46801 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x^2-4y)^5 |
|
46802 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+3y)^9 |
|
46803 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2v+3)^6 |
|
46804 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 2)^8 |
|
46805 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1+i)^5 |
|
46806 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(11a+b)^6 |
|
46807 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
y=(5x^2+3)^4 |
|
46808 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(- căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 2i)^5 |
|
46809 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,-(5pi)/4) |
|
46810 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-2,-(5pi)/6) |
|
46811 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(1,4) |
|
46812 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-12,-5) |
|
46813 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0.7,-1.1) |
|
46814 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
-( căn bậc hai của 6,- căn bậc hai của 2) |
|
46815 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(1,(7pi)/4) |
|
46816 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-5/2,(5 căn bậc hai của 3)/2) |
|
46817 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
((3 căn bậc hai của 2)/2,(3 căn bậc hai của 2)/2) |
|
46818 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,-(7pi)/4) |
|
46819 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3 căn bậc hai của 3,9) |
|
46820 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3,-(2pi)/3) |
|
46821 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,-pi/6) |
|
46822 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2, căn bậc hai của 5) |
|
46823 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-2,30 độ ) |
|
46824 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-2 căn bậc hai của 3,0) |
|
46825 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-5,-1) |
|
46826 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,-7) |
|
46827 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,60 độ ) |
|
46828 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,(4pi)/3) |
|
46829 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,(23pi)/12) |
|
46830 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,90 độ ) |
|
46831 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-4,240 độ ) |
|
46832 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-4,(7pi)/6) |
|
46833 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,-10) |
|
46834 |
Tìm Định Thức |
[[6,-7,3],[-2,3,-7],[-5,5,-8]] |
|
46835 |
Tìm Định Thức |
[[5,-2],[-1,5]] |
|
46836 |
Tìm Định Thức |
[[6,1,7],[2,-3,3],[4,-1,2]] |
|
46837 |
Tìm Định Thức |
C=[[-1,0],[2,-2]] |
|
46838 |
Tìm Định Thức |
[[1,0],[-1,2]] |
|
46839 |
Tìm Định Thức |
[[-2,5],[7,6]] |
|
46840 |
Tìm Định Thức |
[[3,2,1],[4,-1,-1],[-5,-1,2]] |
|
46841 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5 căn bậc hai của 3,0) |
|
46842 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-7,-5) |
|
46843 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-7,8pi) |
|
46844 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(6,-7) |
|
46845 |
Tìm Định Thức |
[[0,3],[5,5]] |
|
46846 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(9,20) |
|
46847 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(9,6) |
|
46848 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(8,(7pi)/6) |
|
46849 |
Tìm hàm ngược |
4x+9 |
|
46850 |
Tìm hàm ngược |
-2x^2-1 |
|
46851 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của x/6-7 |
|
46852 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của x+3 |
|
46853 |
Tìm hàm ngược |
(x-5)^2 |
|
46854 |
Tìm hàm ngược |
8x+6 |
|
46855 |
Tìm hàm ngược |
9-x^2 |
|
46856 |
Tìm hàm ngược |
-6(x-2) |
|
46857 |
Tìm hàm ngược |
6x+7 |
|
46858 |
Tìm hàm ngược |
7sin(x)-6 |
|
46859 |
Tìm hàm ngược |
7x-2 |
|
46860 |
Tìm hàm ngược |
2x+9 |
|
46861 |
Tìm hàm ngược |
x^2+4x |
|
46862 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
2/(x^2) |
|
46863 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
3x^2-4|x| |
|
46864 |
Tìm hàm ngược |
1/3(x-5) |
|
46865 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
x^2+x^3 |
|
46866 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
-x^4+x |
|
46867 |
Tìm hàm ngược |
(x+2)/(3x+1) |
|
46868 |
Tìm hàm ngược |
1/(x+4) |
|
46869 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(-1+i căn bậc hai của 3)^3 |
|
46870 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(-2+i)^4 |
|
46871 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(cos(pi/6)+isin(pi/6))^4 |
|
46872 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
-2+2i |
|
46873 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(cos(pi/3)+isin(pi/3))^2 |
|
46874 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(cos(pi/6)+isin(pi/6))^3 |
|
46875 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(-1/2-( căn bậc hai của 3)/2i)^10 |
|
46876 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(1/2+( căn bậc hai của 3)/2i)^3 |
|
46877 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(3x^2-6x-3)/(x^3-x) |
|
46878 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
4/(3x(5x+1)) |
|
46879 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(41x-37)/(-6x^2-11x+7) |
|
46880 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(4x)/(x^2-1) |
|
46881 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(10x^2+10x+3)/((x+1)(x^2+3x+3)) |
|
46882 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(27-4x)/(x^3-6x^2+9x) |
|
46883 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(2x^2+x+3)/(x^2-9) |
|
46884 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(2x+1)/(x^2-4) |
|
46885 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(-2x^3+7x^2+6)/(x^2(x^2+2)) |
|
46886 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
-1/(x^2(x^2+4)) |
|
46887 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
1/(x^2(x+2)^2) |
|
46888 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(10x+20)/(x^3-2x^2-4x+8) |
|
46889 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
11/(5x^3-45x) |
|
46890 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(11x^2+12x)/((x^2+10)(x^2+11)) |
|
46891 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(11x-10)/((x-3)(x+2)) |
|
46892 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(11x-10)/((x-3)(x+7)) |
|
46893 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(13x+2)/((x-1)(x^2+x+1)) |
|
46894 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(7x-13)/(x^2-2x-3) |
|
46895 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
8/(x(1-x)) |
|
46896 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(8x^2+43x+15)/(x^3+7x^2+7x-15) |
|
46897 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
99/(x(x+11)) |
|
46898 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(9x^2-22x+42)/((x-6)(x^2+3)) |
|
46899 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(9x^2-8x+26)/(x^3-x^2+2x-2) |
|
46900 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
x/((x^2+9)(x+1)) |
|