9601 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-5x-21 |
|
9602 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x^3-12x^2-15x |
|
9603 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^3+48 |
|
9604 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+4x |
|
9605 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(2x+6)(x-4) |
|
9606 |
Phân Tích Nhân Tử |
64-25x^2 |
|
9607 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của 3xy |
|
9608 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^3-8 |
|
9609 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2(x)^2+5 căn bậc hai của x+2 |
|
9610 |
Phân Tích Nhân Tử |
6c^2-28c+16 |
|
9611 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3a(a^2-10a+25) |
|
9612 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x+20 |
|
9613 |
Phân Tích Nhân Tử |
50x^2-2 |
|
9614 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.95 |
|
9615 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-20y^2 |
|
9616 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-20x+20 |
|
9617 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-4x-1 |
|
9618 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+25x+30 |
|
9619 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc chín của b^4 |
|
9620 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^4-9y^2 |
|
9621 |
Phân Tích Nhân Tử |
4+7xy-14y-2x |
|
9622 |
Nhân |
(12x^10y^4)/(8x^3y^10)*(6x^4y^2)/x |
|
9623 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-4y^2 |
|
9624 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
8^x=24 |
|
9625 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+30x+16 |
|
9626 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-73x+9 |
|
9627 |
Phân Tích Nhân Tử |
8a^2-30a+18 |
|
9628 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
53 , 10 , 0 |
, , |
9629 |
Phân Tích Nhân Tử |
8y^3-125 |
|
9630 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2/(x^2-9) |
|
9631 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+10x+3 |
|
9632 |
Kết Hợp |
11/12-1/6q+5/6q-1/3 |
|
9633 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x+9 |
|
9634 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4.2% |
|
9635 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2-8p+16 |
|
9636 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
14/(3+ căn bậc hai của 2) |
|
9637 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+r-20 |
|
9638 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+5x^2-8x-20=0 |
|
9639 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+8x-4 |
|
9640 |
Trừ |
(x+2)/(2x+10)-(-2x+8)/(x^2+x-20) |
|
9641 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2+6n+9 |
|
9642 |
Trừ |
625-49 |
|
9643 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2-25 |
|
9644 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2+4b+4 |
|
9645 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.80*10^7)/(1.0*10^4) |
|
9646 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-9 |
|
9647 |
Cộng |
(-8y^2-9y)+(8y^3+9y^2-2y) |
|
9648 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-4ac |
|
9649 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
h(x)=5/(x^2-49)+5 |
|
9650 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^4-625 |
|
9651 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-5)/(x^2-4x-12) |
|
9652 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2-4c+4 |
|
9653 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y = log base 8 of x |
|
9654 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-6w+9 |
|
9655 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4 1/3 |
|
9656 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-18w+81 |
|
9657 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-49 |
|
9658 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
4.9*10^-5+0.0005 |
|
9659 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-81 |
|
9660 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-4r+4 |
|
9661 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4 1/2 |
|
9662 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-14a+49 |
|
9663 |
Tìm Đường Chuẩn |
x=-4(y-1)^2 |
|
9664 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+2a-35 |
|
9665 |
Kết Hợp |
20(-1.5r+0.75) |
|
9666 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-169y^2 |
|
9667 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(2.85*10^6)/(3.0*10^4) |
|
9668 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-x-10 |
|
9669 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-10x-6y=120 |
|
9670 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4xy-5y^2 |
|
9671 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+26x+169 |
|
9672 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+18x+32 |
|
9673 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((6-x)/(x^2+2x-3))÷((x^2-4x-12)/(x^2+4x+3)) |
|
9674 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+18xy+81y^2 |
|
9675 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-13x+7=0 |
|
9676 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+13x+169/4 |
|
9677 |
Tìm MCNN |
3/(7b) , 5/(3c) , 11/(21bc) |
, , |
9678 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3xy-4y^2 |
|
9679 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x-13=17 |
|
9680 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x-2 |
|
9681 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-x^3-6x^2 |
|
9682 |
Nhân |
(2x^2-3x)(3x^2+2x-1) |
|
9683 |
Tìm a,b,c |
(2x+7)(x-1)=0 |
|
9684 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5y^5-x^4y^3+x^3y^2+x^2y^2 |
|
9685 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-3x |
|
9686 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2 logarit của x+1/3 logarit của y-2 logarit của z |
|
9687 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-8x |
|
9688 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
9^0=1 |
|
9689 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-10x-24 |
|
9690 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^a=47.38 |
|
9691 |
Trừ |
(x+1)/(x-4)-(x+3)/(x+2) |
|
9692 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+4x^2-25x-100 |
|
9693 |
Trừ |
180-125 |
|
9694 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x+20 |
|
9695 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2+4x+4 |
|
9696 |
Tìm Đường Chuẩn |
y=x^2-10x+33 |
|
9697 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-23x+12 |
|
9698 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x-8y-16=0 |
|
9699 |
Phân Tích Nhân Tử |
10p^3-1960p |
|
9700 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-2+7x=0 |
|