Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
42401 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+6x^3+7x^2-6x-8
42402 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-9x^2+31x-39
42403 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4+14x^3-35x^2
42404 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^3-7x^2-17x+10
42405 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3x^4-x^3-9x^2+159x-52
42406 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+7x^2+7x-15
42407 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+4x^2+3x-1
42408 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2e^x-49e^x
42409 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-4x-1
42410 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-18x+81=0
42411 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III cos(theta)=-4/9
42412 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III sec(theta)=-13/5
42413 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II cos(2theta)=-( căn bậc hai của 3)/2
42414 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 3 của 4* logarit cơ số 4 của 5* logarit cơ số 5 của 6* logarit cơ số 6 của 7* logarit cơ số 7 của 8* logarit cơ số 8 của 9
42415 Rút gọn/Tối Giản 4 logarit của x-1/3 logarit của x^2+1+2 logarit của x-1
42416 Tìm Tâm và Bán kính (x-4)^2+(y-7)^2=45
42417 Tìm Tâm và Bán kính (x-5)^2+(y+2)^2=81/4
42418 Tìm Tâm và Bán kính (x-5)^2+(y-5)^2=29
42419 Tìm Tâm và Bán kính (x-2)^2+(y-3)^2=36
42420 Tìm Tâm và Bán kính (x+9)^2+(y-46)^2=123
42421 Tìm Tâm và Bán kính (x+3)^2+(y-1)^2=36
42422 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-3y=0
42423 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-4=0
42424 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-4x+2y-31=0
42425 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2=2y
42426 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-10x-16y=-40
42427 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-10x-6y+25=0
42428 Rút gọn/Tối Giản 1/4(3 logarit tự nhiên của x+2- logarit tự nhiên của x+4- logarit tự nhiên của x^2+2)
42429 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-8x+6y+7=0
42430 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2<=64
42431 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+4y^2-64x+48y=0
42432 Tìm Tâm và Bán kính 10x^2+10y^2-160x+120y=0
42433 Tìm Tâm và Bán kính 5x^2+5y^2=125
42434 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị 330 độ
42435 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị 0
42436 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(165 độ )
42437 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(330 độ )
42438 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(105 độ )
42439 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(300 độ )
42440 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=3x+1
42441 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=2^(x-1)
42442 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=x^3+3x^2-10x-24
42443 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=-x^2-4x+1
42444 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2=8x-16
42445 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-5x^2+8x-6=0
42446 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (7x-70)/((x-3)^2(x+4))
42447 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6x^2+13x+31)/(x^3+5x^2+4x+20)
42448 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ x/((x+2)(x+5))
42449 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=128 , x+y=0 ,
42450 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=25x+y=8
42451 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+4y+z=1x-2y-3z=2x+y-z=-1
42452 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=53x-y=5
42453 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x=y^2-3x=y^2-3y
42454 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x=y^2-4yx+y=0
42455 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (4x-5)/(x(2x^2+1)^2)
42456 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 12/(x^2-9)
42457 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 5x^3-2x^2-10x+4=0
42458 Hoàn thành Bình Phương y^2-10y
42459 Hoàn thành Bình Phương y^2+4y
42460 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4-5x^3+9x^2-7x+2=0
42461 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4+2x^3-5x^2-8x+4=0
42462 Tìm Tâm ((x-8)^2)/49+((y-2)^2)/9=1
42463 Tìm Tâm (x^2)/81+((y+7)^2)/9=1
42464 Tìm Tâm 16x^2-9y^2-64x+18y-121=0
42465 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=arctan(x)
42466 Tìm Tâm x^2-9y^2+2x-54y-80=0
42467 Giải trên Khoảng sin(3x)=1/2 , [0,2pi) ,
42468 Giải Phương Trình Ma Trận X+[[2,-2,6],[-8,17,9]]=[[-13,24,24],[24,13,12]]
42469 Giải Phương Trình Ma Trận [[16,5],[3,2]]-x=[[31,9],[19,-6]]
42470 Giải Phương Trình Ma Trận 1/5x+[[4,7],[2,1],[8,6]]=[[9,-4],[-2,8],[-3,7]]
42471 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-6x^2<0
42472 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-x^2-4x+4<0
42473 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^4-80x^2+1024<0
42474 Giải Hệ chứa @WORD |3x+16|<8
42475 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x(x+5)^2(x-8)<0
42476 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-12x^2<0
42477 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+5x^2<x+5
42478 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-5)/(x-4)<=0
42479 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+5)(x^2-9)(1-x)>=0
42480 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+4)/(x+5)<=0
42481 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (4x-2)/(x+3)<=3
42482 Phân tích nhân tử Các Số Phức tan(arccos(w))
42483 Phân tích nhân tử Các Số Phức 8-8i
42484 Tìm hàm ngược [[7,9],[1,1]]
42485 Tìm hàm ngược (x-5)^3
42486 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (4(cos(15 độ )+isin(15 độ )))^4
42487 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (2+2i)^6
42488 Tìm Tập Xác Định (1/( căn bậc hai của x))/(x^2-4)
42489 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x-4)/(x^2-2x-8)
42490 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+9x^2+23x+15
42491 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+6x^2-3x-18
42492 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+7x^2+14x+8
42493 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=2x^3-x^2-4x+2
42494 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=x^4-1
42495 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự g(x)=(x^3-x^2-12x)/(x^4+x-21)
42496 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x) = square root of 3csc(x)-2
42497 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(x-5i)(x+5i)
42498 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^4-19x^3-27x^2+359x-116
42499 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=4x^4+5x^3+9x^2+10x+2
42500 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2e^x-16e^x
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.