43201 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cot(225 độ ) |
|
43202 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(330 độ ) |
|
43203 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(300 độ ) |
|
43204 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-4x^2+2x-5 |
|
43205 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4x^2+8x-1 |
|
43206 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = log base 1/3 of x |
|
43207 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^4-x^3-14x^2+2x+24 |
|
43208 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-9)/(x-3) |
|
43209 |
Tìm Trục Đối Xứng |
(y+4)^2=12(x-5) |
|
43210 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x=10y^2 |
|
43211 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
r=6cos(theta) |
|
43212 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
r=10sin(theta) |
|
43213 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
r=-5 |
|
43214 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2-12x+19 |
|
43215 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-2x^2+4x-5 |
|
43216 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3sin(2x-4) |
|
43217 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=cot(x+5pi) |
|
43218 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-3x-4 |
|
43219 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3x^2-12x+13 |
|
43220 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-8x+15 |
|
43221 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
H(t)=-16t^2+1000t+15 |
|
43222 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
H(t)=-16t^2+1000t+30 |
|
43223 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-1/2cos(3t+3pi)-3 |
|
43224 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2+5 |
|
43225 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-6x+9 |
|
43226 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-6 |
|
43227 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-6x+10 |
|
43228 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-3sin(3x) |
|
43229 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=4x^2 |
|
43230 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3x^2-6x+9 |
|
43231 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2-4x-3 |
|
43232 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-(x+1)^2+4 |
|
43233 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-(x+4)^2+9 |
|
43234 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x-3)^2+1 |
|
43235 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x-3)^2+4 |
|
43236 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x+6)^2+3 |
|
43237 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+2x^2-5x-6)/(x-2) |
|
43238 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^2+4 |
|
43239 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=8x |
|
43240 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=8x^3+5 |
|
43241 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^3-2 |
|
43242 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=2sin(x) |
|
43243 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-3x^2-5 |
|
43244 |
Tìm Tâm Sai |
35x^2+y^2=35 |
|
43245 |
Tìm Tâm Sai |
49x^2+4y^2=196 |
|
43246 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/108+(y^2)/144=1 |
|
43247 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/36+(y^2)/9=1 |
|
43248 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[12,23,-6],[11,-8,13],[7,21,15]] |
|
43249 |
Tìm Nghịch Đảo |
pi/8 |
|
43250 |
Rút gọn/Tối Giản |
(2tan((2pi)/5))/(1-tan((2pi)/5)^2) |
|
43251 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2 logarit tự nhiên của y+ logarit tự nhiên của z |
|
43252 |
Tìm hàm ngược |
y=1/2x+1 |
|
43253 |
Tìm Các Giao Điểm |
x^2+y^2=64 , (x^2)/25+(y^2)/16=1 |
, |
43254 |
Tìm hàm ngược |
y=4e^(x-3) |
|
43255 |
Tìm hàm ngược |
y=4x-3 |
|
43256 |
Tìm hàm ngược |
y=-2x^2-5x-1 |
|
43257 |
Tìm hàm ngược |
y=2x^2-3 |
|
43258 |
Tìm hàm ngược |
y=10^x |
|
43259 |
Tìm hàm ngược |
y=tan(x-pi/2) |
|
43260 |
Tìm hàm ngược |
y=x^3-7 |
|
43261 |
Tìm hàm ngược |
y=x-3 |
|
43262 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3z- logarit của 8 |
|
43263 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 8+ logarit cơ số 3 của x-2 logarit cơ số 3 của x+4 |
|
43264 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 2y+ logarit cơ số 5 của 8 |
|
43265 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2sin(x+pi/2)+2 |
|
43266 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
r=-3+5sin(theta) |
|
43267 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
8x^3+50x^2-41x+7=0 |
|
43268 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 2x+6 |
|
43269 |
Tìm hàm ngược |
(x-5)/4 |
|
43270 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(cos((4pi)/7)+isin((4pi)/7))^5 |
|
43271 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(1-i)^28 |
|
43272 |
Tìm Tâm |
(x^2)/36+(y^2)/9=1 |
|
43273 |
Tìm Tâm |
((x-8)^2)/25+((y-2)^2)/16=1 |
|
43274 |
Tìm Tâm |
16x^2+25y^2-128x+50y-119=0 |
|
43275 |
Tìm Tâm |
16x^2-64x+9y^2+72y+64=0 |
|
43276 |
Tìm Tâm |
16x^2-9y^2-64x-18y-89=0 |
|
43277 |
Tìm Tâm |
25x^2+16y^2-250x+128y+481=0 |
|
43278 |
Tìm Tâm |
4x^2-y^2-16x+2y+13=0 |
|
43279 |
Tìm Tâm |
9x^2+25y^2-90x+150y+225=0 |
|
43280 |
Tìm Tâm |
-2x^2+3y^2-8x+6y-11=0 |
|
43281 |
Tìm Tâm |
9x^2+25y^2-18x+250y+409=0 |
|
43282 |
Tìm Tâm |
x^2-4y^2=4 |
|
43283 |
Tìm Tâm |
x^2-y^2-8x-4y-4=0 |
|
43284 |
Cộng |
[[-4,2,3],[0,-1,-4]]+[[-2,3,-1],[1,5,-4]] |
|
43285 |
Cộng |
(3-4i)+(6+7i) |
|
43286 |
Cộng |
(4-5i)+(8+2i) |
|
43287 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x^2-7x<=-10 |
|
43288 |
Giải Hệ chứa @WORD |
3x^2-5x>=2 |
|
43289 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-3x^2-54x>0 |
|
43290 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-x^2-56x<0 |
|
43291 |
Giải Hệ chứa @WORD |
1+5/(a-1)<=7/6 |
|
43292 |
Giải Hệ chứa @WORD |
|4-7x|-5<8 |
|
43293 |
Giải Hệ chứa @WORD |
(1-x)/(x-2)+1>0 |
|
43294 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x^3-32x<x^2-16 |
|
43295 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x^2<13x+7 |
|
43296 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x^3-50x<x^2-25 |
|
43297 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-2<=x<=5 |
|
43298 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4x^3-15x^2<=25x |
|
43299 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+9>6x |
|
43300 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+x^2-17x+15>=0 |
|