Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
42301 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 2( logarit cơ số 2 của (x-1)^3+7 logarit cơ số 2 của (x+4)^5)
42302 Viết ở Dạng Tổng Quát 1+ căn bậc hai của 3i
42303 Viết ở Dạng Tổng Quát 4-4i
42304 Viết ở Dạng Tổng Quát 5-5i
42305 Viết ở Dạng Tổng Quát (1-i)^9
42306 Viết ở Dạng Tổng Quát (0,-4)
42307 Viết ở Dạng Tổng Quát (-1/2-( căn bậc hai của 3)/2i)^10
42308 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 63
42309 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử e^(2x)-14e^x+13=0
42310 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x) = căn bậc năm của x^6
42311 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x)=3x+2
42312 Tìm Bậc theta=(29pi)/6
42313 Tìm Bậc tan(theta)=-( căn bậc hai của 3)/3
42314 Tìm Hiệu Thương f(x)=9x^2
42315 Tìm Hiệu Thương f(x)=6x^2
42316 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(2x)=3.6
42317 Tìm Các Đường Tiệm Cận e^(-x)
42318 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^3-27)/(x^2-8x+15)
42319 Tìm Các Đường Tiệm Cận (9x^2+37x+41)/(3x+5)
42320 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+x-56)/(x^2-x-42)
42321 Tìm Các Đường Tiệm Cận 1/((x-10)^2)
42322 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho 3 , -4 , 7 , ,
42323 Giải a (sin(27))/a=(sin(115))/15
42324 Giải a 27^(-a)*81^a=243^(3a+3)
42325 Giải b (2pi)/b=0.2
42326 Giải a a = square root of a
42327 Giải a a^2-2a-8=0
42328 Giải n 5n^2+4n+4=0
42329 Giải n 6^(2n-2)=6^3
42330 Giải r r^2=4sin(2theta)
42331 Giải p p=(1,pi/3)
42332 Giải p p=(7,pi/3)
42333 Giải t (7t+4)(3t-9)=0
42334 Giải t ( logarit tự nhiên của 1/2)/-0.028=t
42335 Giải t 0.25(t)=t/(3t^2+1)
42336 Giải k căn bậc hai của 2k+40 = căn bậc hai của -16-2k
42337 Giải n căn bậc hai của 2n-7=-2- căn bậc hai của 9-n
42338 Giải m m = square root of 5m
42339 Giải b 7^2+b^2=25^2
42340 Giải b -2=7/6(4)+b
42341 Giải c x^2+8x+c=0
42342 Giải h h(t)=12t^2-6t+50
42343 Giải y logarit cơ số 3 của 1=y
42344 Giải t x=1/2t+3
42345 Giải t cos(t)=( căn bậc hai của 3)/2
42346 Giải v 3v^2+v+3=0
42347 Mô Tả Phép Biến Đổi y=(x-14)^2-9
42348 Xác định nếu f là Hàm Nghịch Đảo của g f=((8,9),(7,1),(4,3)) , g=((9,8),(1,7),(3,4)) ,
42349 Giải z z^3=27
42350 Giải z (z^3*2z^2)/(z^2+7z-18)=(-12z-27)/(z+9)
42351 Tìm Bậc x^5y^2+7x^3y^7-3x^2y^4
42352 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha -1/3cos(pi/2-3x)
42353 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(7/8)^(x+5)-6
42354 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5/8)^x
42355 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(-4x^2-2x+1)/(2x+3)
42356 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=1/(x^2-16)
42357 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2/(x+3)
42358 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(-2x(x+2))/(3x^2-4x-7)
42359 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x)/(x-3)
42360 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-6)/(-4x^2-16x-12)
42361 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3^x-4
42362 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=2^x+2
42363 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=3^x+2
42364 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 10cos(x)^4
42365 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x^2+12x-2y+22=0
42366 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol 4y^2+32x-28y-15=0
42367 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol y^2-2x-10y+23=0
42368 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol y^2-6y-4x+5=0
42369 Đơn Giản Phân Số (11pi)/6
42370 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 20-x-x^2
42371 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 2x-8
42372 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/(x^2+4)
42373 Tìm Tập Xác Định f(x)=3/( căn bậc hai của x-4)
42374 Tìm Tập Xác Định f(x)=3/(x^2-2x-35)
42375 Tìm Tập Xác Định f(x)=16/(13-x)
42376 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc hai của x+6)/((x+7)(x-9))
42377 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 2 of 2x-7
42378 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có x^5-x^4+3x^3+9x^2-x+5=0
42379 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^2=-i
42380 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^4-20x^2+64=0
42381 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 2cos(theta)- căn bậc hai của 2=0
42382 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 165 độ 37'44''
42383 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 360.43 độ
42384 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 99.37 độ
42385 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x-2=x^2-4
42386 Xác định đường Cônic 31x^2+10 căn bậc hai của 3xy+21y^2-144=0
42387 Xác định đường Cônic 31x^2+10 căn bậc hai của 3xy+21y^2-144=0
42388 Xác định đường Cônic 4x^2+8xy+4y^2+x+11y+10=0
42389 Xác định đường Cônic x^2-4y^2-4x=0
42390 Xác định đường Cônic x^2+y^2-4x=0
42391 Xác định nếu Đúng cos(65 độ ) = căn bậc hai của (1+cos(130 độ ))/2
42392 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2-8x+16
42393 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^3-4x^2-4x+16
42394 Tìm Phương Trình của Đường Tròn theta=pi/4
42395 Tìm Trục Đối Xứng y^2=16x
42396 Tìm Trục Đối Xứng y=2x^2+24x-18
42397 Tìm Đỉnh f(x)=(x-2)^2-1
42398 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=-2/3cos(pi/4+4x)
42399 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |x^2-64|
42400 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 25x^4+26x^3+51x^2+52x+2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.