Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
43701 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/(x-9)
43702 Tìm Tập Xác Định f(x) = căn bậc bốn của 2x-8
43703 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 3x-7
43704 Tìm Tập Xác Định h(x)=(x+5)/(x^2+49x)
43705 Tìm Tập Xác Định h(x)=(9x)/(x(x^2-49))
43706 Tìm Tập Xác Định g(x)=(3x)/(x^2-49)
43707 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 6x^3+5x^2-6x-5=0
43708 Tìm Tập Xác Định s(y)=(7y)/(y+9)
43709 Đơn Giản Phân Số (3pi)/2
43710 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol y^2-4y-8x+20=0
43711 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol y^2+4x+8y+8=0
43712 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol y^2+8x-2y-15=0
43713 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x=-y^2+2y-6
43714 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x^2-4x+4y+20=0
43715 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x^2-6x-8y-31=0
43716 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x^2-2x-4y+9=0
43717 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x^2-2x-4y-11=0
43718 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x^2+8x-y+17=0
43719 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x^2+8x-y+19=0
43720 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x^2+6x+4y+13=0
43721 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol f(x)=x^2-6x-1
43722 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x^2+10x-2y+39=0
43723 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 11x^2-5x+2=0
43724 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 2y^4+y^3-33y^2+56y-20=0
43725 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^4=625
43726 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^3-9x^2+20x-12=0
43727 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^4+7x^2-18=0
43728 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^3-4x^2-7x+28=0
43729 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^2-12x+40=0
43730 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^2+5x+13=0
43731 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^3-1000=0
43732 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^3+8i=0
43733 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 5x^2+5x+3=0
43734 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức csc(theta)- căn bậc hai của 2=0
43735 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức sin(2x)=- căn bậc hai của 3sin(x)
43736 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức tan(theta)=-2sin(theta)
43737 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức sin(5x)=0
43738 Tìm Đối Xứng y=-2x+1
43739 Tìm Đối Xứng y=-3x+1
43740 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 1/( căn bậc hai của 10)
43741 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=arctan(x)
43742 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=1.6^xsin(3x)
43743 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=10x^5+7x^4+5
43744 Loại bỏ Tham Số x=t+2 , y=t^2 ,
43745 Loại bỏ Tham Số x=3-2ty=2+3t
43746 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-4x^3+20x^2-100x-125=0
43747 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^3-3x^2-10x+15=0
43748 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc h(x)=x^2+7x+6
43749 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc p(x)=81x-x^3
43750 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc r(x)=x^2+2x-8
43751 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=2(x+1)(x-2)
43752 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=100-10^(0.1x+1)
43753 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=x^2(x-8)(x+8)
43754 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=5x^3+12x^2+9x+2
43755 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=8x^2+16x-7
43756 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=4x-1
43757 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(7x)/(x-3)
43758 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan(315 độ )
43759 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan(105 độ )
43760 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(20 độ )
43761 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(165 độ )
43762 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(50 độ )
43763 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(300 độ )
43764 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị 150 độ
43765 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị 180 độ
43766 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị pi/5
43767 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị (16pi)/3
43768 Tìm dy/dx x^2+2xy-y^2=1
43769 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 6x^3-41x^2-8x+7
43770 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 64(cos(219 độ )+isin(219 độ ))
43771 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+5x-14
43772 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) e^(8x-7)-5^(x-5)
43773 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 9x^4+44x^2-5
43774 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-6x^2+5x+12
43775 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-9x^2+33x-65
43776 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+290x^2+289
43777 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+2x^3+22x^2+50x-75
43778 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+7x^3+3x^2-63x-108
43779 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+122x^2+121
43780 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-5x^3+20x-16
43781 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+6x^3+2x^2+54x-63
43782 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |2x+1|-3
43783 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^2-5x+1
43784 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^3+4x^2-2x-4
43785 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 16x^4-81
43786 Sử Dụng Định Lý Tách Nhân Tử để Xác Định xem x=2 có phải là một Nhân Tử hay không f(x)=9x+4 , x=2 ,
43787 Tìm Góc Bù -131 độ
43788 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=-x^2-2x+8
43789 Vẽ Đồ Thị f(x)=4tan(4x)
43790 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=(1/3)^x
43791 Tìm Góc Bù 62 độ
43792 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=-2x-2
43793 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=2x-2
43794 Tìm Các Tính Chất (x^2)/144+(y^2)/169=1
43795 Tìm Các Tính Chất ((x-5)^2)/25+((y+8)^2)/81=1
43796 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^4-5x^3-20x^2+115x-52
43797 Tìm Tập Xác Định logarit tự nhiên của (x-5)^2
43798 Tìm Tập Xác Định x/(x^2+36)
43799 Tìm Tập Xác Định (x^2+x-72)/(x^2-x-56)
43800 Tìm Tập Xác Định (x+9)/(2x^2-3x+1)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.