1301 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 12x^11-11/(x^11) đối với x |
|
1302 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của b^2-5b+5 đối với b |
|
1303 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của te^(-5t) đối với t |
|
1304 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (x^2+3)e^(-x) đối với x |
|
1305 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((2+e^x)^2)/(e^x) đối với x |
|
1306 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x+1)(3x-2) đối với x |
|
1307 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+1)^2 đối với x |
|
1308 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x-2)^2 đối với x |
|
1309 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/( căn bậc hai của x^17) |
|
1310 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=16^4 căn bậc hai của 4x^4+4 |
|
1311 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
xy^2 |
|
1312 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(1/(y^2)-5/(y^4))(y+7y^3) |
|
1313 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x^(3/2) |
|
1314 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
k(R^2-r^2) |
|
1315 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
6sin(x) |
|
1316 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( căn bậc hai của x+1/( căn bậc ba của x))^2 |
|
1317 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của cos(1/x) |
|
1318 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 49 của ( căn bậc hai của x-7)/(x-49) |
|
1319 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của 4x^2+x-2x |
|
1320 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của 16x^2+x-4x |
|
1321 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của f(x) |
|
1322 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
3x^4-16x^3+2016 |
|
1323 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=e^(1-5x^2) |
|
1324 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
3x^2-12x-8 |
|
1325 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2-2x-3 |
|
1326 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x+4/x |
|
1327 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=sin(x)+cos(x) |
|
1328 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=xe^(-x) |
|
1329 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^8 |
|
1330 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=1/2x^2 |
|
1331 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=3x^2-x |
|
1332 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=8/(x^2+1) |
|
1333 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của x^2-6x+5)/(x-5) |
|
1334 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của logarit tự nhiên của x)/x |
|
1335 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (x^2-9)/(x+3) |
|
1336 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-25)/(x-5) |
|
1337 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x))/(sin(6x)) |
|
1338 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 121 của ( căn bậc hai của x-11)/(x-121) |
|
1339 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của e^x |
|
1340 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(3x) |
|
1341 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x-4)/( căn bậc hai của x-2) |
|
1342 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
((x+9)x)/(x+1) |
|
1343 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x-1)/(x^2-1) |
|
1344 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 3x^2-5x+2 |
|
1345 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=5-x^2 , y=x-1 |
, |
1346 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1-cos(x))/x |
|
1347 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x+9-3)/x |
|
1348 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x+2- căn bậc hai của 2)/x |
|
1349 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của |x|)/x |
|
1350 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (3+h)^2-9)/h |
|
1351 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (x+h)^2-x^2)/h |
|
1352 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x |
|
1353 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 1/x |
|
1354 |
Vẽ Đồ Thị |
1/( logarit tự nhiên của x) |
|
1355 |
Giải v |
v = square root of 4^2+(-1)^2 |
|
1356 |
Rút gọn |
e^( logarit tự nhiên của x) |
|
1357 |
Rút gọn |
1/(tan(x)) |
|
1358 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của x^2+y^2 |
|
1359 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2^3*0 |
|
1360 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(x^2+3) |
|
1361 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(x-3) |
|
1362 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(4 căn bậc hai của x+x căn bậc hai của x) |
|
1363 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(4x) |
|
1364 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
5 logarit tự nhiên của x |
|
1365 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(e^x) |
|
1366 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x-7 |
|
1367 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2)/x |
|
1368 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3x-9)/(2x+8) |
|
1369 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2+1)/(x^2-1) |
|
1370 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
((x+7)x)/(x+1) |
|
1371 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2)/(e^x) |
|
1372 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^9 |
|
1373 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x(x^2+1) |
|
1374 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=((x+2)x)/(x+1) |
|
1375 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^8 |
|
1376 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
9/x-2/(x^3)+1/(x^4) |
|
1377 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2xe^x |
|
1378 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
[(x^3+x)(x^3-x)] |
|
1379 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(-6x) |
|
1380 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3x+4)^2 |
|
1381 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
9x^2 |
|
1382 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit cơ số 5 của xe^x |
|
1383 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^-5 |
|
1384 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(4x-4)^2 |
|
1385 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2-6x+2)/(2x) |
|
1386 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-2x^3 |
|
1387 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^4)/4+1/(8x^2) |
|
1388 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/(x^2+3) |
|
1389 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=0 |
|
1390 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^(1/4) |
|
1391 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(5 căn bậc hai của x)/8 |
|
1392 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(4x) |
|
1393 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( logarit tự nhiên của x)/x |
|
1394 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=((x+4)x)/(x+1) |
|
1395 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x^2-x-3 |
|
1396 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2(1-6x) |
|
1397 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/( căn bậc hai của x^13) |
|
1398 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x-1 |
|
1399 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3x^2y |
|
1400 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3x)/(x^2+1) |
|