Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
47601 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2-10x+13 Find f(-4) Find
47602 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3(x-8))/((3x-10)(x-8))
47603 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of ((x-2)(x+5))/(x+2)
47604 Tìm Độ Dốc m=(y_2-y_1)/(x_2-x_1)
47605 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+1)/(x^3+2)
47606 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình g(x)=-(x^2)/4+7
47607 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2-x Find f(10) Find
47608 Tìm Độ Dốc 2x+1/2y=-3
47609 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2+x Find f(-1) Find
47610 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x^2-7x+7 Find f(7) Find
47611 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc hai của 4-x^2)/( căn bậc hai của 1-x^2)
47612 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-10x+16 Find f(-7) Find
47613 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-4x+13 Find f(3) Find
47614 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-6)/(x-2)
47615 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-4x^2+19 Find f(-7) Find
47616 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-3x^2-6x+1 Find f(8) Find
47617 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x^2+7x+18 Find f(-9) Find
47618 Tìm ƯCLN m^7n^4p^3 and mn^12p^5 and
47619 Tìm Tập Xác Định f(x)=3/(x+2)+1
47620 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+9)/( căn bậc hai của -x^2-3x+4)
47621 Ước tính Hàm Số (7,5)
47622 Tìm ƯCLN 12 and 30 and
47623 Tìm Tập Xác Định f(x)=(cos(x))/(1-sin(x))
47624 Tìm Đỉnh f(x)=-1/2(x+2)^2-3
47625 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-2x^2-2x+10 Find f(2) Find
47626 Tìm Độ Dốc (-1,8) and (3,-4) and
47627 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x^2-10x+2 Find f(-7) Find
47628 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x)/(x+1)
47629 Tìm Tập Xác Định domain of (4x+2)/(5-x) domain of
47630 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-x-2 ; find g(3) ; find
47631 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2+6 Find f(-1) Find
47632 Tìm Độ Dốc (4,-3) and (8,-3) and
47633 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x(x+5))/((3x-2)(x+4))
47634 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-20)/(2x^2+10x)
47635 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x-5)/(6-5x)
47636 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2+9x Find f(10) Find
47637 Tìm Đỉnh y=-1/8(x-4)^2
47638 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2-7x-6 Find f(6) Find
47639 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2+10x-6 Find f(-5) Find
47640 Tìm Đỉnh 9y^2-16x^2=144
47641 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-x-2)/((x^2-1)(x^2-16))
47642 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2+6x+4 Find f(-7) Find
47643 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x-7)/7 ; find f^-1(x) ; find
47644 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2+x-4 Find f(-10) Find
47645 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình h(x)=x^2-1
47646 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x-3)/( căn bậc hai của -x^2+2x+15)
47647 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2+8x Find f(-1) Find
47648 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-3x^2+9x-8 Find f(5) Find
47649 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x+9)/( căn bậc hai của x^2+6x-16)
47650 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-4x^2+5x find f(6) find
47651 Tìm Đỉnh x^2=4(y-2)
47652 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-2x^2+6x+1 Find f(-6) Find
47653 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3(3x-10)(x-10))/(2(x+6)(x-1))
47654 Giải Phép Tính Hàm Số Solve the equation x^3-5x^2+2x+8=0 given that -1 is a zero of f(x)=x^3-5x^2+2x+8 Solve the equation given that is a zero of
47655 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(25-x^2)/(x^2-4x-5)
47656 Tìm Đỉnh y=ax^2+c
47657 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x^2+19 Find f(-5) Find
47658 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-3x^2-20 Find f(-7) Find
47659 Tìm Tập Xác Định (x+3)/(x-1)+(2x-1)/(1-x)=(x-1)/(x+1)
47660 Tìm Tập Xác Định f(x) = căn bậc hai của 5-x+3 căn bậc hai của x-1
47661 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2+8x Find f(-7) Find
47662 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2+9x+4 Find f(-8) Find
47663 Tìm Tập Xác Định f(x)=2x , g(x)=3x^2+6 , g(f(2)) , ,
47664 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x-8)/((x-4)(x+1))
47665 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-14 Find f(9) Find
47666 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-3x^2+3x+7 Find f(8) Find
47667 Giải Phép Tính Hàm Số 8÷2(2+2)
47668 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2-10x-9 Find f(4) Find
47669 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x^2+3x+13 Find f(1) Find
47670 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2+3 Find f(-2) Find
47671 Tìm Tập Xác Định p(x) = square root of 2/(x-1)
47672 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-9x-7 Find f(3) Find
47673 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-2x^2+7 Find f(-5) Find
47674 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-4x^2+4x-4 Find f(3) Find
47675 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x^2-7x+12 Find f(6) Find
47676 Tìm Tập Xác Định F(x)=5/(x-6)
47677 Giải Phép Tính Hàm Số f(n) = căn bậc bốn của 5n-231 ; find f(-5) ; find
47678 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-10x Find f(-5) Find
47679 Tìm ƯCLN 27 and 45 and
47680 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-4x^2+10 Find f(-2) Find
47681 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2-x+9 Find f(4) Find
47682 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+1)/(2-x)
47683 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-4)/(2(x-1)(x-4))
47684 Tìm Đỉnh f(x)=-(x^2+2x-3)
47685 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x^2+1)/(x^2+x+9)
47686 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2+x Find f(-5) Find
47687 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-3x^2-6x Find f(-9) Find
47688 Tìm Đỉnh y=-|x+1|
47689 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-10x-13 Find f(-2) Find
47690 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3(3x-8)(x-3))/(x(2x+5))
47691 Tìm Độ Dốc (14,-8) and (7,-6) and
47692 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai cot(x)
47693 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-6)/(-4x-8)
47694 Tìm Các Đường Tiệm Cận ((x-1)^2)/4+((y-1)^2)/12=1
47695 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(2x^2+5x-3)/(x+3)
47696 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-9x Find f(-2) Find
47697 Tìm Độ Dốc (-4,-7) and (-4,-6) and
47698 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x^2+6x-2 Find f(-5) Find
47699 Tìm Độ Dốc (3,2) and (4,7) and
47700 Tìm Hiệu Thương (3-2x+2x^2)-(4x-5+3x^2)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.