47301 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(-4x+17)/(3x) |
|
47302 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-2x-2+ căn bậc hai của 2x-3=5 |
|
47303 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^4+x^2+1 |
|
47304 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(-2x^2-4x)/(4x+8) |
|
47305 |
Tìm ƯCLN |
78x^4y^6 , 39x^2y^4 , 84xy^5 |
, , |
47306 |
Tìm Độ Dốc |
(-2,-7) and (3,5) |
and |
47307 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x^3+x^2+1)/(x^2+2x) |
|
47308 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,-4) and (8,8) |
and |
47309 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
f(x) = square root of 2x from x_1=2 to x_2=8 |
from to |
47310 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of (3-x)/(x+2) |
|
47311 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-1/4(x-1)^2+4 |
|
47312 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x^2-5)/(-3x^2-6x+9) |
|
47313 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x+4)/(-x^2+4) |
|
47314 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x^2)/(-3x^2-7x) |
|
47315 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x/x |
|
47316 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((x^3+5)(2x-1))/((x^2-4)(x^2+4)) |
|
47317 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
10-10*10+10 |
|
47318 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
(f*g)(x) |
|
47319 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,7) and (-6,-4) |
and |
47320 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-1)/x |
|
47321 |
Tìm Độ Dốc |
(-6,-5) and (4,4) |
and |
47322 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x+8)/(x^2+2x) |
|
47323 |
Tìm Độ Dốc |
(1,-8) and (-9,-10) |
and |
47324 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = logarit của 4x-x^2 |
|
47325 |
Tìm Đỉnh |
y=-4|x+2|+5 |
|
47326 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(-x^2+5x)/(2x^2) |
|
47327 |
Tìm Độ Dốc |
(6,3) and (-6,-3) |
and |
47328 |
Tìm Góc Chỉ Phương của Vectơ |
v=-8i+5j |
|
47329 |
Tìm Tập Xác Định |
F(x)=(x^2)/(x+2) |
|
47330 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x^2-25x)/(-4x^2) |
|
47331 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
F(x)=3x^3 |
|
47332 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x) = square root of -9/(x-4) |
|
47333 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(-4x+12)/(2x^2-x-15) |
|
47334 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of (x-1)^2 |
|
47335 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=( căn bậc hai của x-6)/( căn bậc hai của x-4) |
|
47336 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 6-x- căn bậc hai của 3x-9 |
|
47337 |
Tìm ƯCLN |
12 and 18 |
and |
47338 |
Tìm Độ Dốc |
(7,-1) and (0,-6) |
and |
47339 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+4x)/(2x^2-5x) |
|
47340 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x^2+12x)/(-2x^2+2x) |
|
47341 |
Ước tính Hàm Số |
[0,2pi) |
|
47342 |
Tìm Đỉnh |
y^2-12x+8y=-40 |
|
47343 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
F(x)=(2x^2+x+3)/(2x^2+3x+1) |
|
47344 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-7x+12)/(-5x+15) |
|
47345 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3+1)/(3x+6) |
|
47346 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=((3x+4)(4x-3))/(6x^2+2) |
|
47347 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x-9)/(x-3) |
|
47348 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x-8)/(x^2-4x+4) |
|
47349 |
Tìm Đỉnh |
(x^2)/9-(y^2)/16=1 |
|
47350 |
Tìm ƯCLN |
108d^2 and 216d |
and |
47351 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(-x-3)/(4x+12) |
|
47352 |
Tìm Đỉnh |
y=|x| |
|
47353 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 1/3x+2 |
|
47354 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+4x)/(-x-4) |
|
47355 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2/x+4/(x+1) |
|
47356 |
Ước tính Hàm Số |
(f+g)(x) |
|
47357 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=1/2(x-1)^2 |
|
47358 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+1)/(3(x-8)) |
|
47359 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x^2)/(2x^2+3x) |
|
47360 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x/( căn bậc hai của 3-x) |
|
47361 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+1)/(-x-1) |
|
47362 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x^2-16)/(-5x+10) |
|
47363 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-5x)/(2x^2+7x) |
|
47364 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
[0,2pi) |
|
47365 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x+4)/(2x^2+3x+1) |
|
47366 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Khai Triển Phân Thức Hữu Tỷ |
(x-1)/(x^2(x-2)^3) |
|
47367 |
Tìm Đỉnh |
(y+5/2)^2=-5(x-9/2) |
|
47368 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(2x) |
|
47369 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(2+x)/(x^2-7x) |
|
47370 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x+5)/(-x^2-2x-1) |
|
47371 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
f(x)=5x+7 from x_1=-1 to x_2=0 |
from to |
47372 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2-x)/((x-3)(x+5)) |
|
47373 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=|x^3| |
|
47374 |
Ước tính Hàm Số |
10^4=10 , 0 |
, |
47375 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=( căn bậc hai của 2x-3)/(x-5) |
|
47376 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
1/(x-2)+4 |
|
47377 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-5x)/(2x^2) |
|
47378 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((x+2)^2)/(2x(x^2+5x)) |
|
47379 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,-2) and (3,-9) |
and |
47380 |
Tìm Tập Xác Định |
f(a)=(5a)/( căn bậc hai của 4a-1) |
|
47381 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2-x)/((x-3)(x+4)) |
|
47382 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
G(x) = square root of x |
|
47383 |
Tìm Tập Xác Định |
x* căn bậc hai của x |
|
47384 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
(f+g)(2) |
|
47385 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
x+y=5 |
|
47386 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(2x-5)/(x(x-3)) |
|
47387 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
simplify composition of function g(f(x)) for f(x)=-x+1 , g(x)=2x-5 |
simplify composition of function for , |
47388 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=2^x |
|
47389 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-(3x)/2+4 |
|
47390 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=|x| |
|
47391 |
Tìm Độ Dốc |
(9,8) and (-9,7) |
and |
47392 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^3-x^2+4x+2 |
|
47393 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=( căn bậc hai của x-5)/(2x^2-17x+21) |
|
47394 |
Tìm Đỉnh |
y=-4x(x+7) |
|
47395 |
Tìm Độ Dốc |
(1,-19) and (-2,-7) |
and |
47396 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x^2+20x)/(3x+12) |
|
47397 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-5x)/(-2x^2) |
|
47398 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x^2-75)/(x^2-5x) |
|
47399 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
sec(x) |
|
47400 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=(8x)/( căn bậc hai của 2x+6) |
|