Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
47501 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(7x^4+3x^2+1)/(3x^4-5x-2)
47502 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x/7
47503 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=x^2-x-1
47504 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=2^(x+3)
47505 Tìm Độ Dốc (2,1) and (8,9) and
47506 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5x+15)/(3x^2+10x+3)
47507 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=8x^5 ; find f^-1(x) ; find
47508 Tìm Tập Xác Định f(x,y) = natural log of 9-x^2-9y^2
47509 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of -x^2+8x-7
47510 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 1/(x-1)
47511 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+2x)/(-4x+8)
47512 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/( căn bậc hai của x^2-4)
47513 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x-9)/( căn bậc hai của x-4)
47514 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=((x+1)(x-7)(x+10))/((x-1)(x-7)(x+10))
47515 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Khai Triển Phân Thức Hữu Tỷ (80x^3+24x^2-2x+11)/(40x^2+12x-16)
47516 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(-5x+10)/(x^2-2x)
47517 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-2x+1)/(x^2+3x)
47518 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2x
47519 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=|x^4-x^3|
47520 Tìm Độ Dốc (3,4) and (3,-3) and
47521 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-3)/(3x-9)
47522 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Khai Triển Phân Thức Hữu Tỷ (5x^2-4)/(x^2(x+2))
47523 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/(|x|)
47524 Tìm ƯCLN 18k and 15k^3 and
47525 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2-3x+3)/(1-2x)
47526 Tìm Đỉnh g(x)=-x(x+6)
47527 Tìm Đỉnh F(X)=-5X^2+5x+3
47528 Tìm Độ Dốc (6,7) and (4,2) and
47529 Tìm Tập Xác Định R(x)=(x^2+x-12)/(x^2-x-6)
47530 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(6x^3+2x^2+7x-1)/(3x^3+2x^2-3x+9)
47531 Ước tính Hàm Số ax-b=c , a!=0 ,
47532 Tìm Đỉnh y^2-5x+12y=-16
47533 Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc y=x
47534 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(6x^5-4x^2+5)/(6x^2+5x-4)
47535 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=x/(x^2+5x)
47536 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2+5x+20 Find f(-9) Find
47537 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=(-x^2)/(x^4-25)
47538 Tìm Tập Xác Định (|x|)/x
47539 Tìm Các Đường Tiệm Cận T(x)=(2x^2)/(x^4-256)
47540 Tìm ƯCLN 65x^2y^2 10x^4y*5x^3y^2
47541 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(-4x+8)/(2x^2-8)
47542 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2+5x-14 Find f(-9) Find
47543 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2^x ; find f(7/2) ; find
47544 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình g(t)=-(t-1)^2+5
47545 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-2x^2-7x+6 Find f(-3) Find
47546 Tìm Tập Xác Định F(x)=2/(x^2-1)
47547 Tìm Tập Xác Định logarit cơ số 3 của 3x-1 = logarit cơ số 3 của 10x-9
47548 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-3^(2x+1)+2
47549 Tìm ƯCLN 32 and 36 and
47550 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2+7x-13 Find f(-3) Find
47551 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-4x^2-7x+4 Find f(-7) Find
47552 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-5x+2 ; find g(4) ; find
47553 Tìm Độ Dốc (2,3) and (3,2) and
47554 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2+5x-14 Find f(-3) Find
47555 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-90)/(2x-18)
47556 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-2x^2-10x Find f(-5) Find
47557 Tìm Tập Xác Định f(x)=(5x+14)/(6x^2+x-2)
47558 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-2x^2+2x-20 Find f(-8) Find
47559 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-3x+15 Find f(-8) Find
47560 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của 2x)/( căn bậc hai của x-7)
47561 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Khai Triển Phân Thức Hữu Tỷ (x^2+2x-1)/(2x^3+3x^2-2x)
47562 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x+18)/(-3x)
47563 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x+5)/( căn bậc hai của x^2+2x-48)
47564 Tìm Tập Xác Định R(x)=7/(x^2-36)
47565 Tìm Đỉnh f(x)=1/4(x-6)^2
47566 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x^2+x-5 Find f(-5) Find
47567 Tìm Tập Xác Định f(x)=2 căn bậc hai của -x^2+10x
47568 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of (x+8)/((x-4)(x+6))
47569 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-6x+12 Find f(4) Find
47570 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(6x^2+63x+120)/(x^2+x-56)
47571 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-3x^2-20 Find f(-9) Find
47572 Tìm Các Đường Tiệm Cận c(t)=(20t)/(t^2-t-12)
47573 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3+1)/(x^2+2)
47574 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-7x-2 Find f(-9) Find
47575 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-2x^2-4x-18 Find f(-6) Find
47576 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-4x Find f(-1) Find
47577 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x^2+7x-18 Find f(-9) Find
47578 Giải Phép Tính Hàm Số 50+50-25*0+2+2
47579 Tìm ƯCLN 12 and 24 and
47580 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-4x-19 Find f(-9) Find
47581 Tìm Tập Xác Định F(x)=1/(x^3-x)
47582 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2-5x-20 Find f(-9) Find
47583 Giải Phép Tính Hàm Số 60÷5(7-5)
47584 Ước tính Hàm Số f(x)=2x , g(x)=3x^2+6 , g(f(2)) , ,
47585 Tìm Các Đường Tiệm Cận h(x) = natural log of -x
47586 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^2-|x|
47587 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+1)/( căn bậc hai của x^2-9x+18)
47588 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x+1)/( căn bậc hai của -x^2-2x+15)
47589 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(12x^2+3)/(3x^2-2x+1)
47590 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^3+x^2-8x-4)/(x^2-3x+2)
47591 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của x-7+ căn bậc hai của 2x
47592 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=x/(x^2+2x)
47593 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2-7x-5 Find f(-5) Find
47594 Tìm Các Đường Tiệm Cận F(x)=x/((x+2)(x-1))
47595 Tìm ƯCLN 60w , 36w^2 , 24w^4 , ,
47596 Tìm Đỉnh y=-2|x+4|-1
47597 Tìm Độ Dốc (3/5,2/3) and (-4/5,1/3) and
47598 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-3x)/(2x^2-3x-9)
47599 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-2x^2+8x-10 Find f(-4) Find
47600 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+5)/( căn bậc hai của -x^2+x+2)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.