43601 |
Giải m |
(2m-3)^2=81 |
|
43602 |
Giải t |
28.3=23.1e^(0.0153t) |
|
43603 |
Giải t |
20=7.5cos((2pi)/365t)+21.5 |
|
43604 |
Giải t |
3(2^(2t-5))-4=10 |
|
43605 |
Giải t |
300(1.025)^(12t)=1000 |
|
43606 |
Giải t |
10=30t-5t^2 |
|
43607 |
Giải r |
rsin(theta)=-3 |
|
43608 |
Giải t |
( logarit tự nhiên của 0.138)/-0.00012=t |
|
43609 |
Giải S |
S(9)=2000(3.5^(-0.7(9))) |
|
43610 |
Giải t |
(t+10)^(2/3)=2 |
|
43611 |
Giải t |
(t+4)/t+3/(t-4)=-16/(t^2-4t) |
|
43612 |
Giải r |
logarit cơ số 12 của r^2+1 = logarit cơ số 12 của -6r+1 |
|
43613 |
Giải r |
20^r=56 |
|
43614 |
Giải r |
r^2=64 |
|
43615 |
Giải r |
r^(4/5)=16 |
|
43616 |
Giải p |
-4e^(p-1)-5=-96 |
|
43617 |
Giải a |
x^2+y^2+ax+by+c=0 |
|
43618 |
Giải A |
cos(A)=0.48 |
|
43619 |
Giải b |
(2pi)/b=(2pi)/3 |
|
43620 |
Giải A |
55^2=50^2+35^2-2*50*35cos(A) |
|
43621 |
Giải A |
sin(pi/12)=1/2 căn bậc hai của A- căn bậc hai của B |
|
43622 |
Giải a |
17^2=(22)^2+(25)^2-2*22*25cos(a) |
|
43623 |
Giải a |
(1/8)^(-3a)=512^(3a) |
|
43624 |
Giải a |
15/(a^2-1)=5/(2a-2) |
|
43625 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x+7y=52 |
|
43626 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-6 căn bậc hai của 3-6i |
|
43627 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(5x+20)/(x^2+x-12) |
|
43628 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(1-x^2)/(x-2) |
|
43629 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^2+2x-12)/(x^2-x-6) |
|
43630 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^2+7x+3)/(x^2+x-6) |
|
43631 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/(x-8) |
|
43632 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/(x+2) |
|
43633 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x/(x-3) |
|
43634 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(8x^2+1)/(2x^2+9x-5) |
|
43635 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-27)/(x^2-2x-3) |
|
43636 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-64)/(x^2-3x-4) |
|
43637 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
logarit của x-2 |
|
43638 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
1 , 1/4 , 1/16 , 1/64 , 1/256 |
, , , , |
43639 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
1+1/4+1/16+1/64 |
|
43640 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x=-17y^2+102y-159 |
|
43641 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-2y^2+x-20y-49=0 |
|
43642 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y^2-8x-6y+17=0 |
|
43643 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-6x |
|
43644 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
6-e^x |
|
43645 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-3/(x-4) |
|
43646 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2-9 |
|
43647 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=4x-8 |
|
43648 |
Vẽ Đồ Thị |
theta=(2pi)/3 |
|
43649 |
Vẽ Đồ Thị |
(3,90 độ ) |
|
43650 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4^x |
|
43651 |
Vẽ Đồ Thị |
(3,(7pi)/6) |
|
43652 |
Vẽ Đồ Thị |
(-4,(5pi)/4) |
|
43653 |
Trừ các Ma Trận |
[[3,-6],[-1,5],[4,-6]]-[[-2,4],[-1,-1],[-3,2]] |
|
43654 |
Vẽ Đồ Thị |
(1,(5pi)/4) |
|
43655 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
tan(pi/2-x) |
|
43656 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(theta-pi/3) |
|
43657 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(arccos(x)+arcsin(x)) |
|
43658 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(pi+theta) |
|
43659 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(pi-x) |
|
43660 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(pi/3-x) |
|
43661 |
Ước Tính Đạo Hàm tại x=11 |
f(x)=-8/x , x=11 |
, |
43662 |
Ước Tính Đạo Hàm tại t=8 |
s(t)=-1-13t , t=8 |
, |
43663 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=(x-3)^2-3 |
|
43664 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(1/4)^(x+60)-600 |
|
43665 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
r=4cos(theta) |
|
43666 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
r=-6cos(theta) |
|
43667 |
Tìm Trục Đối Xứng |
(x-8)^2=-12(y-8) |
|
43668 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
r=-14cos(theta) |
|
43669 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2x^2-6x+2 |
|
43670 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y^2=8x |
|
43671 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
căn bậc hai của x-2 |
|
43672 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-4)/(x^2-16) |
|
43673 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(18-3x-x^2)/(x^2-9) |
|
43674 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
57 độ 29'38'' |
|
43675 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
90 độ -30 độ 24'54'' |
|
43676 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
20 độ 15' |
|
43677 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
A=48 độ , a=32 , b=27 |
, , |
43678 |
Trừ |
(3t^2)/5-(4t^2)/15 |
|
43679 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
csc(theta)=5/3 |
|
43680 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=7+3i |
|
43681 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z^5=-243i |
|
43682 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
x^4+16i=0 |
|
43683 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)=-5/4 |
|
43684 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=21/20 |
|
43685 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(theta)=5/4 |
|
43686 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
10x-4y=20 |
|
43687 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
4x-11y=32 |
|
43688 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = logarit của cos(x) |
|
43689 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = logarit của x-5 |
|
43690 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = logarit của 5-x |
|
43691 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base 2 of 3x+2 |
|
43692 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of 9-x^2 |
|
43693 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of 3-4x |
|
43694 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of x-1 |
|
43695 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = logarit của 11-x |
|
43696 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-3)/(-2x-2) |
|
43697 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(x^2-5x+25) |
|
43698 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=17/(5-x) |
|
43699 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-5/(x^2-81) |
|
43700 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=( logarit của x-4)/( căn bậc hai của 27-3x) |
|