Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
42101 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-7)/(x-2)
42102 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = log base 2 of x-1
42103 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3^(x-2)-1
42104 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-2)/(x-4)
42105 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x^2-4x-7)/(5x^2-2x-7)
42106 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x^2+8x-9)/(2x+1)
42107 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2)/(x^2-9)
42108 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-9/(x-6)
42109 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(7x^3-2x-5)/(2x^2-32)
42110 Xác định nếu f là Hàm Nghịch Đảo của g f=((8,9),(0,1),(4,3)) , g=((9,8),(1,7),(3,4)) ,
42111 Giải v v=4i-3j
42112 Giải t ab^t=c
42113 Giải t x=t+1
42114 Giải y logarit cơ số 2 của y-7=3+ logarit cơ số 2 của 3y+1
42115 Giải k 4^(3k-2)*4^(-2k)=4^(3k)
42116 Giải m 10 = square root of m/10
42117 Giải k x^2+(y-k)^2=21
42118 Giải t 2500=500e^(0.06t)
42119 Giải r r=cos(theta)
42120 Giải r rsin(theta)=3
42121 Giải r r=5/(1+cos(theta))
42122 Giải P P(5)=450/(1+5e^(-0.45(5)))
42123 Giải n n^3-3n^2-n+3=0
42124 Giải p 1/(p+4)=(p-2)/(p^2+4p)+(3p-3)/(2p^2+8p)
42125 Giải b (2pi)/b=1
42126 Giải a a^2+4a-12=0
42127 Xác định đường Cônic 13x^2+6 căn bậc hai của 3xy+7y^2-16=0
42128 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 48 độ 30'36''
42129 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 1/( căn bậc hai của 2y-1)
42130 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho -2i
42131 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4-x^3+49x^2-25x-25
42132 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-4x^2+x-4
42133 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+4x^2
42134 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 11x^3-x^2+11x-1
42135 Tìm Đỉnh f(x)=-3x^2+15x+1
42136 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2-4x+7
42137 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^3-8x+7)/(x-2)
42138 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(theta)=1/5
42139 Tìm Tâm và Bán kính x^2+(y-3)^2=21
42140 Tìm Tâm và Bán kính x^2+4x+y^2-5=0
42141 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+4y^2+160x-120y=0
42142 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+6x-4y=0
42143 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+6x-16y=0
42144 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+8x-4y-1=0
42145 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+10x-8y-8=0
42146 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+10x-14y=-25
42147 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+10x-12y=-36
42148 Tìm Tâm và Bán kính x^2+6x+4y+5=0
42149 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+2x-12y+17=0
42150 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-8x+2y-23=0
42151 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-8x-16y+16=0
42152 Rút gọn/Tối Giản 1/2( logarit của a+ logarit của b)
42153 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2=18
42154 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-10x+2y+25=0
42155 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-4x-14=0
42156 Tìm Tâm và Bán kính (x+5)^2+(y+7)^2=81
42157 Tìm Tâm và Bán kính (x+3)^2+(y-6)^2=24
42158 Tìm Tâm và Bán kính (x-2)^2+(y+5)^2=4
42159 Tìm Tâm và Bán kính (x-2)^2+(y-1)^2=4
42160 Tìm hàm ngược y = square root of x-2
42161 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^3-2x^2-x+2
42162 Tìm Phương Trình của Đường Tròn theta=pi/3
42163 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 1/(x(5x+3)(4x^2+1))
42164 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế xy=7x^2+y^2=50
42165 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+3y-2z=2x+4z=24x+6y=2
42166 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+xy+2y^2=7 , x-2y=5 ,
42167 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+2y^2=900x+y=30
42168 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (7x+77)/((x-3)^2(x+4))
42169 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y^2-x^2=92x-3=y
42170 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế xy=9x^2+y^2=82
42171 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2y^4+y^3-33y^2+56y-20=0
42172 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=x^4-8x^3+16x^2
42173 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=2x^2+x-6
42174 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=3x-2
42175 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(75 độ )
42176 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị -(7pi)/4
42177 Tìm Góc Bù (11pi)/13
42178 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (3,(11pi)/12) , (1,(5pi)/4) ,
42179 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (4,(7pi)/12) , (2,pi/12) ,
42180 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre ( căn bậc hai của 3(cos((5pi)/3)+isin((5pi)/3)))^4
42181 Tìm hàm ngược logarit cơ số 5 của 2x-1
42182 Tìm hàm ngược x-4
42183 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+2x^2-3x-6
42184 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+3x^2-7x-21
42185 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-sin(2x)+sin(x)
42186 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=9x^3+9x^2-16x+4
42187 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-4x^3+15x^2-8x-3
42188 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^2-9x-35
42189 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) g(x)=e^x+12e^(-x)-7
42190 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) g(x)=2e^x+6e^(-x)-7
42191 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) P(x)=x^3-12x-16
42192 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-7x^2+9x-24
42193 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-6x^2+37x-58
42194 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-6x^2+9x-54
42195 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-64
42196 Tìm Tập Xác Định logarit của x^2-4
42197 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 3x^2-6x
42198 Tìm Tập Xác Định 8/x
42199 Tìm hàm ngược [[8,-4],[2,1]]
42200 Tìm hàm ngược [[-2,5],[7,6]]
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.