42601 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
g(x)=3x^2e^(2x) |
|
42602 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(2x+57)/((x-3)^2(x+4)) |
|
42603 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
15/(4x(3x+5)) |
|
42604 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(5x^2)/((x-2)^2(x+2)^2) |
|
42605 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=2y=x^2-18 |
|
42606 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
xy=243x-y=-6 |
|
42607 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y^2=6yx-2y=-5 |
|
42608 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=4x , x=y^2 |
, |
42609 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2-y=8x^2+y^2=64 |
|
42610 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-3x+y=212x-4y=-8 |
|
42611 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-2y=185x+10y=-10 |
|
42612 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-2y=5 , 5x+3y=2 |
, |
42613 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
9/(x(x^2+9)) |
|
42614 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(7x^2-x-16)/(x(x+1)(x-1)) |
|
42615 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^2+21x+18)/(x^3+3x^2) |
|
42616 |
Giải Tam Giác |
tri{8}{}{17}{}{15}{} |
|
42617 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-8)^2+((y+4)^2)/60=50 |
|
42618 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x-4y+8=0 |
|
42619 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(10x^2-8x-1)/(5x+1) |
|
42620 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
1/(x-10) |
|
42621 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/(x-4) |
|
42622 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(6x^2+1)/(2x^2+x-1) |
|
42623 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
logarit tự nhiên của x-5 |
|
42624 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-2x+8y+9=0 |
|
42625 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
2y^2-15x-4y-28=0 |
|
42626 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
5^(-x) |
|
42627 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x+1/x |
|
42628 |
Vẽ Đồ Thị |
theta=pi/3 |
|
42629 |
Vẽ Đồ Thị |
(-3,(5pi)/3) |
|
42630 |
Trừ các Ma Trận |
[[8,9,-2],[1,11,-1],[2,12,3]]-[[-3,9,5],[4,2,-2],[-7,-1,4]] |
|
42631 |
Giải z |
5+5z+z^2=0 |
|
42632 |
Giải z |
(1/4)^(3z-1)=16^(z+2)*64^(z-2) |
|
42633 |
Giải z |
logarit của 4z=3 |
|
42634 |
Giải v |
v=10i-24j |
|
42635 |
Giải v |
logarit cơ số 11 của v+7=3 |
|
42636 |
Giải v |
căn bậc hai của v/3=2 |
|
42637 |
Giải v |
v=-8i+5j |
|
42638 |
Giải t |
9- căn bậc ba của 4t+6=7 |
|
42639 |
Giải t |
x=3cos(t) |
|
42640 |
Giải y |
(1+y)^2-(1+y)y-y^2+1=0 |
|
42641 |
Giải y |
4x+y=8 |
|
42642 |
Giải y |
căn bậc hai của y-2=7 |
|
42643 |
Giải y |
x-y=3 |
|
42644 |
Giải B |
v=1/3Bh |
|
42645 |
Giải b |
logarit cơ số b của 2=1/6 |
|
42646 |
Giải b |
-7+8b>=4(2b-3) |
|
42647 |
Giải b |
b^2=32^2+60.5^2-2*32*60.5cos(19 độ ) |
|
42648 |
Giải n |
13=10+ căn bậc hai của n |
|
42649 |
Giải n |
căn bậc hai của n=9 |
|
42650 |
Giải n |
36=4 căn bậc hai của n |
|
42651 |
Giải n |
4^(2n+2)*64=64 |
|
42652 |
Giải m |
5m^2-7m=5 |
|
42653 |
Giải k |
64^(-3k-1)*4^(-2k+3)=16^(-3k-2) |
|
42654 |
Giải m |
căn bậc hai của 5-m=m-3 |
|
42655 |
Giải t |
10 căn bậc hai của 3=20sin((pit)/4-pi/2) |
|
42656 |
Giải t |
10000=100*2^(t/10) |
|
42657 |
Giải t |
2=e^(0.015t) |
|
42658 |
Giải t |
1249=175e^(-0.04t) |
|
42659 |
Giải t |
200=800e^(-0.0244t) |
|
42660 |
Giải t |
30=15cos((2pi)/365t)+43 |
|
42661 |
Giải t |
380=-21cos((2pi)/29.5t)+384 |
|
42662 |
Giải r |
r=5sin(theta) |
|
42663 |
Giải r |
r=3sin(theta) |
|
42664 |
Giải t |
1/2(10)^(3t)=100 |
|
42665 |
Giải t |
1/3e^(3t)=1/2 |
|
42666 |
Giải r |
S=pi căn bậc hai của r^2+h^2 |
|
42667 |
Giải r |
căn bậc hai của r = căn bậc hai của 6-2r |
|
42668 |
Giải r |
625^(-3r)*125=(1/125)^(-r) |
|
42669 |
Giải p |
căn bậc hai của 18-2p=p-9 |
|
42670 |
Giải n |
n+4 = square root of 6n+40 |
|
42671 |
Giải b |
1/27=b^-3 |
|
42672 |
Giải b |
(2pi)/b=3 |
|
42673 |
Giải a |
3^(a-1)*1/81=1/9 |
|
42674 |
Giải a |
a^2=1.6 |
|
42675 |
Giải a |
căn bậc hai của 10a-1=1+ căn bậc hai của 5a-1 |
|
42676 |
Giải a |
logarit cơ số 2/3 của 9/4=a |
|
42677 |
Tìm Bậc |
11m^3n^2p |
|
42678 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
y=x/(tan(x)) |
|
42679 |
Xác định nếu Đúng |
0=pi/4 |
|
42680 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base 11 of (x+8)/(x-5) |
|
42681 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base 3 of 8-4x |
|
42682 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-7)/(x^2-49) |
|
42683 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x+8)/(x^2-64) |
|
42684 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-1)/(x^2-1) |
|
42685 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(x-4) |
|
42686 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(x+1) |
|
42687 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-7/(x^2-121) |
|
42688 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x^4-16 |
|
42689 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base 5 of x-3 |
|
42690 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2-2x-14y+55=0 |
|
42691 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2+4x-4y+24=0 |
|
42692 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2+4x-4y+28=0 |
|
42693 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2+8x-4y-4=0 |
|
42694 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2+4x-y+7=0 |
|
42695 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=cot(3x-pi/2) |
|
42696 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(x)=(x^2)/(x^2-2x-1) |
|
42697 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(x)=(7x^2)/(x^2+5) |
|
42698 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(x)=4^x-2 |
|
42699 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=cot(x) |
|
42700 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=4^x-3 |
|