Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
42501 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-4x-2
42502 Ước tính Hàm Số f(x)=-10x^2+4x , x=11 ,
42503 Ước tính Hàm Số f(1)=3x^4-x^2+4x-2
42504 Ước tính Hàm Số f(- căn bậc hai của 3)=3x^2-4
42505 Ước tính Hàm Số f(x)=e^2
42506 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(theta)=1/3
42507 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta)=3/7
42508 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(90 độ -theta)
42509 Tìm Giá Trị Lượng Giác cot(theta)=8/6
42510 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta)=4/7
42511 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(theta)=3/8
42512 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(79 độ 15')
42513 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta)=4/5 , 270 độ <theta<360 độ ,
42514 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta)=-24/25
42515 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(theta)=-4/3
42516 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)^2-cos(theta)^2=1+cos(theta)
42517 Xác định nếu Hữu Tỷ căn bậc hai của 11
42518 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-21/29,20/29)
42519 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=4/5
42520 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^3-3x
42521 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x) = cube root of 4x^2
42522 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=3x^2-4
42523 Tìm Tâm Sai 7x^2+2y^2=14
42524 Tìm Tâm Sai ((x-7)^2)/25-((y-2)^2)/4=1
42525 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=-6x^4+3x^2
42526 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 2x^4-13x^3-16x^2+243x-116
42527 Xác định nếu Hữu Tỷ f(x)=3x-4+2x^2
42528 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x-y=1 , 5x+3y=11 ,
42529 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (3x-2y)^5
42530 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-3(x-1)(x+7)
42531 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-y^2-6x-8y-8=0
42532 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-y^2-8x-4y-4=0
42533 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-6y+16x+9=0
42534 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-2x-2y-9=0
42535 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-2x+16y+56=0
42536 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2=12y
42537 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-8x-6y-39=0
42538 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-6y-7=0
42539 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-8x+10y+15=0
42540 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2+4x-8y+11=0
42541 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-10x-8y+29=0
42542 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2=5y
42543 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-6x+12y+20=0
42544 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+2x-2y+11=0
42545 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+4x-y+7=0
42546 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+6x+8y-15=0
42547 Viết ở Dạng Tổng Quát -x^2+4y^2-2x-16y+11=0
42548 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2+2x-2y-2=0
42549 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+9y^2+6x-18y+9=0
42550 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+36y^2-144x+252=0
42551 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2+90x+8y+193=0
42552 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2+90x+100y+100=0
42553 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2-18x-150y+9=0
42554 Viết ở Dạng Tổng Quát 7x^2+7y^2+3=31
42555 Viết ở Dạng Tổng Quát 6x^2+3y^2-12x+12y+6=0
42556 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-9y^2-8x-36y-68=0
42557 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-54x+25y^2+100y-44=0
42558 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+12x+3y^2-12y=-3
42559 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+y^2+72x-2y+136=0
42560 Viết ở Dạng Tổng Quát 10x^2-4xy+6y^2-8x+8y=0
42561 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+9y^2=144
42562 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+4y^2=64
42563 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+25y^2-64x+50y-311=0
42564 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+25y^2-96x+100y-156=0
42565 Viết ở Dạng Tổng Quát (x-3)^2=8(y+1)
42566 Viết ở Dạng Tổng Quát (x-4)^2+y^2=16
42567 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x^2+y^2=9
42568 Viết ở Dạng Tổng Quát 36x^2+5y^2-90y-495=0
42569 Viết ở Dạng Tổng Quát 36x^2+100y^2-216x+400y-2876=0
42570 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-25y^2-16x+116=0
42571 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-25y^2-24x+136=0
42572 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+y^2-24x+4y+24=0
42573 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-9y^2=36
42574 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+4y^2+32y-36=0
42575 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+9y^2-24x+72y+144=0
42576 Tìm Số Hạng 5th 11 , -44 , 176 , ,
42577 Tìm Định Thức [[1/2,-1/2,0],[-1/2,0,1/2],[0,1/2,0]]
42578 Tìm Định Thức [[-1.1,0.6],[-7.2,-0.5]]
42579 Tìm Định Thức [[10,0.2],[5,0.1]]
42580 Tìm Định Thức [[6,9,2],[9,9,8],[1,2,10]]
42581 Tìm Định Thức [[-9,-2],[8,5]]
42582 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 2 logarit của a-3 logarit của b+ logarit của c-4 logarit của d
42583 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit tự nhiên của (x-1)/x+ logarit tự nhiên của x/(x+1)- logarit tự nhiên của x^2-1
42584 Xác Định Dãy 4 , 6 , 8 , 10 , 12 , , , ,
42585 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9x^2-169=0
42586 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 6 logarit của x+5 logarit của x-8
42587 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 5 log base b of 2x- log base b of x =
42588 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 3 logarit aric cơ số 2 của a-1/4 logarit cơ số 2 của b+ logarit cơ số 2 của c
42589 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 4 logarit của x-2 logarit của x-3
42590 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x^2+24x+4y^2=0
42591 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 5x^2+40x+5y^2=0
42592 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=4*(1/2)^x
42593 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử e^(2x)-8e^x+7=0
42594 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 73
42595 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 54
42596 Viết ở Dạng Tổng Quát (1/2+( căn bậc hai của 3)/2i)^3
42597 Viết ở Dạng Tổng Quát (1-i)^7
42598 Viết ở Dạng Tổng Quát (-1-i)^3
42599 Tìm Các Tính Chất x^2-3y^2-8x+12y+16=0
42600 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu r=3+2sin(theta)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.