43501 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=12/(1+2(0.9)^x) |
|
43502 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x)/(x-5) |
|
43503 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=-7/(x+1) |
|
43504 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x-1)/(12x^2+9) |
|
43505 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x/(x^2-36) |
|
43506 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2)/(x-7) |
|
43507 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2)/(x^2-100) |
|
43508 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(15x^2-11x-5)/(x(x+1)(2x-5)) |
|
43509 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(5x^3+32x-4)/((x^2+6)^2) |
|
43510 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(4x+9)/((x+9)(9x-1)) |
|
43511 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(3x-66)/((x-4)^2(x+5)) |
|
43512 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
1/(x(2x+5)(3x^2+1)) |
|
43513 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
( căn bậc hai của 3-x)/((x+6)(x^2+1)) |
|
43514 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-2y=3x-y^2=0 |
|
43515 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=5y=x^2-1 |
|
43516 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-y+2z=1-x-2y-z=3-3x-3y-4z=5 |
|
43517 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
xy=12x^2+y^2=40 |
|
43518 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+2y=44x+8y=16 |
|
43519 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=49y=x-7 |
|
43520 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2-x-y-12=0x+y+4=0 |
|
43521 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
16x^2+4y^2=64 , y=x^2-4 |
, |
43522 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+4y=-3.89x-5y=1.3 |
|
43523 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+6y=-2812x+3y=63 |
|
43524 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x-3y-9z=-5x+3z=2-3x+y-4z=-3 |
|
43525 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x^2+2y^2=2x-y=-1 |
|
43526 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
6x-3y-8=0x+4y-8=0 |
|
43527 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
6x-8y=-0.63x+2y=0.9 |
|
43528 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+xy=30x^2+2xy=-4 |
|
43529 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(7x+3)/(x^3-2x^2-3x) |
|
43530 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
x/(x^2+6x-7) |
|
43531 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
x/(x^2-5x-36) |
|
43532 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
x/(x^2-7x-18) |
|
43533 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
x/(x^2-2x-35) |
|
43534 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x-12)/(x^2-4x) |
|
43535 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x-6)/((x-3)(x-4)) |
|
43536 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^2+x-182)/((x+5)^2(x-4)) |
|
43537 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=2x^4-5x^3-20x^2+115x-52 |
|
43538 |
Giải Tam Giác |
tri{8}{}{}{}{6}{} |
|
43539 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=2x^3-4x^2-38x+76 |
|
43540 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y^2=x^2-64-3y=x+8 |
|
43541 |
Giải Tam Giác |
tri{31.4}{}{38.5}{}{}{90} |
|
43542 |
Giải Tam Giác |
tri{10}{}{10}{}{8}{} |
|
43543 |
Xác định đường Cônic |
x^2-y^2-6x-12y+9=0 |
|
43544 |
Xác định đường Cônic |
9x^2+16y^2+54x-32y-47=0 |
|
43545 |
Xác định đường Cônic |
4x^2+4y^2+40x+16y+40=0 |
|
43546 |
Xác định đường Cônic |
3x^2+12y^2-9x+12y-9=0 |
|
43547 |
Xác định đường Cônic |
(y-2)^2=12(x+7) |
|
43548 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
118.32 độ |
|
43549 |
Tìm Đỉnh |
x^2-6x+4 |
|
43550 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(5x^4+3x^2-x)/(x^3) |
|
43551 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=4-3x^2 |
|
43552 |
Tìm Phần Hợp của Các Tập Hợp |
tri{}{}{}{}{}{} |
|
43553 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-7sec(x) |
|
43554 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=csc(x)-9 |
|
43555 |
Giải z |
logarit tự nhiên của z^3-2 logarit tự nhiên của z=e |
|
43556 |
Giải z |
3 = square root of 5z-7+10 |
|
43557 |
Giải z |
(1/5000)^(-2z)*5000^(-2z+2)=5000 |
|
43558 |
Giải z |
1/x+1/y=1/z |
|
43559 |
Giải y |
y=arctan(tan((2pi)/3)) |
|
43560 |
Giải z |
z^4=-625 |
|
43561 |
Giải z |
z=1/2+( căn bậc hai của 3)/2i |
|
43562 |
Giải z |
z=6.2+37i |
|
43563 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(-3,5) , (1,9) |
|
43564 |
Giải w |
w(27-w)=120 |
|
43565 |
Giải v |
căn bậc hai của v = căn bậc hai của 15-2v |
|
43566 |
Giải v |
v=7i-7j |
|
43567 |
Giải t |
i=prt |
|
43568 |
Giải t |
75=-15cos((2pi)/15t)+65 |
|
43569 |
Giải t |
750=52sin((2pi)/365t)+728 |
|
43570 |
Giải t |
5.2=1.5cos((2pi)/365t)+4.3 |
|
43571 |
Giải t |
5000=25000(1-0.3)^t |
|
43572 |
Giải t |
cos(t)=1 |
|
43573 |
Giải t |
9000=12000*2^(-t/15) |
|
43574 |
Giải t |
x=4t-1 |
|
43575 |
Giải t |
x=1/2t |
|
43576 |
Giải t |
t=-216 độ |
|
43577 |
Giải y |
căn bậc hai của 7y^2+15y-2y=5+y |
|
43578 |
Giải y |
(x+10)^2=4(26/125)(y+210) |
|
43579 |
Giải y |
logarit tự nhiên của 3y+5- logarit tự nhiên của y-1 = logarit tự nhiên của -4y+10 |
|
43580 |
Giải y |
logarit của y=4 |
|
43581 |
Giải y |
2/5(y+10)=8 |
|
43582 |
Giải y |
3y+2 = square root of y^2+10y+7 |
|
43583 |
Giải y |
-1.1y-16.9>=4.1(1-y) |
|
43584 |
Giải y |
y=cos(arcsin(1/6)) |
|
43585 |
Giải y |
y^2=5^2-4^2 |
|
43586 |
Giải y |
y=601(1.05)^18 |
|
43587 |
Giải h |
A=1/2(b_1+b_2)h |
|
43588 |
Giải b |
b+4 = square root of 6b+15 |
|
43589 |
Giải n |
-1 = square root of n-5 |
|
43590 |
Giải n |
căn bậc hai của n = căn bậc hai của 2n-6 |
|
43591 |
Giải n |
(2n-3)/2=3/4 |
|
43592 |
Giải n |
căn bậc hai của 2n-88 = căn bậc hai của n/6 |
|
43593 |
Giải m |
K=1/2mv^2 |
|
43594 |
Giải m |
m-1 = square root of 5m-5 |
|
43595 |
Giải k |
1000e^(k(1))=1500 |
|
43596 |
Giải k |
căn bậc hai của 1-k- căn bậc hai của 3k+1=-2 |
|
43597 |
Giải k |
căn bậc hai của 2k+1=-21 |
|
43598 |
Giải k |
logarit tự nhiên của 1/2=19k |
|
43599 |
Giải l |
A=lw |
|
43600 |
Giải m |
10+ căn bậc hai của 10m-1=13 |
|