Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
9801 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số 5x^8-2x^7-8x^6+1
9802 Tìm Độ Dốc (2,-2) , (9,3)
9803 Tìm Độ Dốc (-1,8) , (3,-4)
9804 Ước Tính 32^(-1/5)
9805 Tìm Độ Dốc (-5,-10) , (-1,5)
9806 Ước Tính (27)^(4/3)
9807 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 3 của 6+ logarit cơ số 3 của 4.5
9808 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3y+9)^2=81
9809 Ước Tính (-8)^-3
9810 Ước Tính (36/49)^(3/2)
9811 Tìm ƯCLN 2x^2a+2xa^2
9812 Tìm hàm ngược p(m)=m/4+7
9813 Tìm Đỉnh f(x)=1/5(x-3)^2-5
9814 Ước Tính (-5/4)^2
9815 Cộng 15+9
9816 Tìm Tam Thức Chính Phương y^2+1/2y
9817 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(x+2)^2-16
9818 Ước Tính 1/2+1/6
9819 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-x^2-5x-3
9820 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(-9/8)
9821 Ước Tính 10/8
9822 Ước Tính 10/9
9823 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=x^3-4x^2-25x+100
9824 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc p(x)=2x^2-x-21
9825 Viết ở Dạng Tổng Quát 20-(-23-8i)+7i
9826 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.28
9827 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.75
9828 Rút gọn (2m^2-4m)/(2(m-2))
9829 Tìm hàm ngược 10/y=x
9830 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=1/5x-8
9831 Ước Tính 5*12
9832 Nhân (a^2+3a-18)/(a^2-5a+6)*(5a-10)/(a^2-36)
9833 Nhân (3x-4)(2x-3)
9834 Ước Tính 9*12
9835 Nhân 25*3.14
9836 Ước Tính cos(0)
9837 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x-36/x<-9
9838 Ước Tính -9-3
9839 Giải x căn bậc ba của x^4=625
9840 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 2 của 64- logarit cơ số 2 của 4
9841 Viết ở Dạng Tổng Quát 20+(-23-8i)+7i
9842 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 20%
9843 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 45%
9844 Quy đổi sang Dạng Căn Thức k^(1/9)
9845 Quy đổi sang một Hỗn Số 5/3
9846 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=-3x^2-18x-31
9847 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=3(x-2)^2-(x-5)^2
9848 Viết ở dạng một Hàm Số của h v=1/3bh
9849 Ước Tính 2*1/4
9850 Viết ở dạng một Hàm Số của v v=1/3bh
9851 Cộng 81+144
9852 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=5(4)^x
9853 Ước Tính -3*7
9854 Rút gọn (5r-5s)/(5r+5s)
9855 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (2- căn bậc hai của 3)/(2+ căn bậc hai của 3)
9856 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có x^3+5x^2-8x-20=0
9857 Đơn Giản Phân Số 8/15
9858 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x+6y=2
9859 Nhân (2k+1)/(3k+3)*(k^2+6k+5)
9860 Ước Tính 72/8
9861 Ước Tính 48/8
9862 Tìm hàm ngược y=10x-2
9863 Ước Tính 42/6
9864 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-6x-6y+2=0
9865 Ước Tính căn bậc hai của -2* căn bậc hai của -14
9866 Rút gọn/Tối Giản 2 logarit tự nhiên của x+5 logarit tự nhiên của 2- logarit tự nhiên của 8
9867 Ước Tính e^2.2
9868 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x-1)/(x^2+6x+8)
9869 Ước Tính e^-3.43
9870 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/36-(y^2)/16=1
9871 Ước Tính e^-3.46
9872 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 8x+4y=-12
9873 Ước Tính căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 2
9874 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+5x<24
9875 Ước Tính căn bậc hai của 35* căn bậc hai của 15
9876 Tìm ƯCLN 49x^4y^6+28x^3y^2
9877 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6-6x^2-3x=0
9878 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^2+4
9879 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2+24x=-16
9880 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc hai của 3y)/( căn bậc hai của x)
9881 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 9 của 27+ logarit cơ số 9 của 3
9882 Ước Tính căn bậc hai của 224
9883 Ước Tính - căn bậc hai của 28
9884 Ước Tính căn bậc hai của 544
9885 Rút gọn căn bậc bốn của 25
9886 Tìm hàm ngược f(x)=7x+12
9887 Ước Tính căn bậc hai của -99
9888 Ước Tính căn bậc hai của 49/121
9889 Tìm Đỉnh f(x)=3/2|x-2/5|+5/3
9890 Ước Tính - căn bậc hai của 1/81
9891 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu h(t)=120t-16t^2
9892 Ước Tính căn bậc hai của 2/25
9893 Quy đổi thành một Số Thập Phân 2/15
9894 Ước Tính căn bậc hai của 2/10
9895 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 4.9*10^4-8200
9896 Ước Tính 3 căn bậc hai của 72
9897 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00045-2.5*10^-5
9898 Ước Tính căn bậc bốn của 27
9899 Trừ (7h^3+8h)-(9h^3+h^2-2h)
9900 Ước Tính - căn bậc năm của 243
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.