Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
43101 Giải v v=-6i+8j
43102 Giải v v=2i-j
43103 Giải v v=-12i+5j
43104 Giải w P=2w+2l
43105 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=1/2(x+2)^2-9
43106 Giải z logarit của 5z=3
43107 Giải z 4z^2+11=16z
43108 Giải z logarit tự nhiên của z^3-2 logarit tự nhiên của z=2
43109 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có 2x^4-x^3+4x^2-5x+3=0
43110 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=((6-4x)^2)/(2x^2-5x+12)
43111 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4/5)^x
43112 Tìm a,b,c x^2-2x+4=0
43113 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=c/x
43114 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(8x)/(2x^2+1)
43115 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=6/(x-4)
43116 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(6x)/(x-4)
43117 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=5/(x-1)
43118 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(20x^2-7x+3)/(35x^2+3x-2)
43119 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2/(x-5)
43120 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x+1)/(x-3)
43121 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+3x+1)/(x-2)
43122 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+7x-3)/(x+3)
43123 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-2x+1)/(x-1)
43124 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-2)/(3x^2-5x)
43125 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-4)/(x^2-4)
43126 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x^2+8x=-4y-8
43127 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol f(x)=2x^2+4x+3
43128 Đơn Giản Phân Số pi/2
43129 Tìm Tập Xác Định h(x)=(5x)/(x(x^2-49))
43130 Tìm Tập Xác Định p(x)=5.152x^3-143x^2+1102x-1673
43131 Tìm Tập Xác Định f(x)=3x+2
43132 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 4x-9
43133 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 7 of 11x+3
43134 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 4 of 3-2x
43135 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 5 of 3x+9
43136 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 17-x
43137 Tìm Tập Xác Định f(x)=(5x)/(2x-8)
43138 Tìm Tập Xác Định f(x)=3/(x-2)
43139 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x)/(4x^2-4)
43140 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x)/(x^2-9)
43141 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(x+7)
43142 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(3x+6)
43143 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-1)/(x^2-16)
43144 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x^2-9)/(x^2-7x+12)
43145 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+3)/(2x^2-7x+3)
43146 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+5)/(3x^2-5x+2)
43147 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+5)/(x^2+49x)
43148 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 4-x
43149 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 1/(x-9)
43150 Tìm Tập Xác Định f(x) = logarit của x^2-4
43151 Viết ở Dạng y=mx+b theta=(7pi)/6
43152 Viết ở Dạng y=mx+b theta=pi/4
43153 Viết ở Dạng y=mx+b theta=(11pi)/6
43154 Viết ở Dạng y=mx+b theta=(3pi)/4
43155 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II sec(theta)=-13/5
43156 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức z^5=-7776i
43157 Loại bỏ Tham Số x=2sin(t) , y=2cos(t) ,
43158 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 2/( căn bậc hai của 2)
43159 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 3x^4-5x^3+6x^2+2x+4
43160 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4x^4+20x-2=0
43161 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 5x^3-3x^2-35x+21=0
43162 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-x^3+5x^2-25x-500=0
43163 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-8x^2-x+8=0
43164 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-6x^3+10x^2+2x-15=0
43165 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức sin(2x)+cos(x)=0
43166 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức tan(theta) = square root of 3
43167 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức cos(3x)=( căn bậc hai của 3)/2
43168 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 4cos(x)^2-3=0
43169 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^3+27i=0
43170 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^2+6x+9=0
43171 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^4-7x^2-8=0
43172 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức cot(theta)+1=0
43173 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức -2cos(3theta)=1
43174 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức sin(x)=0
43175 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 11x^3+15x^2-25x+7=0
43176 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 29 độ 6'6''
43177 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 47 độ 18'
43178 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 33 độ 50'42''
43179 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 35 độ 15'
43180 Viết ở dạng một Hàm Số của r r=2sin(theta)
43181 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^3+x^2-13x+6
43182 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x+3)(x-5)
43183 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-3x^2-22x+24
43184 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-5x^2+9x-5
43185 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-7x^2+25x-39
43186 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) e^(2x)-3e^x+2
43187 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) e^(2x)-5e^x+6
43188 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 7x^4-x^3-21x^2+367x-52
43189 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 5+5 căn bậc hai của 3i
43190 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-343
43191 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2e^x-64e^x
43192 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=9-x^2
43193 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 6 của 12(5/6)^(i-1)
43194 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị (19pi)/6
43195 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị -(3pi)/2
43196 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị pi
43197 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cot(60 độ )
43198 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cot(-180 độ )
43199 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan(15 độ )
43200 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan(270 độ )
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.