối với x |
|
727 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(2x)x^2 đối với x |
|
728 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( logarit tự nhiên của t)^2 đối với t |
|
729 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x) = natural log of x |
|
730 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
tan(x) |
|
731 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+1)^2 đối với x |
|
732 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(4x) đối với x |
|
733 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^x |
|
734 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x-2)^2 |
|
735 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x+1/x |
|
736 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
1/x |
|
737 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=( căn bậc hai của x)^x |
|
738 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2+1)^2 |
|
739 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3x^2 |
|
740 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^(1/2) |
|
741 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (|x-4|)/(x-4) |
|
742 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -12 của ( căn bậc hai của x^2+25-13)/(x+12) |
|
743 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của f(x) |
|
744 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x+4-2)/x |
|
745 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit tự nhiên của x)/(x^2) |
|
746 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x^3 |
|
747 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của x+5/( căn bậc hai của x) |
|
748 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^4)/4 |
|
749 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
5e^xcos(x) |
|
750 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^(sin(x)) |
|
751 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=((x+6)x)/(x+1) |
|
752 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(x^4) |
|
753 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(x^4+1)^2 |
|
754 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = square root of x+12 |
|
755 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^(cos(x)) |
|
756 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^3+2x |
|
757 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x^2-x |
|
758 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-20e^(1-4x)+20 |
|
759 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=((x+7)x)/(x+1) |
|
760 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=tan(x) |
|
761 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3xy |
|
762 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(-(5-3x)^2) |
|
763 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
-1/((2+t)^2) |
|
764 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( căn bậc hai của x)/(x^3+1) |
|
765 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^3+x+1)/x |
|
766 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1+cos(x) |
|
767 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2e^xcos(x) |
|
768 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of 5x |
|
769 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
x/(x^2+1) |
|
770 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1+cos(x)^2 |
|
771 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( logarit tự nhiên của x)^4 |
|
772 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3/(x^3) |
|
773 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2+1)(x^2-1) |
|
774 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2+x-2 |
|
775 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(x^3) |
|
776 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^3sin(x) |
|
777 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^(-x) |
|
778 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=xe^x |
|
779 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=3 căn bậc hai của x |
|
780 |
Tìm Tích Phân |
cos(5x) |
|
781 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^2=4 |
|
782 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^2=9 |
|
783 |
Tìm dy/dx |
tan(x-y)=y/(1+x^2) |
|
784 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x(x^2+5)^(1/3) |
|
785 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 1+x^2 |
|
786 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2/x-2/(x^3)+1/(x^4) |
|
787 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(2 căn bậc hai của x) |
|
788 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của x+9/( căn bậc hai của x) |
|
789 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(3x) |
|
790 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x logarit tự nhiên của x |
|
791 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của căn bậc hai của x đối với x |
|
792 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 9x^2+2x-9 đối với x |
|
793 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2)/(1+x^2) đối với x |
|
794 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 6x đối với x |
|
795 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x+6)^5 đối với x |
|
796 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-9)^3(2x) đối với x |
|
797 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=5/(x^2+5) |
|
798 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y = square root of x+2 |
|
799 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của x^2 đối với x |
|
800 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(-3t) đối với t |
|