Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
42201 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (-1/5,1/3)
42202 Phân tích nhân tử Các Số Phức 4-2i
42203 Phân tích nhân tử Các Số Phức 8i
42204 Phân tích nhân tử Các Số Phức x^3+27
42205 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (49x^2-81)/(x^2-64)<=0
42206 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x^2+2x-8)/(x^2-16)<0
42207 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x^2+9x+20)/(x^2-x-20)>=0
42208 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-2)(x-3)(x-9)<=0
42209 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+7)/(x-19)>=1
42210 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-1)(x-2)(x-3)<=0
42211 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-4)(x-5)(x-8)>=0
42212 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-7)/(x+2)>=0
42213 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+4x^2>=x+4
42214 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3>=5x^2
42215 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x(x+2)^2(x-3)<=0
42216 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 6x-2x^2>0
42217 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3x^3-48x<x^2-16
42218 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2x^3-5x^2<=-4x+21
42219 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |6-4x|>=20
42220 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x>-3/(x-4)
42221 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x>12
42222 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x<=15-2x^2
42223 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+16x+19=0
42224 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2=9x-11
42225 Tìm Đỉnh y^2-8y+8x+16=0
42226 Tìm Đỉnh y^2=6x
42227 Tìm Đỉnh x^2=56y
42228 Tìm Đỉnh y^2+4x-2y+21=0
42229 Tìm Đỉnh x^2-2x+3y-5=0
42230 Tìm Đỉnh (x+5)^2=-12(y-6)
42231 Tìm Đỉnh (x-2)^2=4(y-3)
42232 Tìm Đỉnh (y-4)^2=20(x+2)
42233 Tìm Đỉnh (y-9)^2=-4(x-2)
42234 Tìm Đỉnh (y-2)^2=12(x+1)
42235 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-5/13,12/13)
42236 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-3y)^5
42237 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-2y)^4
42238 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-2)^10
42239 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+3)^6
42240 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+2y)^6
42241 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (1/3x+y^2)^3
42242 Tìm Biệt Thức -x^2+1x-7=0
42243 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(x)=1/2
42244 Ước tính Hàm Số f(x)=x^2+3
42245 Giải Phương Trình Ma Trận [[5,4],[-3,2]]x=[[10],[-16]]
42246 Tìm Tâm ((x+3)^2)/16+((y-1)^2)/4=1
42247 Tìm Tâm y^2+6y-8x-31=0
42248 Tìm Tâm 9x^2+4y^2-18x+8y-23=0
42249 Tìm Tâm 3y^2-2y+x+1=0
42250 Tìm Tâm (x^2)/81+(y^2)/49=1
42251 Viết ở dạng y=mx+b f(x)=3x+4x-5
42252 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+4y^2-24x+32y+36=0
42253 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+y^2+126x+2y+433=0
42254 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+3y^2-32x+12y+64=0
42255 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+25y^2+16x-150y+141=0
42256 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-9y^2+8x+40=0
42257 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-16x+16y+32=0
42258 Viết ở Dạng Tổng Quát 36x^2+49y^2-216x+98y-1391=0
42259 Viết ở Dạng Tổng Quát 36x^2+100y^2-72x+200y-3464=0
42260 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x^2+y^2+18x-2y-8=0
42261 Viết ở Dạng Tổng Quát 25x^2-16y^2+100x+96y=444
42262 Viết ở Dạng Tổng Quát 25x^2-9y^2-100y-72y-269=0
42263 Viết ở Dạng Tổng Quát 2y^2+12y-x+2=0
42264 Viết ở Dạng Tổng Quát (x-1)^2+(y-5)^2=49
42265 Viết ở Dạng Tổng Quát -16x^2+4y^2-160x-32y-400=0
42266 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2-9y^2+128x-54y+31=0
42267 Viết ở Dạng Tổng Quát 12x^2+20y^2-12x+40y-37=0
42268 Viết ở Dạng Tổng Quát 10y^2-20x^2+60y+160x-225=0
42269 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2-18x-8y-31=0
42270 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2-36x-24y-36=0
42271 Viết ở Dạng Tổng Quát 9y^2-16x^2-18y-135=0
42272 Viết ở Dạng Tổng Quát r=11
42273 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-y^2+54x+10y+55=0
42274 Viết ở Dạng Tổng Quát 4y^2-24y-2x^2+20x=22
42275 Viết ở Dạng Tổng Quát 64x^2+100y^2-256x+400y-5744=0
42276 Viết ở Dạng Tổng Quát 64x^2+100y^2-512x+200y-5276=0
42277 Viết ở Dạng Tổng Quát 6x^2+24x+2y-10=0
42278 Viết ở Dạng Tổng Quát -9x^2+25y^2-90x+100y-350=0
42279 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+7y^2-12x-13=0
42280 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+2xy+y^2+x-y-4=0
42281 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2+6x-4y-3=0
42282 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-8y=0
42283 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-4y-4x^2+8x-4=0
42284 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-4y-4x=0
42285 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-4y-8x+20=0
42286 Viết ở Dạng Tổng Quát x+8=2(y-5)^2
42287 Viết ở Dạng Tổng Quát x=17(y-8)^2+9
42288 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2+2y+8x-15=0
42289 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2+4x-16y+48=0
42290 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x=-y^2-8y-22
42291 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2-2x-4y-31=0
42292 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2-4x=0
42293 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x^2+2y^2-16x+4y-16=0
42294 Xác Định Dãy 1 , -1/2 , 1/4 , -1/8 , , ,
42295 Xác Định Dãy 18 , 16 , 14 , 12 , , ,
42296 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 4^(x+4)=5^(2x+5)
42297 Xác Định Dãy 40 , -10 , 5/2 , -5/8 , 5/32 , , , ,
42298 Xác Định Dãy 400 , 100 , 25 , 6.25 , , ,
42299 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit tự nhiên của 6+5 logarit tự nhiên của x+9 logarit tự nhiên của x^2+9
42300 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 2( logarit của 2x- logarit của y)-( logarit của 3+2 logarit của 5)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.