Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
46701 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=16x^2-8x+1
46702 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y^2+x-25=0
46703 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y^2+x-36=0
46704 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x/(x^2-4)
46705 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x/(x-3)
46706 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x+5y+2=0
46707 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x=y^2-8y-3
46708 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2+10x+16
46709 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2+4x+8
46710 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-x^2-5x
46711 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=4x^2-43x+97
46712 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-2x-7
46713 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=3(x-2)(x+6)
46714 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=f(x-4)
46715 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=6x-5
46716 Tìm Số Hạng Tiếp Theo -31 , -41 , -51 , -61 , , ,
46717 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (y^2)/12-(x^2)/8=1
46718 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x+8)^2+(y-1)^2=7
46719 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -2x+3y=-6
46720 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -2x+4y=2
46721 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2(x-5)^2+2y^2=8
46722 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3(x-4)^2+3y^2=12
46723 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3(x-4)^2+3y^2=3
46724 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3(x-5)^2+3y^2=12
46725 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -7x+4y-10=0
46726 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 5x^2+60x+5y^2=0
46727 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 5x^2+30x+5y^2=0
46728 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x+7y=8
46729 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4(x-4)^2+4y^2=36
46730 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x^2+32x+4y^2=0
46731 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (6x^3-10x^2+x+38)/(2x^2+1)
46732 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài 2x^3-3x+4÷x+3
46733 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (6x^2-10x+3)/(3x+1)
46734 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (3x^3+9x^2-5x-1)/(x+4)
46735 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (6x^3+13x^2-14x+3)/(3x-1)
46736 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (x^2y^8)^(2/3)
46737 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=x^5-4x
46738 Ước Tính Đạo Hàm tại x=9 f(x)=8x+4 x=9
46739 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=(cos(x))/x
46740 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=(sin(x))/x
46741 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=1/(sec(x)^3)
46742 Tìm Điểm Cuối Biết Điểm Đầu (1,1) và Trung Điểm (-1,-3.4) (1,1) , (-1,-3.4) ,
46743 Xác định nếu Đúng 8^2-17*8+54=-2(8)-2
46744 Xác định nếu Đúng sin(pi/3)=cos(pi/6)^2-sin(pi/6)^2
46745 Xác định nếu Đúng 7(-3)+-4=6
46746 Xác định nếu Đúng 24^2+18^2=30
46747 Xác định nếu Đúng 1/8=-3.0
46748 Xác định nếu Đúng 2/15=8/60
46749 Xác định nếu Đúng căn bậc hai của (-10-2)^2+(12-7)^2=13
46750 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^4+y^2)^7
46751 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^4+y^2)^9
46752 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^4+y^3)^9
46753 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+5)^9
46754 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+3y)^11
46755 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+7)^6
46756 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-4y)^10
46757 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(x)=7-3x
46758 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y^2+3)^6
46759 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y^2+1)^6
46760 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-h)^3
46761 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (r^2-s)^4
46762 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (c+d)^3
46763 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (6a+b)^6
46764 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x+5)^4
46765 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a+4)^5
46766 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a+6)^4
46767 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a- căn bậc hai của 2)^5
46768 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (t+u)^7
46769 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (t-u)^7
46770 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2-3y)^5
46771 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^3+y)^21
46772 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^3+y)^23
46773 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^3+y^2)^5
46774 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2+y^5)^8
46775 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2+y^5)^9
46776 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2-1)^5
46777 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2-1/x)^12
46778 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2+1/x)^18
46779 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2+3y)^5
46780 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2+2)^12
46781 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-1/2)^9
46782 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-2/( căn bậc hai của x))^9
46783 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-2/( căn bậc hai của x))^17
46784 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+5y)^10
46785 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+y)^11
46786 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+y^3)^11
46787 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+ căn bậc hai của 3)^9
46788 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+ căn bậc hai của 5)^8
46789 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-3)^10
46790 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-3)^5
46791 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4a-b)^3
46792 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-4)^5
46793 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+3y)^8
46794 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x-3y)^4
46795 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x-y)^4
46796 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5p+1)^4
46797 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-y)^10
46798 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-4y)^6
46799 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-y^2)^5
46800 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3u^3+2v^2)^10
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.