Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
46901 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ x/((x+2)(x-4))
46902 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (4x+3)/((x+3)(3x-1))
46903 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (4x+3)/(x^2-9x+20)
46904 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (5x^2+10x+13)/((x+2)(x+6)^2)
46905 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (5x^2+x+2)/(x^2-4)
46906 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (5x^2-x+1)/((x+1)(x^2+6))
46907 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (-5x+4)/(x^2-x)
46908 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (5x-10)/((x-4)(x+1))
46909 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6x^2+19x)/((x+4)(x^2+4))
46910 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (5x-5)/((x+5)(x+3)^2)
46911 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6x+1)/(x^2-5x+6)
46912 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (-6x^2-11x-2)/((x+2)(x+1)^2)
46913 Giải Tam Giác tri()()(8)(120 độ )()(45 độ )
46914 Giải Tam Giác tri()(102 độ )()()(12)(40 độ )
46915 Giải Tam Giác tri()()(10)(65 độ )()(45 độ )
46916 Giải Tam Giác tri()()(15)(65 độ )()(45 độ )
46917 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế xy=99x^2+y^2=90
46918 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=2x+7y=25-x
46919 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=x^2 , y-9=0 ,
46920 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=-x^2+242x+y=0
46921 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=-x^2+352x+y=0
46922 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=x^2+8x+5y=x^2-2x+25
46923 Giải Tam Giác tri{17}{}{19}{}{15}{}
46924 Giải Tam Giác tri{11}{}{15}{}{13}{}
46925 Giải Tam Giác tri()(85 độ )()()(7)(52 độ )
46926 Giải Tam Giác tri()(95 độ )()()()(21 độ )
46927 Giải Tam Giác tri{12}{}{6}{}{13}{}
46928 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=49 , y=x-3 ,
46929 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=61xy=30
46930 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=8xy=4
46931 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=10y=x+2
46932 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=116 , x-y=-6 ,
46933 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=145x-y=1
46934 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=162xy=81
46935 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=16y=x-2
46936 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=9y^2-x=9
46937 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2-7x+16y+34=0x^2+y^2+8x+16y-116=0
46938 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=3y=x^2-18x+15
46939 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=3 y=x^2-4x+5
46940 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x=4yx=y^2+2y
46941 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-6y=-2-4x+24y=8
46942 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ x/(x^2+13x+36)
46943 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ x/(x^2-16x+63)
46944 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ x/(x^2-9x+14)
46945 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2+4x+2)/((x+2)(x^2+22x+6))
46946 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2+6x+1)/((x^2+4)^2)
46947 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2+x+4)/((x+2)(x^2-9x+2))
46948 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2+5x+3)/((x+1)(x^2+13x+1))
46949 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^3-4x^2+9x-5)/((x^2-2x+3)^2)
46950 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^4+3x^2+1)/(x(x^2+1))
46951 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^4+x^2-9x-12)/(x^4+3x^2)
46952 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^4-x^2+4)/(x^3-x^2)
46953 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2+35x-3y+196=0x-y+4=0
46954 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x-y=-23y=x^2+2
46955 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x^2+y=3-x-y=11
46956 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -4x+2y-z=-9x-3y+4z=11-5x+y+z=-6
46957 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 25x^2+y^2=255x-y=5
46958 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+y+2z=1-4x-y-z=32x+2y+5z=6
46959 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^3)/((x^2+11)^3)
46960 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 1/2x+1/3y=16 , 1/6x+1/4y=9 ,
46961 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -1/2x-4y=42x+16y=2
46962 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -1/3x+y=-5/3x^2+y^2=25
46963 Giải Tam Giác tri{4}{}{}{41}{25}{}
46964 Giải Tam Giác tri{14}{}{17}{}{11}{}
46965 Giải Tam Giác tri{14}{55}{}{}{12}{}
46966 Giải Tam Giác tri(50)(80 độ )()()(24)()
46967 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^3-4x^2-14x+28
46968 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=9x^3-21x^2+4x+4
46969 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-x^2+4x-4
46970 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4-3x^3-6x^2+6x+8
46971 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ g(x)=2e^x+6e^(-x)-7
46972 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ p(x)=4x^4+8x^3-7x^2-21x-9
46973 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-4x^2+2x+4
46974 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 36x^2-48x+14=0
46975 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -3x^2-6x+1=0
46976 Tìm Ma Trận Hệ Số Kép [[-2,5],[7,6]]
46977 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^6-2x^3-3=0
46978 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -x^2+7x+5=0
46979 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=4
46980 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-5x^3-4
46981 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^3+4x
46982 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x căn bậc hai của 8-x^2
46983 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=7x^3-6
46984 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-x
46985 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x/(x^2-5)
46986 Tìm Tâm Sai (x^2)/12+(y^2)/13=1
46987 Tìm Tâm Sai ((x+3)^2)/7+((y-4)^2)/16=1
46988 Tìm Tâm Sai ((x+4)^2)/25+((y-1)^2)/16=1
46989 Tìm Tâm Sai 16x^2+25y^2=1600
46990 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai h(x)=x|x+6|
46991 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=x^6-4x
46992 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai h(x)=x^2-x^8
46993 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=x^2|x|+4
46994 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=4x^3-5
46995 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=x^4-x
46996 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=x^4+4x
46997 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^2+x^3
46998 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^2-5
46999 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=1/(x+4)
47000 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x) = cube root of 9x^2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.