Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
43901 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-1)(x-6)(x-7)>=0
43902 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-4)(x-5)(x-9)>=0
43903 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-5)(x-2)^2(x-7)>=0
43904 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-5)(x-8)^2>=0
43905 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-4x<=12
43906 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-5x>=6
43907 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+2x^2-x-2>=0
43908 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+8x<=6x^2
43909 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-2x-15<=0
43910 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x(x+3)(x-4)<=0
43911 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 4x^3-11x^2<=20x
43912 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3x+11<=6x+8
43913 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3x+9<=0
43914 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 4x<=15-3x^2
43915 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -5<=2x-2<=6
43916 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 4x^2>=9-9x
43917 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 5x^3-14x^2<=24x
43918 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 8<x<=11
43919 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 81x^2-18x+1<0
43920 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2-2x>14
43921 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2-3x>11
43922 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -2pi<=x<=2pi
43923 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2x^3>-14x^2
43924 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2x^2-x^4<=0
43925 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x+2|+9<=13
43926 Giải Hệ chứa @WORD căn bậc ba của 2+x>2
43927 Giải Hệ chứa @WORD (x+4)/(2x-1)<0
43928 Giải Hệ chứa @WORD 1/x-4<0
43929 Giải Hệ chứa @WORD |3x-3|-6<6
43930 Giải Hệ chứa @WORD 0<=x<=2pi
43931 Giải Hệ chứa @WORD 2x^2-9x<=-4
43932 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-x^2-72x<0
43933 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-x^2-72x>0
43934 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^4(x-3)<=0
43935 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^4<49x^2
43936 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-x^2>=-9x+9
43937 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-8x<2x^2
43938 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-7x^2>0
43939 Tìm hàm ngược [[-1,-2],[3,4]]
43940 Giải Hệ chứa @WORD x^2-4x-5>0
43941 Giải Hệ chứa @WORD x^2+8x+3<0
43942 Giải Hệ chứa @WORD x^2+y^2<=9
43943 Giải Hệ chứa @WORD -5<=2x-2<=8
43944 Giải Hệ chứa @WORD 3+ căn bậc hai của 4a-5<=10
43945 Giải Hệ chứa @WORD x^2-8x+15>0
43946 Giải Hệ chứa @WORD x^3-9x^2-x+9>=0
43947 Tìm hàm ngược [[0,-2,1],[-5,-2,-3],[7,3,4]]
43948 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-x^2-2x-1
43949 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=(x-4)^2-4
43950 Giải Phương Trình Ma Trận [[1,0,0],[0,1,1],[0,0,1]][[x],[y],[z]]=[[2],[-9],[5]]
43951 Giải Phương Trình Ma Trận [[15,-25],[25,-20],[25,5]]=-5z
43952 Giải Phương Trình Ma Trận X+[[-10,3,-14],[21,8,-5],[2,6,-1]]=[[10,2,3],[4,-10,2],[3,4,-1]]
43953 Tìm Tâm ((x+8)^2)/100+((y-3)^2)/16=1
43954 Giải trên Khoảng cos(x)-2sin(x)cos(x)=0 , [0,2pi) ,
43955 Tìm Tâm x^2-y^2-2x-12y-36=0
43956 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số y=-2x^3
43957 Tìm Tâm x^2-6x+9y^2+36y+9=0
43958 Tìm Tâm 4x^2+16x+4y^2+16y+16=0
43959 Tìm Tâm 4x^2-y^2+16y-80=0
43960 Tìm Tâm -4x^2+y^2+8x-4y-4=0
43961 Tìm Tâm 4x^2+y^2-32x+16y+124=0
43962 Tìm Tâm 4x^2-y^2=100
43963 Tìm Tâm 64x^2+y^2-768x+2240=0
43964 Tìm Tâm 25x^2+9y^2-50x+54y-119=0
43965 Tìm Tâm 25x^2+9y^2-100x+18y-116=0
43966 Tìm Tâm 25x^2+16y^2-250x+64y+289=0
43967 Tìm Tâm 16x^2+36y^2-256x+448=0
43968 Tìm Tâm (x^2)/64+(y^2)/16=1
43969 Tìm Tâm ((x-3)^2)/5+((y-1)^2)/15=1
43970 Tìm Tâm (x^2)/169+(y^2)/144=1
43971 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 12x^3-91x^2+50x-7=0
43972 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (2-2i)^4
43973 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (cos(pi/12)+isin(pi/12))^2
43974 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (cos(pi/8)+isin(pi/8))^2
43975 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (3(cos(27 độ )+isin(27 độ )))^5
43976 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai 2x^3+6
43977 Tìm hàm ngược 3x-12
43978 Tìm hàm ngược 4x^3-3
43979 Tìm hàm ngược (x-9)^2
43980 Tìm hàm ngược arccos(x-pi)
43981 Tìm hàm ngược logarit cơ số 6 của x
43982 Tìm hàm ngược logarit của x-1
43983 Find the Parabola with Focus (0,-8) and Directrix y=8 (0,-8) y=8
43984 Tìm hàm ngược f^-1(4)
43985 Tìm hàm ngược logarit tự nhiên của 5x+1
43986 Tìm hàm ngược e^x+2
43987 Tìm hàm ngược 5x-7
43988 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc x(t)=3+t , y(t)=-t^2 ,
43989 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc x(t)=e^t , y(t)=-e^(3t) ,
43990 Tìm Dạng Khai Triển x^2+(y-5)^2=12
43991 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (-1,2) , (3,4)
43992 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(1)=2.72^1
43993 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(4)=9
43994 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(16)=70e^(-0.2(16))+30
43995 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(2)=9
43996 Cộng [[0,-2],[9,5]]+[[-6,3],[8,4]]
43997 Tìm Tam Thức Chính Phương y^2-2y
43998 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án y=17x-17 , (1,0) ,
43999 Tìm Độ Dốc (1,2) , (8,5)
44000 Tìm Độ Dốc x+2y-4=0
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.