3701 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của x(2x^2+3)^10 đối với x |
|
3702 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của (sin( căn bậc hai của x))/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
3703 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của (sin(2x))/(sin(x)) đối với x |
|
3704 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của cos(x)^5 đối với x |
|
3705 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 6 của căn bậc hai của 36-x^2 đối với x |
|
3706 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của x^3 đối với x |
|
3707 |
Tìm Tích Phân |
sin(x) |
|
3708 |
Tìm dy/dx |
x^2+5x+9xy-y^2=4 |
|
3709 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của x logarit tự nhiên của x |
|
3710 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của t+t^2)/(4t-t^2) |
|
3711 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-3)/(x^3) đối với x |
|
3712 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
6 |
|
3713 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(x)^x |
|
3714 |
Tìm dy/dx |
y=(3x-9)/(2x+8) |
|
3715 |
Tìm dy/dx |
xy=6 |
|
3716 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2-16)/(x^2-5x+4) |
|
3717 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của f(x) đối với x |
|
3718 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=1/(x-1) |
|
3719 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=x^3 |
|
3720 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
f(x)=2/x |
|
3721 |
Sử dụng Định Nghĩa Giới Hạn để tìm Đạo Hàm |
x^3 |
|
3722 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=(x^2)/(x^2+3) |
|
3723 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^(1/3)(x+4) |
|
3724 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=6x^4+8x^3 |
|
3725 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x-sin(x) |
|
3726 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^4-6x^2 |
|
3727 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^4-6x^3+2x+8 |
|
3728 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=1/(x^2+7) |
|
3729 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-2x^2 |
|
3730 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-4x^3+10 |
|
3731 |
Tìm Các Điểm Uốn |
-x^6+42x^5-42x+19 |
|
3732 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x^2)/(x^2+3) |
|
3733 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3+6x^2+9x |
|
3734 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x/(4x^2-1) |
|
3735 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-4x^3+5 |
|
3736 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-4x^3+10 |
|
3737 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x^4+4x^3 |
|
3738 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=4x^3-12x |
|
3739 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=-x^3+x^2+8x+1 |
|
3740 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^3-3x^2-72x |
|
3741 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^3-4x^2-16x+5 |
|
3742 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(x)=x^7-7x^5 |
|
3743 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x(x-2) |
|
3744 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-3x+1 |
|
3745 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3+18x^2+2 |
|
3746 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=1/4x^4-2x^2 |
|
3747 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-32x^2 |
|
3748 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-4x^3+10 |
|
3749 |
Tìm Nơi Mà dy/dx Bằng 0 |
x=sec(1/y) |
|
3750 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-0)^2)/(5^2)+((y-0)^2)/(3^2)=1 |
|
3751 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x^2+3 |
|
3752 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=2x^3+3x^2-12x+1 |
|
3753 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=2+8x-x^2 |
|
3754 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=3x^2+4x |
|
3755 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=6 căn bậc hai của x |
|
3756 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
x^2+y^2=14x |
|
3757 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x+5 |
|
3758 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = natural log of x-3 |
|
3759 |
Xác định nếu Điểm nằm trên Đồ Thị |
f(x)=(x-1)^2 , (-5,3) |
, |
3760 |
Tìm dy/dx |
x^2y^2-9x^2-4y^2=0 |
|
3761 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1.1 |
|
3762 |
Ước Tính |
sin(-pi/6) |
|
3763 |
Ước Tính |
-cos(pi) |
|
3764 |
Ước Tính |
sin(2(0)) |
|
3765 |
Ước Tính |
cos(-1) |
|
3766 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-6x^2+15 |
|
3767 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-4x |
|
3768 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến -3 của (t^2-9)/(2t^2+7t+3) |
|
3769 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x^2)/(x+1) |
|
3770 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^4+4x^3 |
|
3771 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^5-20x^3 |
|
3772 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^2+2x^3 |
|
3773 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^3-36x |
|
3774 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-3x^2-12x+5 |
|
3775 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-24x |
|
3776 |
Ước Tính |
500/3 |
|
3777 |
Ước Tính |
52/p |
|
3778 |
Ước Tính |
-csc(pi/2)^2 |
|
3779 |
Ước Tính |
144*12-1/3*12^3 |
|
3780 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x+3)/(x^2+9) |
|
3781 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=4 |
f(x)=x^2+5x , x=4 |
, |
3782 |
Vẽ Đồ Thị |
x/(x-3) |
|
3783 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^3-3x^2-36x+5 |
|
3784 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^2+y^2-8x+4y+4=0 |
|
3785 |
Tìm Đạo Hàm - d/d? |
y=sec(theta)tan(theta) |
|
3786 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = natural log of x^2+25 |
|
3787 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=sin(x)+cos(x) |
|
3788 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-12x+1 |
|
3789 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x/(x-1) |
|
3790 |
Vẽ Đồ Thị |
y=e^(-x^2) |
|
3791 |
Giải trên Khoảng |
y=100-x^2 , [-10,10] |
, |
3792 |
Giải trên Khoảng |
cos(2x)+sin(x)=1 , [0,2pi) |
, |
3793 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^3-3x-9)/(9x^3-5x^2+3) |
|
3794 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2)/(x^2-16) |
|
3795 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+2x-3)/(x^2+4x-5) |
|
3796 |
Tìm dy/dx |
y=x^4 |
|
3797 |
Tìm dy/dx |
y=x^(cos(x)) |
|
3798 |
Tìm dy/dx |
y=6x-4cos(3x) |
|
3799 |
Tìm dy/dx |
y=x^( căn bậc hai của x) |
|
3800 |
Tìm dy/dx |
y=x^2y^3+x^3y^2 |
|