47001 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^8+x |
|
47002 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^6+3x |
|
47003 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^6+x |
|
47004 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^6-2x^2+3 |
|
47005 |
Viết ở dạng một Hàm Số của r |
r=3+3cos(theta) |
|
47006 |
Viết ở dạng một Hàm Số của v |
v=3i-4j |
|
47007 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
y-5z=1 , 4x+4z=4 , 5x-4y-5z=1 |
, , |
47008 |
Trừ |
1/(sec(x)+1)-1/(sec(x)-1) |
|
47009 |
Trừ |
(2x+5)/7-x/7 |
|
47010 |
Trừ |
(2+2i)-(14+16i) |
|
47011 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
theta=pi/4 |
|
47012 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
theta=(7pi)/6 |
|
47013 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
t=(11pi)/6 |
|
47014 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
t=(2pi)/3 |
|
47015 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
5x-8y=68x+y=9 |
|
47016 |
Trừ |
x/(x^2-1)-1/(x-1) |
|
47017 |
Trừ |
(x^2)/(2x-3)-4/(2x-3) |
|
47018 |
Trừ |
6/(5x^2+26x+5)-1/(x^2+x-20) |
|
47019 |
Trừ |
(9m-1)/(8m+2)-5/(7m^2) |
|
47020 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
50 độ 20'30'' |
|
47021 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
54 độ 11' |
|
47022 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
8 độ 8'8'' |
|
47023 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
81 độ 39' |
|
47024 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
((x+4)^2)/9-((y-1)^2)/16=1 |
|
47025 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
((y+5)^2)/4-((x-1)^2)/16=1 |
|
47026 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
x+y-2z=5x+2y+z=82x+3y-z=1 |
|
47027 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x^2)/16+(y^2)/4=1 |
|
47028 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(y^2)/25-(x^2)/49=1 |
|
47029 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(y^2)/4-(x^2)/49=1 |
|
47030 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(y^2)/4-(x^2)/9=1 |
|
47031 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(y^2)/9-(x^2)/49=1 |
|
47032 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=-3+2x^2f(x)=9-4xg/f*4 |
|
47033 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x+7 |
|
47034 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=0.25^x+2 |
|
47035 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=tan(1/2theta) |
|
47036 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2cos(x-pi/2)-1 |
|
47037 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 49-x^2 |
|
47038 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = logarit của 2-x |
|
47039 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = logarit của x+3 |
|
47040 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y^2=81-9x^2 |
|
47041 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(1/2)^x-3 |
|
47042 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(2x)/(x-3) |
|
47043 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-(3)^x-4 |
|
47044 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=(x-1)^2-4 |
|
47045 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cot(2x)-1 |
|
47046 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=6/x |
|
47047 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f^-1(x)=-4+e^x |
|
47048 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+y^2+2x=0 |
|
47049 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-y^2=81 |
|
47050 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-y^2=36 |
|
47051 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x=-4 |
|
47052 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x=-3 |
|
47053 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^7 |
|
47054 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=tan(pi/7x) |
|
47055 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-x |
|
47056 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-e^x-6 |
|
47057 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-e^(x+1) |
|
47058 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-e^x-3 |
|
47059 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=e^(-x)-3 |
|
47060 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-e^x-4 |
|
47061 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4x |
|
47062 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4cos(x) |
|
47063 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=7^(-x) |
|
47064 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=b^x |
|
47065 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=e^(-x)+4 |
|
47066 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-e^x-1 |
|
47067 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=e^(-x)+1 |
|
47068 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-e^x |
|
47069 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2^(x+1) |
|
47070 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3^(x-2) |
|
47071 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3cos(1/3x) |
|
47072 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4*(1/2)^x |
|
47073 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-3x^2+2x-1)/(x-1) |
|
47074 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+x^3-1)/(x-4) |
|
47075 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^5-x^4+3x^2-x+5)/(x-1) |
|
47076 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^3+15x^2+17x+3)/(x+5) |
|
47077 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^3+4x^2-9x+6)/(x+2) |
|
47078 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(9x^4+10x^2-1)÷(x-1/9) |
|
47079 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=5sin(pi/3x+pi)-3 |
|
47080 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=6sin(pi/5x+pi)+4 |
|
47081 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
P(t)=20sin((12pi)/5t)+120 |
|
47082 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
H(T)=-16t^2+80t+6 |
|
47083 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-16t^2+96t+112 |
|
47084 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
d(t)=9cos(pi/4t) |
|
47085 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-4x+14 |
|
47086 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-6x+7 |
|
47087 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=6x^2 |
|
47088 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=8cos(x) |
|
47089 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=18x^2-36x+10 |
|
47090 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3+3x^2+x-4 |
|
47091 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-x^2-4x+3 |
|
47092 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-x^2-4x-1 |
|
47093 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=x^3+6x^2-3x-18 |
|
47094 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=8x^3+x^2-7x-13 |
|
47095 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2-x+x^2 |
|
47096 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=10-|x| |
|
47097 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-18x+1 |
|
47098 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=5-x^2 |
|
47099 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-5x^2-15x |
|
47100 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2-12x+16 |
|