Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
46601 Xác Định Dãy -2 , -7 , -12 , -17 , , ,
46602 Xác Định Dãy 2 , 4 , 8 , 16 , ... , , , ,
46603 Xác Định Dãy -3 , -5 , -7 , -9 , , ,
46604 Xác Định Dãy 4 , 15/4 , 7/2 , ,
46605 Xác Định Dãy 9 , 36 , 144 , 576 , , ,
46606 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn -2 logarit aric cơ số 5 của x+ logarit cơ số 5 của 5x^2+1/3 logarit cơ số 5 của x-2
46607 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 2 logarit cơ số 6 của x-12 logarit cơ số 6 của y
46608 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn -3 logarit của x+ logarit của 5+5 logarit của x
46609 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 5^(x+8)=4
46610 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 5 logarit tự nhiên của xy-2 logarit tự nhiên của yz
46611 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 5 logarit cơ số 3 của u+30 logarit cơ số 3 của v
46612 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 4 logarit của xy-3 logarit của yz
46613 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit của 12+ logarit của 3
46614 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 5 của x-3
46615 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 1/2(1/3 logarit của x-3+6 logarit của x-1)-10 logarit của x
46616 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit của A+3 logarit của 2B
46617 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit của x+2 logarit của 6y
46618 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 2 logarit tự nhiên của x-3 logarit tự nhiên của x+7+2/3 logarit tự nhiên của y-2-3
46619 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 2 logarit của x+3+3 logarit của x-7-5 logarit của x-2- logarit của x^2
46620 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 2 logarit aric cơ số 2 của 25-2 logarit cơ số 2 của 5+ logarit cơ số 2 của 3
46621 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 1/2 logarit của 64-3 logarit của 2+ logarit của 100
46622 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x^2+1- logarit tự nhiên của x-3
46623 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit của 20- logarit của 5
46624 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 3 của 6c+ logarit cơ số 3 của 1/12
46625 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 3 của 6x+ logarit cơ số 3 của 1/12
46626 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 3 của căn bậc hai của x- logarit cơ số 3 của x^5
46627 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 6^(1-9x)=5^x
46628 Tìm Độ Dốc (-1,-4) , (2,-2)
46629 Tìm Độ Dốc ax+by=c
46630 Xác Định Dãy -1 , 2 , 5 , 8 , 11 , , , ,
46631 Xác Định Dãy -1 , -3 , -9 , -27 , , ,
46632 Xác Định Dãy -15 , -6 , 3 , 12 , ... , , , ,
46633 Xác Định Dãy 18 , 26 , 34 , 42 , , ,
46634 Tìm Độ Dốc y=10x+2
46635 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 6x^3-43x^2+6x+7
46636 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 6x^3+43x^2+6x-7
46637 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) sin(2x)-cos(x)
46638 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 9x^3-72x^2+135x
46639 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) e^(9x-5)-5^(x-9)
46640 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4-7x^3+14x^2-28x+24
46641 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4x^4-28x^3+47x^2+7x-12
46642 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 5x^4-4x^3+44x^2-36x-9
46643 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 6+6 căn bậc hai của 3i
46644 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 11x^4-x^3-33x^2+575x-52
46645 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 256x^4+768x^3+864x^2+432x+81
46646 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x^3-4x^2+x+6)÷(x+1)
46647 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x+4)(x-3)^3
46648 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^3-8x^2+2x
46649 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4+x^2-3x+3
46650 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x-1
46651 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3tan(x/2)
46652 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 32(cos(280 độ )+isin(280 độ ))
46653 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3x^2+6x+3
46654 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+9x^2+23x+15
46655 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+6x^2+12x+7
46656 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+7x^2-2x-14
46657 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+5x^2+11x+15
46658 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+5x^2+7x+2
46659 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+12x^2+47x+60
46660 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-8
46661 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+5x+2
46662 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-3x-7
46663 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-8x^2+16
46664 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^5+x^3-56x
46665 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^5-5x^3+4x
46666 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-25x^2+144
46667 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-3x^3-7x^2+27x-18
46668 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+64x^2
46669 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+x^3-7x^2-x+6
46670 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+4x^3+44x^2+196x-245
46671 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-x+3
46672 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+12x^3+37x^2+12x+36
46673 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-2x^2+2x
46674 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-2x^2-16x+32
46675 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-2x+4
46676 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-2x^2-3x
46677 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+x^2-7x-15
46678 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-4x^2+14x-20
46679 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-5x^2+4x-20
46680 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-5x^2+7x+13
46681 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-5x^2+x-5
46682 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-7x^2+9x-63
46683 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-8x^2+9x-72
46684 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-8x-3
46685 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-x^2-32x+60
46686 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-x^2-10x-8
46687 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (3x+5)(x^2-6x+9)^2
46688 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^4-2x^2-8
46689 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^4-36
46690 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^4-4
46691 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^3-4x^2-x+4
46692 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y-1=(x+3)^2
46693 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(x-1)^2-4
46694 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(x+1)^2-1
46695 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(x+2)/(x-3)
46696 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = square root of x+25
46697 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2x^2+4x-3
46698 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2^(x+2)-5
46699 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2(x-3)^2-8
46700 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=16-4x^2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.