Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
42801 Tìm Sin với Điểm Đã Cho (-24/25,-7/25)
42802 Tìm Sin với Điểm Đã Cho (-12/13,5/13)
42803 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (1-i)^8
42804 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (5+5i)^3
42805 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (5+5i)^5
42806 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (2(cos(pi/3)+isin(pi/3)))^12
42807 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre ( căn bậc hai của 3(cos((5pi)/12)+isin((5pi)/12)))^4
42808 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre ( căn bậc hai của 2(cos(20 độ )+isin(20 độ )))^6
42809 Tìm Các Kích Thước [[2.3,3.6],[1.4,5]]
42810 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai căn bậc hai của x
42811 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai căn bậc ba của x
42812 Tìm hàm ngược x+8
42813 Tìm hàm ngược g^-1(x)
42814 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2-6x-7
42815 Giải Phương Trình Ma Trận -1/3x-[[3,6,2],[9,1,7]]=[[-8,3,-1],[12,-4,-3]]
42816 Tìm Tâm ((x+3)^2)/16+((y-5)^2)/25=1
42817 Tìm Tâm ((x+3)^2)/25+((y-1)^2)/16=1
42818 Tìm Tâm ((x+4)^2)/16+((y-1)^2)/36=1
42819 Tìm Tâm -((x+5)^2)/(9^2)+((y-7)^2)/(13^2)=1
42820 Tìm Tâm x^2-4y^2-4x+8y-4=0
42821 Tìm Tâm x^2+9y^2+16x-54y+136=0
42822 Tìm Tâm 9x^2-y^2=324
42823 Tìm Tâm x^2+4x+4y^2-8y+4=0
42824 Tìm Nghịch Đảo (3pi)/4
42825 Tìm Nghịch Đảo (5pi)/4
42826 Tìm hàm ngược [[-7,33],[4,-19]]
42827 Tìm hàm ngược [[-2,6],[-1,3]]
42828 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (-12/13,5/13)
42829 Phân tích nhân tử Các Số Phức 2x^4-13x^3-16x^2+243x-116
42830 Phân tích nhân tử Các Số Phức căn bậc hai của 3-i
42831 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+5)(x+3)(x-7)>0
42832 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-3)/(x+3)<2
42833 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |2x+5|>=9
42834 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-4)(x-5)(x-7)<=0
42835 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3<2x^2+3x
42836 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+2x>=8
42837 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 6x<36/(x+5)
42838 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 4x^3>-12x^2
42839 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x-8.2|-1.5<=0
42840 Giải Hệ chứa @WORD (3x-1)/4-(x-5)/5>-2
42841 Giải Hệ chứa @WORD |2x-1|-5<=6
42842 Giải Hệ chứa @WORD 0<=theta<2pi
42843 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x-9<-15
42844 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng y^2(5y+3)(y-6)>0
42845 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^4>16x^2
42846 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-2x^2-80x<0
42847 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-34x>0
42848 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-3x^2-54x<0
42849 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-8x^2<=-15x
42850 Giải Hệ chứa @WORD x-6/x<=-1
42851 Giải Hệ chứa @WORD 5<3x-1<14
42852 Tìm hàm ngược [[0,-5],[-6,-6]]
42853 Tìm hàm ngược [[0,-1],[-1,0]]
42854 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=2x^4-5x^3-20x^2+115x-52
42855 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng y=x^2-144
42856 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^3-x^2-17x-15
42857 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (-60/61,-11/61)
42858 Tìm Tang với Điểm Đã Cho ((3 căn bậc hai của 13)/13,-(2 căn bậc hai của 13)/13)
42859 Tìm Tập Xác Định 4x-2
42860 Tìm Tập Xác Định (x+8)/(4x^2-5x+1)
42861 Tìm Tập Xác Định logarit cơ số 2 của 4x-3
42862 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 12-3x
42863 Tìm Tập Xác Định logarit cơ số 5 của x^2-1
42864 Tìm Tập Xác Định logarit cơ số 7 của 8x+5
42865 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 1-7x
42866 Tìm Tập Xác Định 2/( căn bậc hai của 5x-3)+1/(x^2-9)
42867 Tìm Tập Xác Định x/(x^3-125)
42868 Tìm Tập Xác Định x/(x^3-216)
42869 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự g(x)=(x^3-2x-5)/(x^2+5x-7)
42870 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) F(x)=x^3+6x^2-2x-12
42871 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+5x^2-2x-10
42872 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+3x^2-219x-221
42873 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=7x^4-x^3-21x^2+367x-52
42874 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=sin(2x)+sin(x)
42875 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=10x^3-33x^2+8x+3
42876 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=csc(x)+ căn bậc hai của 2
42877 Tìm Tam Thức Chính Phương y^2-4y
42878 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) g(x)=10x^3-33x^2+8x+3
42879 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-7x^3+8x^2+28x-48
42880 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) g(x)=2x^3-3x^2-32x-15
42881 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-32x^2-144
42882 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) h(x)=2x^3-3x^2-32x-15
42883 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4+40x^2-441
42884 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4+2x^3+46x^2+98x-147
42885 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-10x^2+9
42886 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4+6x^3-11x^2-24x+28
42887 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=x^4-4x^3+3x^2
42888 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=x^4-x^3-2x-4
42889 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) r(x)=(xe^x+2e^x)/((1+e^(2x))^3)
42890 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-5x^2+25x-125
42891 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-10x^2+9x-24
42892 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-25x
42893 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=-6x^5+7x^3
42894 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2+24x+32=0
42895 Tìm Tâm Sai (x^2)/64+(y^2)/81=1
42896 Tìm Tâm Sai 6x^2-12x+54y^2+108y-426=0
42897 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=4x-4
42898 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(theta)=-3/5
42899 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(theta)=-2/7
42900 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(15 độ )
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.