42701 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x-1)/(3x) |
|
42702 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+1)/(6x^2-7x-3) |
|
42703 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-8x+12)/(x+3) |
|
42704 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(-x^2-2x+3)/(x-2) |
|
42705 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(30x^2-2x+5)/(10x^2-4) |
|
42706 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2-4)/(3x^2+6x-45) |
|
42707 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(24x^2+63x+34)/(4x+3) |
|
42708 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(15x)/(3x^2+1) |
|
42709 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=5/(x-3) |
|
42710 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x^4)/(4x^4+7) |
|
42711 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=-6/(x-6) |
|
42712 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(6x)/(x^2-16) |
|
42713 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(6x)/(x^2-4) |
|
42714 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(8x^3-4x-3)/(5x^2-20) |
|
42715 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x/(x-4) |
|
42716 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4/3)^x |
|
42717 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=1/(2x-1) |
|
42718 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
tan(pi-theta) |
|
42719 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
7sin(x)^2cos(x)^2 |
|
42720 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
8cos(x)^2 |
|
42721 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
-25.49 độ |
|
42722 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2+3x-4 |
|
42723 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2cos(theta)-1=0 |
|
42724 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-2x^3+6x^2-18x-27=0 |
|
42725 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-2x+17=0 |
|
42726 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+4x+5=0 |
|
42727 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(x)=-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
42728 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
9x^2-6x+5=0 |
|
42729 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
tan(x)+1=0 |
|
42730 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(2theta)+sin(theta)=0 |
|
42731 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
csc(theta)=2 |
|
42732 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
-128 độ 30'45'' |
|
42733 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
39 độ 46'51'' |
|
42734 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
42 độ 30'58'' |
|
42735 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-2x^3+8x^2-32x-128=0 |
|
42736 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-2x^3+10x^2-50x-375=0 |
|
42737 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=16x^4-96x^3+216x^2-216x+81 |
|
42738 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
25x^3+50x^2-4x-8=0 |
|
42739 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^3-2x^2-15x+10=0 |
|
42740 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^5-16x^4+17x^3-19x^2+13x-3=0 |
|
42741 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2e^x-16e^x |
|
42742 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^2+9x-27 |
|
42743 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+7x^2+14x+8 |
|
42744 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+3x^2-33x-35 |
|
42745 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
5.152x^3-143x^2+1102x-1673 |
|
42746 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
7x^4-6x^3+62x^2-54x-9 |
|
42747 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-8-8 căn bậc hai của 3i |
|
42748 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-8x^2-x+8 |
|
42749 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-4x^2+16x-64 |
|
42750 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=e^x |
|
42751 |
Loại bỏ Tham Số |
x=5cos(t) , y=5sin(t) |
, |
42752 |
Loại bỏ Tham Số |
x=3t , y=t^2 |
, |
42753 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=4x^2-8x-4 |
|
42754 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y^2=-15x |
|
42755 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^4-2x^3+x^2 |
|
42756 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(7x)/(x^2-16) |
|
42757 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=1/2sin(1/3x+pi/2) |
|
42758 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-1 |
|
42759 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+4x+4 |
|
42760 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x-2)^2+3 |
|
42761 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-6x+11 |
|
42762 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
t(x)=(x^2-3x-18)/(x-9) |
|
42763 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
r(x)=(2x^2+14x-36)/(x^2+x-12) |
|
42764 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x-4 |
|
42765 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3x^2+6x-2 |
|
42766 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2-49)/x |
|
42767 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2-7x+10)/(x+2) |
|
42768 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(6x)/(x-4) |
|
42769 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(360 độ ) |
|
42770 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
120 độ |
|
42771 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
225 độ |
|
42772 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
315 độ |
|
42773 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
(7pi)/3 |
|
42774 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
-(5pi)/2 |
|
42775 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(theta)=-5/12 |
|
42776 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=9/41 |
|
42777 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-3/7 |
|
42778 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sec(theta)=-9/4 |
|
42779 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-12/13 |
|
42780 |
Nhân Các Ma Trận |
[[1,-4],[-5,-6]]*(-2[[4,-4,-4,-5],[-1,-1,2,-2]]) |
|
42781 |
Sắp xếp lại theo Thứ Tự Tăng Dần |
x^2-4 |
|
42782 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^4-4x^3+4x^2 |
|
42783 |
Tìm hàm ngược |
y = square root of x+5 |
|
42784 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit của x-6 logarit của 2 |
|
42785 |
Rút gọn |
-5(3,4)-3(7,-8) |
|
42786 |
Rút gọn/Tối Giản |
2sin(x)cos(x)^2-sin(x)cos(x)-3sin(x) |
|
42787 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit tự nhiên của x-6 logarit tự nhiên của y |
|
42788 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 8+ logarit cơ số 6 của 5-2 logarit cơ số 6 của 2 |
|
42789 |
Rút gọn/Tối Giản |
csc(x)^3-csc(x)cot(x)^2 |
|
42790 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 9+3 logarit của 2- logarit của 3 |
|
42791 |
Rút gọn/Tối Giản |
tan(x)+cot(x) |
|
42792 |
Rút gọn/Tối Giản |
tan(arcsin(x)) |
|
42793 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 2 của 5x+6-1/2 logarit cơ số 2 của x-4 |
|
42794 |
Tìm hàm ngược |
y=x^2-1 |
|
42795 |
Tìm hàm ngược |
y=2x^2-5 |
|
42796 |
Tìm hàm ngược |
y=-3/4x+5 |
|
42797 |
Tìm hàm ngược |
w=50+2.3(h-60) |
|
42798 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3( logarit cơ số 2 của x- logarit cơ số 2 của y) |
|
42799 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2( logarit aric cơ số 2 của 4+ logarit cơ số 2 của 16)- logarit cơ số 2 của 2 |
|
42800 |
Rút gọn/Tối Giản |
(cot(t))/(csc(t)-sin(t)) |
|