42901 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=24/25 |
|
42902 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=12/13 |
|
42903 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=1/4 , cos(theta)=( căn bậc hai của 15)/4 |
, |
42904 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sec(theta)=25/24 |
|
42905 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sec(theta)=5/3 |
|
42906 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
y=6x , y=x+3 |
, |
42907 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3x^3+x^2-3xf'(x) |
|
42908 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=2x^4-8x^2+5x-7 |
|
42909 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=cos(-2pi) |
|
42910 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2x-3 |
|
42911 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=1/(x^3) |
|
42912 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
f(x)=(5x^5+5)(-2x^5-3) |
|
42913 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 81 |
|
42914 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 32 |
|
42915 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 45 |
|
42916 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
tan(theta)*cos(theta)=sin(theta) |
|
42917 |
Tìm Định Thức |
[[-6,-6,1],[3,-5,-2],[4,3,-3]] |
|
42918 |
Tìm Bậc |
u=-3i+8j |
|
42919 |
Tìm Bậc |
tan(theta)=2/5 |
|
42920 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=3/(x-1) |
|
42921 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+h)^3 |
|
42922 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+4y)^3 |
|
42923 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(9x-3)^4 |
|
42924 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(3x+4y)^5 |
|
42925 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(3x+y)^4 |
|
42926 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(3x-1)^5 |
|
42927 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x-1)^5 |
|
42928 |
Rút gọn Ma Trận |
[[-3],[-4],[2],[-5]]+[[5],[-6],[4],[4]]-[[-5],[6],[-2],[-2]] |
|
42929 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+8y^2-8x+48y+44=0 |
|
42930 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2-25y^2-40x+200=0 |
|
42931 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2-9y^2-32x+100=0 |
|
42932 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2-8x+144y+36y^2+4=0 |
|
42933 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+y^2-48x+140=0 |
|
42934 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+y^2-64x-12y+276=0 |
|
42935 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2+4y^2-36x+32y+160=0 |
|
42936 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
49x^2+y^2=49 |
|
42937 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
49x^2+64y^2-294x+128y-2631=0 |
|
42938 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
16x^2-9y^2-96x+288=0 |
|
42939 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2y^2+4y+x-8=0 |
|
42940 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^2-y^2+4x+4y-4=0 |
|
42941 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x+3y=6 |
|
42942 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-3)^2+y^2=9 |
|
42943 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
((x+3)^2)/16+((y+1)^2)/4=1 |
|
42944 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
16x^2+9y^2+64x-90y+145=0 |
|
42945 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
16x^2-25y^2+96x-250y-881=0 |
|
42946 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
25x^2+9y^2=225 |
|
42947 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
14y+y^2=4x-97 |
|
42948 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^2-16y^2+18x+32y-151=0 |
|
42949 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^2-16y^2-18x-32y-151=0 |
|
42950 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+25y^2-12x-100y+111=0 |
|
42951 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
r=8 |
|
42952 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^2-4y^2-72x+180=0 |
|
42953 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9y^2+108y+4x^2-56x=-484 |
|
42954 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5x^2-4y^2+20x+8y-4=0 |
|
42955 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4y^2-338x+32y=-169x^2+443 |
|
42956 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6x^2-12x+6y^2+36y=36 |
|
42957 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
81x^2-36y^2=2916 |
|
42958 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
81x^2-y^2-810x-10y+2009=0 |
|
42959 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8x+32y+y^2=-263-x^2 |
|
42960 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-9x^2+4y^2-18x+16y-29=0 |
|
42961 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+9y^2+6x-90y+225=0 |
|
42962 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+8x-4y-4=0 |
|
42963 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+20x-10y+4=0 |
|
42964 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+4x-2y-4=0 |
|
42965 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+4x+y+3=0 |
|
42966 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+4x+6y-2=0 |
|
42967 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+3y^2-12y+9=0 |
|
42968 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-x^2+3y^2-4x+6y=28 |
|
42969 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-49=0 |
|
42970 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-3x+8y=20 |
|
42971 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-10x+2y+16=0 |
|
42972 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2=16y |
|
42973 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2=9y |
|
42974 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-25y^2+8x=9 |
|
42975 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-6x-8y-31=0 |
|
42976 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-14x-4y-66=0 |
|
42977 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-4x-10y+17=0 |
|
42978 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-6y+8x+9=0 |
|
42979 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-6y+12x+9=0 |
|
42980 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-y^2-8x-12y-21=0 |
|
42981 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2+4x-16y+72=0 |
|
42982 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2+5x-2y-24=0 |
|
42983 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2+4y+4x+12=0 |
|
42984 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-10y+16x+25=0 |
|
42985 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(x-8)^2+8 |
|
42986 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=27x^2-216x+450 |
|
42987 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
4x^4+8x^3-7x^2-21x-9 |
|
42988 |
Xác Định Dãy |
1/2 , -1/10 , 1/50 , -1/250 |
, , , |
42989 |
Xác Định Dãy |
12 , 30 , 75 , 187.5 |
, , , |
42990 |
Xác Định Dãy |
-1 , 1 , 3 , 5 , 7 |
, , , , |
42991 |
Xác Định Dãy |
21 , 11 , 1 , -9 |
, , , |
42992 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
e^(2x)-6e^x+5=0 |
|
42993 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit của 3-4 logarit của 8 |
|
42994 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
7( logarit của x- logarit của y) |
|
42995 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3/4 logarit aric cơ số 2 của x-3/2 logarit cơ số 2 của x+2 logarit cơ số 2 của x |
|
42996 |
Xác Định Dãy |
6 , -12 , 18 , -24 |
, , , |
42997 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit cơ số b của q+3 logarit cơ số b của y |
|
42998 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số a của 5+ logarit cơ số a của x^3-2+ logarit cơ số a của 3 |
|
42999 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 3- logarit của 8 |
|
43000 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2( logarit aric cơ số 5 của x+2 logarit cơ số 5 của y-3 logarit cơ số 5 của z) |
|