Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
43401 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-12y-6x=-33
43402 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-2x-4y-7=0
43403 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-40x-8y+200=0
43404 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-8x+2y-16=0
43405 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2+8x+10y+16=0
43406 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-2y=0
43407 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-4y=0
43408 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-5y=0
43409 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+4x-y+5=0
43410 Viết ở Dạng Tổng Quát -x^2+6x+y=0
43411 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+8x-4y+8=0
43412 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+4y^2+4x+24y+20=0
43413 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+4y^2+4x-40y+103=0
43414 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-1/2x+1/2y=1/8
43415 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2+10x-2y-23=0
43416 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2-144x-8y=-544
43417 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2-54x-50y-119=0
43418 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+16y^2-18x-64y-71=0
43419 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+16y^2-36x+96y+36=0
43420 Viết ở Dạng Tổng Quát 64x^2+100y^2-256x+200y-6044=0
43421 Viết ở Dạng Tổng Quát 4y^2+x-32y+68=0
43422 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-y^2-40x-14y+15=0
43423 Viết ở Dạng Tổng Quát 5x^2-6xy+5y^2-12=0
43424 Viết ở Dạng Tổng Quát 5x^2+20x+5y^2=35
43425 Viết ở Dạng Tổng Quát 5x^2+2y^2+30x-16y+27=0
43426 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2-90x-24y=-153
43427 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-54x+25y^2=0
43428 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2+72x+180=0
43429 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-25y^2-18x+234=0
43430 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2-36x+72=0
43431 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-16y^2=144
43432 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+25y^2-400=0
43433 Viết ở Dạng Tổng Quát 100y^2-9x^2=25
43434 Viết ở Dạng Tổng Quát -16y+52=-2x^2-8x-y^2
43435 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2-y^2-160x-10y+379=0
43436 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+4y^2-96x-32y+144=0
43437 Viết ở Dạng Tổng Quát (x-0.8)^2+(y+0.6)^2=0.2
43438 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2-9y^2-224x-36y+604=0
43439 Viết ở Dạng Tổng Quát 25x^2-9y^2+50x+250=0
43440 Viết ở Dạng Tổng Quát 25y^2-9x^2-100y-72x-269=0
43441 Viết ở Dạng Tổng Quát 25y^2-9x^2-50y-54x-281=0
43442 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x^2+2y^2-10x-18y-1=0
43443 Viết ở Dạng Tổng Quát 49x^2+64y^2-196x+128y-2876=0
43444 Viết ở Dạng Tổng Quát 49x^2-196x-16y^2-96y-732=0
43445 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x^2+4y^2+6x+32y+19=0
43446 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-25y^2+50y-125=0
43447 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-9y^2-40x+136=0
43448 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-9y^2-8x+54y-113=0
43449 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-9y^2-8x+90y-257=0
43450 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-9y^2-16x+18y-29=0
43451 Viết ở Dạng Tổng Quát -4x^2+9y^2-24x-90y+153=0
43452 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+9y^2-32x+36y+64=0
43453 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+4y^2+12x-16y=0
43454 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+25y^2-24x+100y+36=0
43455 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+16y^2+8x+96y+84=0
43456 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị 3x+4y=29x+12y=3
43457 Tìm Khoảng Biến Thiên y = log base 2 of x-6
43458 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 15 logarit cơ số 3 của căn bậc ba của x+ logarit cơ số 3 của 15x^9- logarit cơ số 3 của 15
43459 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit của 13+ logarit của 4
43460 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số a của 6x+3( logarit cơ số a của x- logarit cơ số a của y)
43461 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 2 logarit của x+3+1/4 logarit của x-5- logarit của x+2- logarit của x+1
43462 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 2 logarit cơ số a của x-b-a logarit cơ số a của x-c-x
43463 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 4 của w-1/2( logarit cơ số 4 của x+5 logarit cơ số 4 của y)+2 logarit cơ số 4 của z
43464 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 5 của căn bậc hai của x- logarit cơ số 5 của x^7
43465 Xác Định Dãy 6 , 12 , 20 , 30 , 42 , 56 , , , , ,
43466 Xác Định Dãy 6 , 10 , 14 , 18 , 22 , , , ,
43467 Xác Định Dãy -5 , -4 , -3 , -2 , -1 , , , ,
43468 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 1/2 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y
43469 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 5e^(5x)=1685
43470 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 3 logarit cơ số 5 của u+4 logarit cơ số 5 của v
43471 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 4 logarit của x-1/3 logarit của x^2+1+2 logarit của x-1
43472 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 9 logarit tự nhiên của x-3-11 logarit tự nhiên của x
43473 Xác Định Dãy 3 , -6 , 12 , ,
43474 Xác Định Dãy -1 , 2 , 7 , 14 , 23 , , , ,
43475 Xác Định Dãy -11 , 89 , 189 , 289 , , ,
43476 Xác Định Dãy 10 , -9 , 8 , -7 , 6 , -5 , 4 , , , , , ,
43477 Xác Định Dãy -2 , 2 , 6 , 10 , , ,
43478 Xác Định Dãy 16 , 21 , 26 , 31 , , ,
43479 Xác Định Dãy 1/2 , 1/2 , 3/8 , 1/4 , 5/32 , , , ,
43480 Xác Định Dãy 1 , 1/6 , 1/36 , 1/216 , , ,
43481 Tìm Độ Dốc y=(4x)/7-12
43482 Tìm Các Tính Chất (x+5)^2=4(y-1)
43483 Tìm Các Tính Chất 25x^2+y^2-100x-2y+76=0
43484 Tìm Các Tính Chất x^2+81=9(y^2+2x)
43485 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=7e^(-x)
43486 Tìm Các Đường Tiệm Cận H(x)=(x+3)/(x(x-5))
43487 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=e^x+2
43488 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=4^(-x)
43489 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-4)/(8x+x^2)
43490 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-5)/(x^2-5x-6)
43491 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = logarit của x-5
43492 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2(3)^x
43493 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-3^(-x)
43494 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3)/(x^2-9)
43495 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-90)/(x^2-x-72)
43496 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x^2+x-1)/(6x^2+x-5)
43497 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3/(x^2+2x-8)
43498 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(20x)/(5x^2+1)
43499 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(20x^2+28x-3)/(-10x+1)
43500 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2+7)/(x+3)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.