47201 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((x-6)(x+7))/(x^2-4) |
|
47202 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=-(5/8)^(-x) |
|
47203 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(6x+12)/(x^2+x-12) |
|
47204 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x)/(6x^2+6x) |
|
47205 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=5/x |
|
47206 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(-4x^2-8x+5)/(2x+1) |
|
47207 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=4/(x-9) |
|
47208 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+2x)/(x^2-7x-18) |
|
47209 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+4x-5)/(x-5) |
|
47210 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+5x-6)/(x-6) |
|
47211 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2)/(x+5) |
|
47212 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(9(x-6))/(x^2-7x+6) |
|
47213 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=7/(x^2-36) |
|
47214 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2)/(4x^3-5) |
|
47215 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
7cos(x) |
|
47216 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=-(4/5)^(-x) |
|
47217 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4/5)^(-x) |
|
47218 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=-(5/2)^x |
|
47219 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(1/2)^x-2 |
|
47220 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((2x+1)(9x-2))/(x^2-49) |
|
47221 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3/5)^(6x) |
|
47222 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(3x^2)/(x(x-3)) |
|
47223 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
(f+g)(x) |
|
47224 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+7x)/(x^3-5x^2-14x) |
|
47225 |
Tìm Đỉnh |
Y=x^2+4x+1 |
|
47226 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,-3) and (8,-9) |
and |
47227 |
Tìm Độ Dốc |
(-9,-3) and (7,-7) |
and |
47228 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
((x-1)(x-3)^2(x+1)^2)/((x-2)(x+2)(x-1)(x+3)) |
|
47229 |
Tìm Độ Dốc |
(-9,-6) and (-4,5) |
and |
47230 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
Determine if f(x)=x^3+7 is even, odd, or neither |
Determine if is even, odd, or neither |
47231 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 3-2x+ căn bậc hai của 1-x |
|
47232 |
Tìm Độ Dốc |
(-8,-3) and (-3,4) |
and |
47233 |
Tìm Độ Dốc |
y=mx+b |
|
47234 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,2) and (9,6) |
and |
47235 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^4+x^2 |
|
47236 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,-7) and (-3,6) |
and |
47237 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,3) and (7,9) |
and |
47238 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,3) and (5,9) |
and |
47239 |
Tìm Độ Dốc |
(3,4) and (8,-3) |
and |
47240 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = cube root of x |
|
47241 |
Tìm Độ Dốc |
(3,8) and (7,-7) |
and |
47242 |
Tìm Độ Dốc |
(2,5) and (8,-4) |
and |
47243 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(-2x(x+3)^2(x+2))/(3x(x+2)(x+3)^2) |
|
47244 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
((2x-1)(x+4)^2(x-1)(3x+2))/(3x(x-4)(2x-1)^3) |
|
47245 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4(x+2)(x+1)(3x+4)(2x-3))/(3(x-2)(x^2-1)(2x-3)(x+2)^4) |
|
47246 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=(x+6)/2 |
|
47247 |
Tìm Đỉnh |
y=|x+2| |
|
47248 |
Tìm Đỉnh |
y=|9x-3| |
|
47249 |
Tìm Độ Dốc |
(2,4) and (6,12) |
and |
47250 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
((x+4)(x-1)(x-2))/((x-2)^2(x+4)(x+1)) |
|
47251 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y=x-9 , (0,-9) , (7,-2) |
, , |
47252 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x+2+ căn bậc hai của 6-4x |
|
47253 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y=3x-5 , (4,7) , (1,-2) |
, , |
47254 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y=2x-2 , [-2,7] |
, |
47255 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y = square root of x , [1,4] |
, |
47256 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y=9-5x , (1,4) , (-1,14) |
, , |
47257 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(-3(x-2)(x+7))/(x^2+5x) |
|
47258 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
f(x)=4x-2 , (1,2) , (0,-2) |
, , |
47259 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y=6x^3 , (1,6) , (0,0) |
, , |
47260 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y=3x+4 , [2,3] |
, |
47261 |
Tìm Tập Xác Định |
F(x)=(x-2)/(x^3+x) |
|
47262 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
2+5(8-5) |
|
47263 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x-3+ căn bậc hai của x+1=3/(5-x) |
|
47264 |
Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự |
g(x)=(12x^3+7x^2-1)/(x^2+x) |
|
47265 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y-2=3x , (0,2) , (2,8) |
, , |
47266 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = logarit của 16x-x^2 |
|
47267 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^3+5)/(x^5+2) |
|
47268 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
6÷2(1+2) |
|
47269 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((x+2)(x+1)^3)/((x+2)(x-3)^2) |
|
47270 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(9x^3+3x^2-2x)/(9x^2+3x-2) |
|
47271 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
(f-g)(x) |
|
47272 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=-x-2 , g(x)=2 ; solve the function operation (f+g)(x) |
, ; solve the function operation |
47273 |
Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự |
g(x)=(x^3-x^2-17x)/(20x^4+3x^2-5x) |
|
47274 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
y=x |
|
47275 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,7) and (2,-6) |
and |
47276 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of (x+3)^2 |
|
47277 |
Tìm Độ Dốc |
(-6,6) and (4,-7) |
and |
47278 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,6) and (3,-8) |
and |
47279 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
f(x)=-3x^2-x from x_1=5 to x_2=6 |
from to |
47280 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,7) and (2,-8) |
and |
47281 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-(5x)/6+6 |
|
47282 |
Tìm Độ Dốc |
(10,1) and (5,2) |
and |
47283 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,8) and (5,-7) |
and |
47284 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x- căn bậc hai của 3x-1 |
|
47285 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x^2-16)/(5x^2+15x+10) |
|
47286 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-25)/(2x^2-17x+35) |
|
47287 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=((x+2)(x+1)^3)/((x+2)(x-3)^2) |
|
47288 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x^2+5)/( căn bậc hai của x^2-1) |
|
47289 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+5)/(3x^2) |
|
47290 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
ax-b=c , a!=0 |
, |
47291 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
1/(2q)+1/(3q)=5 if q!=0 |
if |
47292 |
Tìm Tập Xác Định |
g(z) = căn bậc năm của -7z^2-15 |
|
47293 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,-8) and (4,6) |
and |
47294 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(-3x^2+3x)/(5x^2-30x+25) |
|
47295 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,-8) and (5,6) |
and |
47296 |
Tìm ƯCLN |
207c^3 and 108c^2 |
and |
47297 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x)/(3-x) |
|
47298 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x+10)/(x^2+2x) |
|
47299 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
r(x)=(3x^2+6)/(x^2-2x-3) |
|
47300 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,-4) and (2,5) |
and |