Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
47401 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(2x^3+4x^2-9)/(-x^2+3)
47402 Giải Phép Tính Hàm Số x/a+x/b=c , a!=0 , b!=0 , a!=-b , , ,
47403 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc hai của x)/(x+1)
47404 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+7x)/(x^3-5x^2-14x)
47405 Tìm Độ Dốc (4,9) and (1,6) and
47406 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=x
47407 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=4x-x^3
47408 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-5)/( căn bậc hai của -12-4x)
47409 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-1)/(9x^2-30x)
47410 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of (1-x)/(2x-3)
47411 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-16)/(2x^2+8x)
47412 Tìm Các Đường Tiệm Cận r(x)=(2x-1)/(x^2-x-2)
47413 Tìm ƯCLN 48 and 60 and
47414 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = căn bậc năm của x-6 ; find f^-1(x) ; find
47415 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=(x-3)/(2x^2-8)
47416 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x^2-243)/(2x^2+9x)
47417 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=7x^7 ; find f^-1(x) ; find
47418 Tìm Tập Xác Định c(x)=1/( căn bậc hai của x+9)
47419 Tìm Tập Xác Định 2x^2+x
47420 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x+3)/(2x^2-98)
47421 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=2x^3+x
47422 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 4x-5- căn bậc hai của 16-5x
47423 Tìm Các Đường Tiệm Cận F(x)=(x-5)/(3x(x+1))
47424 Ước tính Hàm Số 10^5=100 , 0 ,
47425 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=(2+3x)/(x^2+3x-4)
47426 Tìm Tập Xác Định f(x)=(8x+3)/( căn bậc hai của -5-5x)
47427 Tìm Đỉnh f(x)=|x|
47428 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-8)/( căn bậc hai của -21-7x)
47429 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=|2x-9|
47430 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x)/(4x+4)
47431 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+3)/( căn bậc hai của 6-3x)
47432 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2+6x)/(-4x^2+8x)
47433 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(9x^2-25)/(9x^2+78x+105)
47434 Ước tính Hàm Số 10^6=1 , 0 , 0 , ,
47435 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x+4)/( căn bậc hai của 24-8x)
47436 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5x^2-10x)/(4x-8)
47437 Giải Phép Tính Hàm Số h(t)=|t+2|+3 ; find h(6) ; find
47438 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-1)/(3x^2+3x)
47439 Tìm Độ Dốc (-4,-1) and (-2,-5) and
47440 Tìm Tập Xác Định P(t)=( căn bậc hai của t-4)/(3t-21)
47441 Tìm Tập Xác Định R(x)=(x^2)/(x^2+x-6)
47442 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(-2x^2+32)/(3x-12)
47443 Tìm Tập Xác Định f(x)=(5x-2)/( căn bậc hai của 7x+14)
47444 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x+4)/( căn bậc hai của 6-6x)
47445 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x-2)/( căn bậc hai của 4x+4)
47446 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-81)/(x^3+7x^2-18x)
47447 Tìm Tập Xác Định f(x,y)=(xy)/(x^2+y^2)
47448 Tìm Độ Dốc (2,-1) and (3,2) and
47449 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x)/(-5x-5)
47450 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-4x-5)/(4x+4)
47451 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x+12)/(2x^2+13x+15)
47452 Tìm ƯCLN 18m^2 and 27mn^3 and
47453 Tìm Các Đường Tiệm Cận F(X)=(X^2+4)/X
47454 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x) = cube root of x-x
47455 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/( căn bậc ba của x^3+8)
47456 Tìm Tập Xác Định R(x)=(x^2)/(x^2+x-12)
47457 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(-x)=-f(x)
47458 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x/(x+1)
47459 Tìm Độ Dốc (5,3) and (5,-9) and
47460 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(6x^2+1)/(2x^2-3)
47461 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=1/(4-x^2)
47462 Tìm Tập Xác Định c(x)=1/( căn bậc hai của x+16)
47463 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x^2-27)/(x^2-3x)
47464 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3-x^2+x-1)/(x^2+3x-2)
47465 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x)/( căn bậc hai của 3x-1)
47466 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=2|x|-5
47467 Tìm Đỉnh h(r)=-(r+9)^2+36
47468 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=x^2+10
47469 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+11x+28)/(3x^2+21x)
47470 Tìm ƯCLN a^2-b^2 , a^2-2ab+b^2 ,
47471 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=(x^3)/(x+1)
47472 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(25x^2-64)/(10x^2+16x)
47473 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2+2x-5)/(x^2+2)
47474 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=x^3-9x
47475 Tìm Đỉnh (x^2)/16-(y^2)/9=1
47476 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x^2-4x)/(3x^2+4x-7)
47477 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x) = square root of x from x_1=4 to x_2=9 from to
47478 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x+8)/(3x+12)
47479 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-36)/(3x^2+9x-162)
47480 Tìm ƯCLN 24 and 36 and
47481 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2-50)/(2x^2+x)
47482 Tìm Độ Dốc m=-3/2
47483 Tìm Các Đường Tiệm Cận ((x+1)(x-2)(x+3))/((x-1)(x+2))
47484 Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ 3x+3y+3z=6 , x-y=-3 , -4x+y-z=-1 , ,
47485 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x^2-10x)/(5x^2-34x-7)
47486 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(-2x^2+10x)/(4x-20)
47487 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of -x^2-5x-4
47488 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=((x-3)(x-2)(x+5))/((x-1)(x-3)(x-2))
47489 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-4)/(5-x)
47490 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình h(x)=1/8x^3-x^2
47491 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Khai Triển Phân Thức Hữu Tỷ (x^2-6)/((x+2)(2x-1))
47492 Tìm Các Đường Tiệm Cận T(x)=(3x^2)/(x^4-256)
47493 Tìm Đỉnh g(r)=(r+14)^2-49
47494 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+5x+4)/(2x^2-2)
47495 Tìm Các Đường Tiệm Cận r(x)=(x^3+3x^2)/(x^2-4)
47496 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình h(t)=(t+3)^2+5
47497 Tìm Các Đường Tiệm Cận r(x)=(x^2+4x-5)/(x^2+x-2)
47498 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Khai Triển Phân Thức Hữu Tỷ (x-2)/(x(x^2-4x+5)^2)
47499 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+5x)/(-2x^2+7x)
47500 Tìm ƯCLN 8m^2 , 4m , 10m^4 , ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.