Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
43001 Viết ở Dạng Tổng Quát căn bậc ba của i
43002 Viết ở Dạng Tổng Quát 1+i căn bậc hai của 3
43003 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 135 độ
43004 Kết Hợp sin(pi/3+theta)-cos(pi/6+theta)
43005 Kết Hợp cos(2x)+sin(x)
43006 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 125
43007 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 116
43008 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 106
43009 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 55
43010 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 35
43011 Kết Hợp (sin(theta))/(cos(theta))+(cos(theta))/(sin(theta))
43012 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 4x^2-8x-8=0
43013 Tìm Đỉnh f(x)=5x^2-2
43014 Xác định đường Cônic 16x^2-24xy+9y^2-30x-40y=0
43015 Xác định đường Cônic 4x^2+9y^2-8x-32=0
43016 Xác định đường Cônic 4x^2+7y^2+32x-56y+148=0
43017 Xác định đường Cônic 4x^2-5xy+16y^2-32=0
43018 Xác định đường Cônic 4y^2+12x^2=24
43019 Xác định đường Cônic x^2+y^2=2y
43020 Xác định đường Cônic 9y^2+4x^2-108y+24x=-144
43021 Tìm Dạng Khai Triển (x+0.09)^2+(y-6)^2=1
43022 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x)=5x^18
43023 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x)=(4x-3)/(3x+1)
43024 Giải Tam Giác tri{12}{}{}{}{9}{90}
43025 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+3x^2-219x-221
43026 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x-1)/((x-5)(x-3))
43027 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (7x+197)/((x-4)^2(x+5))
43028 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6x-11)/((x-1)^2)
43029 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (8x+4)/((x+4)(4x-1))
43030 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (8x^3+13x)/((x^2+2)^2)
43031 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x-2y=2.257x-4y=3
43032 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x^2+9y^2=72 , 4x-3y^2=0 ,
43033 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x^2+y^2=17 , 3x^2-2y^2=-6 ,
43034 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 0.5x-4y=9x-0.5y=3
43035 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2-y^2+x+8y-28=6x^2-y^2+41x+8y+52=0
43036 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-0.2y=1-10x+2y=5
43037 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 1/((2x+1)(x+2))
43038 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (3x^2+7x-10)/(x^3+2x^2-4x-8)
43039 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (3x+50)/((x-9)(x+2))
43040 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (5x^2-18x+1)/(x^3-x^2-8x+12)
43041 Tìm Hiệu Thương f(x)=4x-9
43042 Tìm Hiệu Thương f(x)=x^2-7
43043 Tìm Các Đường Tiệm Cận logarit tự nhiên của x
43044 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=-4x^2-72x-315
43045 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh -x^2+10x+y-21=0
43046 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x=y^2-4y+7
43047 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^4-81)/(x^2-3x)
43048 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/(x^2-25)
43049 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+x-2)/(x^2-3x-4)
43050 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+x-72)/(x^2-x-56)
43051 Tìm Các Đường Tiệm Cận 1/(x+3)
43052 Tìm Các Đường Tiệm Cận (-4x^2-8x+5)/(2x+1)
43053 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 4x-11y=32
43054 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x+2y=5
43055 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 9 , -6 , 4 , -8/3 , , ,
43056 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 1 , 1/8 , 1/64 , 1/512 , , ,
43057 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cot(90 độ -theta)
43058 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(4theta)cos(2theta)
43059 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(theta/2)
43060 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=sec(x)
43061 Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc y=5x+4
43062 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=(sec(x))/x
43063 Ước Tính Đạo Hàm tại x=11 f(x)=-5/x x=11
43064 Tìm Bậc rst+r^2s^2+r^3s^2
43065 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 64^(1/4)
43066 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 7e^((5pi)/6i)
43067 Quy đổi sang Dạng Căn Thức i^(1/4)
43068 Vẽ Đồ Thị (2,pi/6)
43069 Vẽ Đồ Thị theta=(11pi)/6
43070 Giải a (9/4)^a=81/16
43071 Giải b (4pi)/3=(2pi)/b
43072 Giải b (2pi)/b=5
43073 Giải b 1/4=b^-2
43074 Giải p 15/p+(7p-9)/(p+3)=7
43075 Giải p 4p=8
43076 Giải P P(3)=1800e^(0.11(3))
43077 Giải r rsin(theta)=4
43078 Giải r 12^r=13
43079 Giải r r=8sin(theta)
43080 Giải r S=a/(1-r)
43081 Giải r r=4
43082 Giải r r=8cos(theta)
43083 Giải t 28.3=23.1e^(0.0152t)
43084 Giải m 2m^2-5m-25=0
43085 Giải k k=( logarit tự nhiên của 0.54/0.60)/30
43086 Giải m F=G(mM)/(r^2)
43087 Giải n 2 logarit cơ số 12 của n-3=6
43088 Giải n căn bậc hai của 3n=n
43089 Giải n 122=6+(n-1)*4
43090 Giải n 1+ căn bậc hai của 6-2n = căn bậc hai của 7-2n
43091 Giải B sin(B)=53(sin(29.2 độ ))/27
43092 Giải b 2pi=(2pi)/b
43093 Giải b2 a=1/2h(b_1+b_2)
43094 Giải C cos(C)=0.7538
43095 Giải y y=f(-2)
43096 Giải y y1/2-7y1/4+12=0
43097 Giải y y=cos(arcsin(1/5))
43098 Giải y -7/(y+8)+6/(7-y)=((-8)y-9)/(y^2+y-56)
43099 Giải t t=6pi
43100 Giải t t^2+3t-1=0
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.