1001 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=((x+9)x)/(x+1) |
|
1002 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2cos(x) |
|
1003 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2(1-5x) |
|
1004 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4 căn bậc hai của x+18 |
|
1005 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1+ logarit tự nhiên của x |
|
1006 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(cot(x))/(sin(x)) |
|
1007 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^7 |
|
1008 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(-5x) đối với x |
|
1009 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2+x-3 |
|
1010 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=sin(x) |
|
1011 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2-5 |
|
1012 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+h+5- căn bậc hai của x+5)/h |
|
1013 |
Tìm Tích Phân |
1/(2x) |
|
1014 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2(1-3x) |
|
1015 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
1/y |
|
1016 |
Tìm Đạo Hàm - d/dZ |
1/8 |
|
1017 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-x+1/x+1 |
|
1018 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cos(cos(cos(x))) |
|
1019 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3x+1)^2 |
|
1020 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(sin(x))/x |
|
1021 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x^2-9x+10 |
|
1022 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/2x^2 căn bậc hai của 25-x^2 |
|
1023 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=sin(x^2) |
|
1024 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của x+3 |
|
1025 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^12 |
|
1026 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
((x^2-2)^(3/2))/3 |
|
1027 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
8/(x^2+4) |
|
1028 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=1 |
|
1029 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=3 |
|
1030 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cot(x) đối với x |
|
1031 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=e^(x^2) |
|
1032 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(sin(x))/(x^2) |
|
1033 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=x^2e^x |
|
1034 |
Tìm Tích Phân |
1/( căn bậc hai của x) |
|
1035 |
Tìm dy/dx |
x^2y+xy^2=6 |
|
1036 |
Tìm dy/dx |
x^3y^3-y=x |
|
1037 |
Tìm dy/dx |
x^3-xy+y^2=4 |
|
1038 |
Tìm dy/dx |
1/x+1/y=1 |
|
1039 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của xy=x-2y |
|
1040 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2/x |
|
1041 |
Tìm dy/dx |
xy+x=2 |
|
1042 |
Tìm dy/dx |
xy=4 |
|
1043 |
Tìm dy/dx |
2(x^2+y^2)^2=25(x^2-y^2) |
|
1044 |
Tìm dy/dx |
2x^2-3y^2=4 |
|
1045 |
Tìm dy/dx |
1-xy=x-y |
|
1046 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x |
|
1047 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x+9)(x^2-9) |
|
1048 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(4x)/(x^2+1) |
|
1049 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2^8*0 |
|
1050 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
7sin(x) |
|
1051 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2^9*0 |
|
1052 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
at^2+bt+c |
|
1053 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
e^(x^2) |
|
1054 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
[(x^6+x)(x^6-x)] |
|
1055 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-x^8+4)^6x^7 đối với x |
|
1056 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (7x^5+7x^2+14)/(x^3-x) đối với x |
|
1057 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x) = square root of x |
|
1058 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x) = square root of x^2+20 |
|
1059 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x) = square root of x^2+21 |
|
1060 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x) = square root of x^2+12 |
|
1061 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x) = square root of x^2+9 |
|
1062 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của logarit tự nhiên của 2x đối với x |
|
1063 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của logarit tự nhiên của (x)^2 đối với x |
|
1064 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (cos(2x))/(1+sin(2x)) đối với x |
|
1065 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(-t) đối với t |
|
1066 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4x^2)/(x^2+9) đối với x |
|
1067 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin( logarit tự nhiên của x) đối với x |
|
1068 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^9 đối với x |
|
1069 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 9/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
1070 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (x^2+7)e^(-x) đối với x |
|
1071 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3/(x^2) đối với x |
|
1072 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (cos(x))/(sin(x)^2) đối với x |
|
1073 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của 1/(1+y^2) đối với y |
|
1074 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của (4x^2-1)(x+3) đối với x |
|
1075 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của csc(x)^3 đối với x |
|
1076 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (( logarit tự nhiên của x)^2)/(x^3) đối với x |
|
1077 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của (e^(1/(x^3)))/(x^4) đối với x |
|
1078 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x/((x^2+1)^3) đối với x |
|
1079 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của căn bậc hai của 9-x^2 đối với x |
|
1080 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3 căn bậc hai của x đối với x |
|
1081 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 4/x đối với x |
|
1082 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 6x+5 đối với x |
|
1083 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^8 logarit tự nhiên của x đối với x |
|
1084 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 36 đến 4 của 9( logarit tự nhiên của y)/( căn bậc hai của y) đối với y |
|
1085 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+1)/(x^2+2x) đối với x |
|
1086 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+5x)cos(x) đối với x |
|
1087 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của xcos(x) đối với x |
|
1088 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x đối với x |
|
1089 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x căn bậc hai của x^2+4 đối với x |
|
1090 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của te^(-7t) đối với t |
|
1091 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của te^(-8t) đối với t |
|
1092 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 8 của e^(-x) đối với x |
|
1093 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2e^(5x) đối với x |
|
1094 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của 4x^2 đối với x |
|
1095 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của 5x^2 đối với x |
|
1096 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của x đối với x |
|
1097 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của e^(2y) đối với y |
|
1098 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 2 của |x| đối với x |
|
1099 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(7x) đối với x |
|
1100 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của 1/x đối với x |
|