Giải tích Ví dụ

Ước Tính Tích Phân tích phân của csc(x)^3 đối với x
csc3(x)dx
Bước 1
Áp dụng công thức rút gọn.
-cot(x)csc(x)2+12csc(x)dx
Bước 2
Tích phân của csc(x) đối với xln(|csc(x)-cot(x)|).
-cot(x)csc(x)2+12(ln(|csc(x)-cot(x)|)+C)
Bước 3
Rút gọn kết quả.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.1
Viết lại -cot(x)csc(x)2+12(ln(|csc(x)-cot(x)|)+C) ở dạng -12cot(x)csc(x)+12ln(|csc(x)-cot(x)|)+C.
-12cot(x)csc(x)+12ln(|csc(x)-cot(x)|)+C
Bước 3.2
Rút gọn.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.2.1
Kết hợp cot(x)12.
-cot(x)2csc(x)+12ln(|csc(x)-cot(x)|)+C
Bước 3.2.2
Kết hợp csc(x)cot(x)2.
-csc(x)cot(x)2+12ln(|csc(x)-cot(x)|)+C
Bước 3.2.3
Để viết 12ln(|csc(x)-cot(x)|) ở dạng một phân số với mẫu số chung, hãy nhân với 22.
-csc(x)cot(x)2+12ln(|csc(x)-cot(x)|)22+C
Bước 3.2.4
Kết hợp 12ln(|csc(x)-cot(x)|)22.
-csc(x)cot(x)2+12ln(|csc(x)-cot(x)|)22+C
Bước 3.2.5
Kết hợp các tử số trên mẫu số chung.
-csc(x)cot(x)+12ln(|csc(x)-cot(x)|)22+C
Bước 3.2.6
Kết hợp 12ln(|csc(x)-cot(x)|).
-csc(x)cot(x)+ln(|csc(x)-cot(x)|)222+C
Bước 3.2.7
Kết hợp ln(|csc(x)-cot(x)|)22.
-csc(x)cot(x)+ln(|csc(x)-cot(x)|)222+C
Bước 3.2.8
Di chuyển 2 sang phía bên trái của ln(|csc(x)-cot(x)|).
-csc(x)cot(x)+2ln(|csc(x)-cot(x)|)22+C
Bước 3.2.9
Triệt tiêu thừa số chung 2.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.2.9.1
Triệt tiêu thừa số chung.
-csc(x)cot(x)+2ln(|csc(x)-cot(x)|)22+C
Bước 3.2.9.2
Chia ln(|csc(x)-cot(x)|) cho 1.
-csc(x)cot(x)+ln(|csc(x)-cot(x)|)2+C
-csc(x)cot(x)+ln(|csc(x)-cot(x)|)2+C
-csc(x)cot(x)+ln(|csc(x)-cot(x)|)2+C
Bước 3.3
Sắp xếp lại các số hạng.
12(-csc(x)cot(x)+ln(|csc(x)-cot(x)|))+C
12(-csc(x)cot(x)+ln(|csc(x)-cot(x)|))+C
csc3xdx
(
(
)
)
|
|
[
[
]
]
7
7
8
8
9
9
°
°
θ
θ
4
4
5
5
6
6
/
/
^
^
×
×
>
>
π
π
1
1
2
2
3
3
-
-
+
+
÷
÷
<
<
!
!
,
,
0
0
.
.
%
%
=
=
 [x2  12  π  xdx ]