601 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của căn bậc hai của x+5-3)/(x-4) |
|
602 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x^2-9)/(x-3) |
|
603 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2+x-6)/(x-2) |
|
604 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/x |
|
605 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 25 của ( căn bậc hai của x-5)/(x-25) |
|
606 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 1/(x-1) |
|
607 |
Vẽ Đồ Thị |
2 logarit tự nhiên của x |
|
608 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-2xsin(x^2) |
|
609 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2+4x+3)/( căn bậc hai của x) |
|
610 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^8 |
|
611 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = square root of x+6 |
|
612 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/( logarit tự nhiên của x) |
|
613 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x+1)^2 |
|
614 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc bốn của x^3 |
|
615 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x^4 |
|
616 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=((x+3)x)/(x+1) |
|
617 |
Tìm Đạo Hàm - d/dd |
(dy)/(dx) |
|
618 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(1/(y^2)-9/(y^4))(y+3y^3) |
|
619 |
Tìm Đạo Hàm - d/dZ |
y=sec(x)tan(x) |
|
620 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-x^3 |
|
621 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của e^x |
|
622 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(e^x)/(1+x) |
|
623 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
6/x |
|
624 |
Tìm Tích Phân |
-cos(x) |
|
625 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2)/3 |
|
626 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=csc(x) |
|
627 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(xy) |
|
628 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^xsin(x) |
|
629 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^2=1 |
|
630 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x^2-7x+5 |
|
631 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
7x^2 |
|
632 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3x+2 căn bậc hai của x+32/(x^2) |
|
633 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^2cos(3x) đối với x |
|
634 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y = square root of x+3 |
|
635 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=sec(x) |
|
636 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -5 đến 5 của căn bậc hai của 25-x^2 đối với x |
|
637 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x( logarit tự nhiên của x)^2) đối với x |
|
638 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^x căn bậc hai của 1+e^x đối với x |
|
639 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (x^2+4)e^(-x) đối với x |
|
640 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/t đối với t |
|
641 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của z^3e^z đối với z |
|
642 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin( căn bậc hai của x) đối với x |
|
643 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của căn bậc hai của 4-x^2 đối với x |
|
644 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của cos(x)^2 đối với x |
|
645 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 25 đến 3 của 6( logarit tự nhiên của y)/( căn bậc hai của y) đối với y |
|
646 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (12x+5)^2 đối với x |
|
647 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của arctan(4t) đối với t |
|
648 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (r^3)/( căn bậc hai của 16+r^2) đối với r |
|
649 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(x)e^(sin(x)) đối với x |
|
650 |
Ước Tính Tích Phân |
2 tích phân của x đối với x |
|
651 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -3 đến 3 của căn bậc hai của 9-x^2 đối với x |
|
652 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3/x đối với x |
|
653 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 4x^5-5x^4 đối với x |
|
654 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -24 của ( căn bậc hai của x^2+49-25)/(x+24) |
|
655 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 45 của 1/( căn bậc hai của t+4) đối với t |
|
656 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=5x^2-3x-1 , [-1,3] |
, |
657 |
Tìm dy/dx |
9x^2+y^2=9 |
|
658 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^2=16 |
|
659 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(x)^4 |
|
660 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2+1 |
|
661 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^3+x^2 |
|
662 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc năm của 6x |
|
663 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3x^2 |
|
664 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4x-x^2 |
|
665 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của x^2+3 |
|
666 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=8/(3x^2) |
|
667 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(sin(x)) |
|
668 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(x^5) |
|
669 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(6x+1)^2 |
|
670 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
8e^x |
|
671 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(1-20x+5x^2) |
|
672 |
Rút gọn |
e^infinity |
|
673 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
d/(dt)(at^2+bt+c) |
|
674 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x(x^2+1) |
|
675 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x)/(x^2+1) |
|
676 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x+2/x |
|
677 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x(x^2-5/x) |
|
678 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/3 |
|
679 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 1-6x |
|
680 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x(x-4)^3 |
|
681 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/(x+2) |
|
682 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/(x^2+2) |
|
683 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/(x^2+9) |
|
684 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^8e^x |
|
685 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2tan(x) |
|
686 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^6 |
|
687 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan((pix)/2) |
|
688 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của 5 |
|
689 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/(x^5) |
|
690 |
Rút gọn |
1/8 |
|
691 |
Rút gọn |
(x+8)(24/x+12) |
|
692 |
Giải v |
v = square root of 3^2+(-1)^2 |
|
693 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của sin(x) |
|
694 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(x))/x |
|
695 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của cos(1/x) |
|
696 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -3 của x^2-9)/(x+3) |
|
697 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của căn bậc hai của x-2)/(x-4) |
|
698 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của e^x |
|
699 |
Tìm Nguyên Hàm |
3x |
|
700 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^(2x) |
|